Đối đầu Szombathelyi Haladas vs Dafuji cloth MTE, 22h00 ngày 07/4
Kết quả Szombathelyi Haladas vs Dafuji cloth MTE
Đối đầu Szombathelyi Haladas vs Dafuji cloth MTE
Phong độ Szombathelyi Haladas gần đây
Phong độ Dafuji cloth MTE gần đây
Hạng 2 Hungary 2024-2025: Szombathelyi Haladas vs Dafuji cloth MTE
-
Giải đấu: Hạng 2 HungaryMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 07/4/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Szombathelyi Haladas vs Dafuji cloth MTE trước đây
-
01/10/2023Dafuji cloth MTE0 - 1Szombathelyi Haladas0 - 0W
-
29/04/2023Dafuji cloth MTE1 - 0Szombathelyi Haladas0 - 0L
-
09/11/2022Szombathelyi Haladas1 - 1Dafuji cloth MTE1 - 1D
-
15/03/2022Szombathelyi Haladas2 - 3Dafuji cloth MTE1 - 1L
-
26/09/2021Dafuji cloth MTE0 - 2Szombathelyi Haladas0 - 1W
-
10/11/2019Dafuji cloth MTE1 - 0Szombathelyi Haladas1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Szombathelyi Haladas vs Dafuji cloth MTE
- Thống kê lịch sử đối đầu Szombathelyi Haladas vs Dafuji cloth MTE: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 2 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Szombathelyi Haladas vs Dafuji cloth MTE: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Hungary | 6 | 2 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Szombathelyi Haladas vs Dafuji cloth MTE: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Szombathelyi Haladas (sân nhà) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Szombathelyi Haladas (sân khách) | 4 | 2 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Szombathelyi Haladas thắng
Bại: là số trận Szombathelyi Haladas thua
Thắng: là số trận Szombathelyi Haladas thắng
Bại: là số trận Szombathelyi Haladas thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Hungary mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Szombathelyi Haladas và Dafuji cloth MTE trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Hungary mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Hungary 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nyiregyhaza | 26 | 17 | 7 | 2 | 54 | 21 | 33 | 58 | T T H B H T |
2 | Vasas | 26 | 14 | 9 | 3 | 55 | 23 | 32 | 51 | T H T H T T |
3 | Gyori ETO | 26 | 16 | 3 | 7 | 47 | 29 | 18 | 51 | B B T B T T |
4 | Szeged Csanad | 26 | 11 | 12 | 3 | 26 | 17 | 9 | 45 | H T T T H B |
5 | Kozarmisleny SE | 26 | 12 | 7 | 7 | 44 | 31 | 13 | 43 | T B T B T H |
6 | Gyirmot SE | 26 | 8 | 11 | 7 | 32 | 30 | 2 | 35 | H H T B B B |
7 | SOROKSAR | 26 | 9 | 8 | 9 | 28 | 31 | -3 | 35 | T T H T B H |
8 | FC Ajka | 26 | 10 | 4 | 12 | 23 | 25 | -2 | 34 | T T T H H T |
9 | Kazincbarcika | 26 | 8 | 10 | 8 | 27 | 30 | -3 | 34 | B H B T B H |
10 | Szombathelyi Haladas | 26 | 8 | 10 | 8 | 35 | 39 | -4 | 34 | B T T T B H |
11 | Csakvari TK | 26 | 9 | 7 | 10 | 29 | 33 | -4 | 34 | B T B T T H |
12 | Budapest Honved | 26 | 8 | 9 | 9 | 29 | 29 | 0 | 33 | H B B T T B |
13 | Dafuji cloth MTE | 26 | 8 | 6 | 12 | 28 | 36 | -8 | 30 | B B B T H T |
14 | BVSC Zuglo | 26 | 8 | 6 | 12 | 21 | 32 | -11 | 30 | T B T H T B |
15 | Pecsi MFC | 26 | 6 | 10 | 10 | 14 | 26 | -12 | 28 | B B B H B H |
16 | Bodajk FC Siofok | 26 | 6 | 6 | 14 | 28 | 46 | -18 | 24 | T T B B H B |
17 | Duna-Tisza | 26 | 4 | 10 | 12 | 24 | 33 | -9 | 22 | H B B B H T |
18 | MTE Mosonmagyarovar | 26 | 2 | 5 | 19 | 19 | 52 | -33 | 11 | B H B B B B |
Cập nhật: