Đối đầu Debrecin VSC vs Gyori ETO, 22h00 ngày 09/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Hungary 2024-2025: Debrecin VSC vs Gyori ETO

  • Giải đấu: VĐQG Hungary
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 09/11/2024 22:00
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu Debrecin VSC vs Gyori ETO trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Debrecin VSC vs Gyori ETO

- Thống kê lịch sử đối đầu Debrecin VSC vs Gyori ETO: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
10 7 2 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Debrecin VSC vs Gyori ETO: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
VĐQG Hungary 4 3 1 0
Cúp Quốc Gia Hungary 3 1 1 1
Hạng 2 Hungary 2 2 0 0
Hungary League Cup 1 1 0 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Debrecin VSC vs Gyori ETO: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Debrecin VSC (sân nhà) 4 3 1 0
Debrecin VSC (sân khách) 6 4 1 1
Ghi chú:
Thắng: là số trận Debrecin VSC thắng
Bại: là số trận Debrecin VSC thua

BXH Vòng Bảng VĐQG Hungary mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Debrecin VSCGyori ETO trên Bảng xếp hạng của VĐQG Hungary mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH VĐQG Hungary 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Ferencvarosi TC 10 7 2 1 18 8 10 23 T T B T H H
2 Videoton Puskas Akademia 11 7 2 2 18 10 8 23 T B T T H H
3 MTK Hungaria 11 7 1 3 20 11 9 22 B T T T T H
4 Paksi SE Honlapja 11 7 1 3 24 16 8 22 B T T T T B
5 Diosgyor VTK 12 5 4 3 14 14 0 19 H T T B H T
6 Ujpesti 12 5 3 4 17 12 5 18 H H T T B H
7 Fehervar Videoton 12 4 3 5 19 20 -1 15 B B B B T T
8 Gyori ETO 11 3 4 4 12 14 -2 13 T H T T H H
9 Nyiregyhaza 12 3 3 6 15 21 -6 12 T T B B H H
10 ZalaegerzsegTE 11 2 3 6 12 17 -5 9 T B B B H H
11 Debrecin VSC 11 2 2 7 13 22 -9 8 B B B B B H
12 Kecskemeti TE 12 1 2 9 7 24 -17 5 B B B B B B

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation
Cập nhật: