Đối đầu FC Ajka vs Mezokovesd Zsory, 23h00 ngày 03/11
Kết quả FC Ajka vs Mezokovesd Zsory
Đối đầu FC Ajka vs Mezokovesd Zsory
Phong độ FC Ajka gần đây
Phong độ Mezokovesd Zsory gần đây
Hạng 2 Hungary 2024-2025: FC Ajka vs Mezokovesd Zsory
-
Giải đấu: Hạng 2 HungaryMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 03/11/2024 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Ajka vs Mezokovesd Zsory trước đây
-
16/09/2023FC Ajka1 - 0Mezokovesd Zsory1 - 0W
-
10/02/2021FC Ajka1 - 2Mezokovesd Zsory1 - 1L
-
08/05/2016FC Ajka0 - 1Mezokovesd Zsory0 - 0L
-
24/10/2015Mezokovesd Zsory2 - 2FC Ajka1 - 2D
-
28/02/2015FC Ajka1 - 1Mezokovesd Zsory0 - 0D
-
24/08/2014Mezokovesd Zsory3 - 1FC Ajka3 - 1L
-
16/07/2015FC Ajka0 - 2Mezokovesd Zsory0 - 1L
-
16/07/2014FC Ajka1 - 2Mezokovesd Zsory0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu FC Ajka vs Mezokovesd Zsory
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Ajka vs Mezokovesd Zsory: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 1 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Ajka vs Mezokovesd Zsory: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Quốc Gia Hungary | 2 | 1 | 0 | 1 |
Hạng 2 Hungary | 4 | 0 | 2 | 2 |
Giao hữu CLB | 2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Ajka vs Mezokovesd Zsory: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Ajka (sân nhà) | 6 | 1 | 1 | 4 |
FC Ajka (sân khách) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Ajka thắng
Bại: là số trận FC Ajka thua
Thắng: là số trận FC Ajka thắng
Bại: là số trận FC Ajka thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Hungary mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Ajka và Mezokovesd Zsory trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Hungary mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Hungary 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Varda SE | 11 | 7 | 0 | 4 | 23 | 20 | 3 | 21 | T B T T T T |
2 | Kazincbarcika | 11 | 6 | 2 | 3 | 27 | 13 | 14 | 20 | T T B T H T |
3 | Kozarmisleny SE | 11 | 5 | 5 | 1 | 19 | 13 | 6 | 20 | H T T H H T |
4 | Szentlorinc SE | 11 | 5 | 3 | 3 | 14 | 10 | 4 | 18 | T B B H T B |
5 | Gyirmot SE | 11 | 5 | 2 | 4 | 19 | 18 | 1 | 17 | B T H T B B |
6 | Dafuji cloth MTE | 11 | 4 | 5 | 2 | 17 | 19 | -2 | 17 | H H T H T H |
7 | Vasas | 11 | 5 | 1 | 5 | 19 | 19 | 0 | 16 | T B B B T T |
8 | Szeged Csanad | 11 | 3 | 6 | 2 | 12 | 10 | 2 | 15 | H H H H T B |
9 | Csakvari TK | 11 | 4 | 3 | 4 | 16 | 16 | 0 | 15 | H T B T B H |
10 | BVSC Zuglo | 11 | 3 | 6 | 2 | 9 | 9 | 0 | 15 | H H T B B H |
11 | SOROKSAR | 11 | 4 | 2 | 5 | 17 | 16 | 1 | 14 | B T B T H T |
12 | Mezokovesd Zsory | 11 | 4 | 2 | 5 | 16 | 16 | 0 | 14 | B T T H T B |
13 | FC Ajka | 11 | 3 | 4 | 4 | 14 | 18 | -4 | 13 | B H T H H B |
14 | Bekescsaba | 11 | 2 | 4 | 5 | 11 | 13 | -2 | 10 | H B T B B H |
15 | Budapest Honved | 11 | 2 | 2 | 7 | 11 | 20 | -9 | 8 | T B B B B H |
16 | Tatabanya | 11 | 2 | 1 | 8 | 10 | 24 | -14 | 7 | B B B B B H |
Cập nhật: