Đối đầu Diosgyor VTK vs Debrecin VSC, 22h30 ngày 30/11
Kết quả Diosgyor VTK vs Debrecin VSC
Đối đầu Diosgyor VTK vs Debrecin VSC
Phong độ Diosgyor VTK gần đây
Phong độ Debrecin VSC gần đây
VĐQG Hungary 2024-2025: Diosgyor VTK vs Debrecin VSC
-
Giải đấu: VĐQG HungaryMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 30/11/2024 22:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Diosgyor VTK vs Debrecin VSC trước đây
-
17/08/2024Debrecin VSC0 - 1Diosgyor VTK0 - 1W
-
21/04/2024Diosgyor VTK5 - 3Debrecin VSC2 - 1W
-
03/02/2024Debrecin VSC2 - 2Diosgyor VTK0 - 0D
-
23/09/2023Diosgyor VTK3 - 1Debrecin VSC2 - 0W
-
22/06/2020Debrecin VSC4 - 0Diosgyor VTK3 - 0L
-
08/02/2020Diosgyor VTK1 - 2Debrecin VSC1 - 2L
-
19/10/2019Debrecin VSC2 - 1Diosgyor VTK1 - 0L
-
17/03/2019Debrecin VSC1 - 0Diosgyor VTK1 - 0L
-
09/01/2021Diosgyor VTK1 - 0Debrecin VSC1 - 0W
-
30/06/2019Debrecin VSC2 - 0Diosgyor VTK2 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Diosgyor VTK vs Debrecin VSC
- Thống kê lịch sử đối đầu Diosgyor VTK vs Debrecin VSC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 1 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Diosgyor VTK vs Debrecin VSC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Hungary | 8 | 3 | 1 | 4 |
Giao hữu CLB | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Diosgyor VTK vs Debrecin VSC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Diosgyor VTK (sân nhà) | 4 | 3 | 0 | 1 |
Diosgyor VTK (sân khách) | 6 | 1 | 1 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Diosgyor VTK thắng
Bại: là số trận Diosgyor VTK thua
Thắng: là số trận Diosgyor VTK thắng
Bại: là số trận Diosgyor VTK thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Hungary mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Diosgyor VTK và Debrecin VSC trên Bảng xếp hạng của VĐQG Hungary mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Hungary 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ferencvarosi TC | 12 | 8 | 3 | 1 | 22 | 11 | 11 | 27 | B T H H T H |
2 | Videoton Puskas Akademia | 13 | 8 | 2 | 3 | 23 | 14 | 9 | 26 | T T H H B T |
3 | Paksi SE Honlapja | 13 | 7 | 3 | 3 | 26 | 18 | 8 | 24 | T T T B H H |
4 | MTK Hungaria | 13 | 7 | 2 | 4 | 22 | 15 | 7 | 23 | T T T H B H |
5 | Diosgyor VTK | 14 | 6 | 5 | 3 | 18 | 17 | 1 | 23 | T B H T T H |
6 | Ujpesti | 14 | 6 | 4 | 4 | 18 | 12 | 6 | 22 | T T B H H T |
7 | Gyori ETO | 13 | 3 | 6 | 4 | 16 | 18 | -2 | 15 | T T H H H H |
8 | Fehervar Videoton | 14 | 4 | 3 | 7 | 19 | 22 | -3 | 15 | B B T T B B |
9 | Nyiregyhaza | 14 | 4 | 3 | 7 | 17 | 24 | -7 | 15 | B B H H T B |
10 | ZalaegerzsegTE | 13 | 3 | 4 | 6 | 18 | 21 | -3 | 13 | B B H H T H |
11 | Debrecin VSC | 13 | 2 | 4 | 7 | 17 | 26 | -9 | 10 | B B B H H H |
12 | Kecskemeti TE | 14 | 1 | 3 | 10 | 9 | 27 | -18 | 6 | B B B B B H |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật: