Đối đầu MTK Hungaria vs Diosgyor VTK, 02h00 ngày 22/2

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Hungary 2024-2025: MTK Hungaria vs Diosgyor VTK

  • Giải đấu: VĐQG Hungary
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 22/2/2025 02:00
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu MTK Hungaria vs Diosgyor VTK trước đây

Thống kê thành tích đối đầu MTK Hungaria vs Diosgyor VTK

- Thống kê lịch sử đối đầu MTK Hungaria vs Diosgyor VTK: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
10 4 5 1

- Thống kê lịch sử đối đầu MTK Hungaria vs Diosgyor VTK: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
VĐQG Hungary 7 3 4 0
Hạng 2 Hungary 2 1 0 1
Cúp Quốc Gia Hungary 1 0 1 0

- Thống kê lịch sử đối đầu MTK Hungaria vs Diosgyor VTK: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
MTK Hungaria (sân nhà) 5 3 2 0
MTK Hungaria (sân khách) 5 1 3 1
Ghi chú:
Thắng: là số trận MTK Hungaria thắng
Bại: là số trận MTK Hungaria thua

BXH Vòng Bảng VĐQG Hungary mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội MTK HungariaDiosgyor VTK trên Bảng xếp hạng của VĐQG Hungary mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH VĐQG Hungary 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Videoton Puskas Akademia 20 13 2 5 32 20 12 41 T B T B T T
2 Ferencvarosi TC 20 10 6 4 30 21 9 36 T T H H B B
3 Paksi SE Honlapja 20 10 4 6 39 31 8 34 B T B H T T
4 Diosgyor VTK 20 8 7 5 28 26 2 31 T H T H B B
5 MTK Hungaria 20 9 3 8 30 30 0 30 T B T H B B
6 Ujpesti 20 7 7 6 23 20 3 28 H T H H B B
7 Gyori ETO 20 6 7 7 28 27 1 25 B T B H T T
8 Fehervar Videoton 20 7 3 10 25 28 -3 24 T T B T B B
9 ZalaegerzsegTE 20 6 5 9 26 29 -3 23 B T B H T T
10 Nyiregyhaza 20 6 4 10 24 33 -9 22 T B B B H T
11 Debrecin VSC 20 5 4 11 31 40 -9 19 T B B T T B
12 Kecskemeti TE 20 4 6 10 18 29 -11 18 T H H T H T

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation
Cập nhật: