Đối đầu MTK Hungaria vs Diosgyor VTK, 02h00 ngày 22/2
Kết quả MTK Hungaria vs Diosgyor VTK
Đối đầu MTK Hungaria vs Diosgyor VTK
Phong độ MTK Hungaria gần đây
Phong độ Diosgyor VTK gần đây
VĐQG Hungary 2024-2025: MTK Hungaria vs Diosgyor VTK
-
Giải đấu: VĐQG HungaryMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 22/2/2025 02:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu MTK Hungaria vs Diosgyor VTK trước đây
-
19/10/2024Diosgyor VTK0 - 2MTK Hungaria0 - 2W
-
14/04/2024MTK Hungaria1 - 1Diosgyor VTK1 - 0D
-
16/12/2023Diosgyor VTK3 - 3MTK Hungaria1 - 1D
-
02/09/2023MTK Hungaria2 - 1Diosgyor VTK1 - 0W
-
06/03/2021Diosgyor VTK0 - 0MTK Hungaria0 - 0D
-
13/12/2020MTK Hungaria1 - 0Diosgyor VTK0 - 0W
-
29/08/2020Diosgyor VTK1 - 1MTK Hungaria1 - 0D
-
14/03/2023MTK Hungaria4 - 2Diosgyor VTK2 - 0W
-
13/09/2022Diosgyor VTK3 - 0MTK Hungaria1 - 0L
-
03/12/2019MTK Hungaria0 - 0Diosgyor VTK0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu MTK Hungaria vs Diosgyor VTK
- Thống kê lịch sử đối đầu MTK Hungaria vs Diosgyor VTK: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 5 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu MTK Hungaria vs Diosgyor VTK: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Hungary | 7 | 3 | 4 | 0 |
Hạng 2 Hungary | 2 | 1 | 0 | 1 |
Cúp Quốc Gia Hungary | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu MTK Hungaria vs Diosgyor VTK: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
MTK Hungaria (sân nhà) | 5 | 3 | 2 | 0 |
MTK Hungaria (sân khách) | 5 | 1 | 3 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận MTK Hungaria thắng
Bại: là số trận MTK Hungaria thua
Thắng: là số trận MTK Hungaria thắng
Bại: là số trận MTK Hungaria thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Hungary mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội MTK Hungaria và Diosgyor VTK trên Bảng xếp hạng của VĐQG Hungary mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Hungary 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Videoton Puskas Akademia | 20 | 13 | 2 | 5 | 32 | 20 | 12 | 41 | T B T B T T |
2 | Ferencvarosi TC | 20 | 10 | 6 | 4 | 30 | 21 | 9 | 36 | T T H H B B |
3 | Paksi SE Honlapja | 20 | 10 | 4 | 6 | 39 | 31 | 8 | 34 | B T B H T T |
4 | Diosgyor VTK | 20 | 8 | 7 | 5 | 28 | 26 | 2 | 31 | T H T H B B |
5 | MTK Hungaria | 20 | 9 | 3 | 8 | 30 | 30 | 0 | 30 | T B T H B B |
6 | Ujpesti | 20 | 7 | 7 | 6 | 23 | 20 | 3 | 28 | H T H H B B |
7 | Gyori ETO | 20 | 6 | 7 | 7 | 28 | 27 | 1 | 25 | B T B H T T |
8 | Fehervar Videoton | 20 | 7 | 3 | 10 | 25 | 28 | -3 | 24 | T T B T B B |
9 | ZalaegerzsegTE | 20 | 6 | 5 | 9 | 26 | 29 | -3 | 23 | B T B H T T |
10 | Nyiregyhaza | 20 | 6 | 4 | 10 | 24 | 33 | -9 | 22 | T B B B H T |
11 | Debrecin VSC | 20 | 5 | 4 | 11 | 31 | 40 | -9 | 19 | T B B T T B |
12 | Kecskemeti TE | 20 | 4 | 6 | 10 | 18 | 29 | -11 | 18 | T H H T H T |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật: