Đối đầu Kazincbarcika vs Dafuji cloth MTE, 20h00 ngày 02/3
Kết quả Kazincbarcika vs Dafuji cloth MTE
Đối đầu Kazincbarcika vs Dafuji cloth MTE
Phong độ Kazincbarcika gần đây
Phong độ Dafuji cloth MTE gần đây
Hạng 2 Hungary 2024-2025: Kazincbarcika vs Dafuji cloth MTE
-
Giải đấu: Hạng 2 HungaryMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 02/3/2025 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Kazincbarcika vs Dafuji cloth MTE trước đây
-
22/01/2025Dafuji cloth MTE1 - 0Kazincbarcika0 - 0L
-
20/01/2024Kazincbarcika1 - 0Dafuji cloth MTE0 - 0W
-
18/08/2024Dafuji cloth MTE0 - 5Kazincbarcika0 - 3W
-
26/05/2024Kazincbarcika1 - 1Dafuji cloth MTE0 - 1D
-
03/12/2023Dafuji cloth MTE2 - 0Kazincbarcika1 - 0L
-
05/02/2023Dafuji cloth MTE4 - 0Kazincbarcika1 - 0L
-
15/08/2022Kazincbarcika2 - 1Dafuji cloth MTE1 - 0W
-
29/09/2019Dafuji cloth MTE2 - 2Kazincbarcika2 - 0D
-
10/03/2019Kazincbarcika2 - 1Dafuji cloth MTE1 - 0W
-
27/09/2018Dafuji cloth MTE0 - 0Kazincbarcika0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Kazincbarcika vs Dafuji cloth MTE
- Thống kê lịch sử đối đầu Kazincbarcika vs Dafuji cloth MTE: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kazincbarcika vs Dafuji cloth MTE: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 2 | 1 | 0 | 1 |
Hạng 2 Hungary | 8 | 3 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kazincbarcika vs Dafuji cloth MTE: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Kazincbarcika (sân nhà) | 4 | 3 | 1 | 0 |
Kazincbarcika (sân khách) | 6 | 1 | 2 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Kazincbarcika thắng
Bại: là số trận Kazincbarcika thua
Thắng: là số trận Kazincbarcika thắng
Bại: là số trận Kazincbarcika thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Hungary mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Kazincbarcika và Dafuji cloth MTE trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Hungary mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Hungary 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kazincbarcika | 18 | 9 | 6 | 3 | 35 | 16 | 19 | 33 | H H T H H T |
2 | Varda SE | 18 | 10 | 3 | 5 | 33 | 27 | 6 | 33 | B H H H T T |
3 | Vasas | 18 | 9 | 3 | 6 | 27 | 21 | 6 | 30 | T T B H H T |
4 | Kozarmisleny SE | 18 | 8 | 6 | 4 | 27 | 24 | 3 | 30 | B T T H B B |
5 | Szentlorinc SE | 18 | 7 | 6 | 5 | 21 | 18 | 3 | 27 | T H B T H H |
6 | Szeged Csanad | 18 | 6 | 7 | 5 | 20 | 17 | 3 | 25 | T B B T T B |
7 | Csakvari TK | 18 | 7 | 4 | 7 | 27 | 27 | 0 | 25 | H B T B T T |
8 | Dafuji cloth MTE | 18 | 6 | 6 | 6 | 26 | 32 | -6 | 24 | B T T B B B |
9 | Bekescsaba | 18 | 6 | 5 | 7 | 19 | 19 | 0 | 23 | T T H T T B |
10 | BVSC Zuglo | 18 | 5 | 8 | 5 | 14 | 16 | -2 | 23 | T H B B H H |
11 | Gyirmot SE | 18 | 6 | 4 | 8 | 29 | 32 | -3 | 22 | B B T H B H |
12 | SOROKSAR | 18 | 6 | 4 | 8 | 24 | 27 | -3 | 22 | T T H B H B |
13 | Mezokovesd Zsory | 18 | 5 | 6 | 7 | 24 | 24 | 0 | 21 | H B T H H T |
14 | FC Ajka | 18 | 5 | 6 | 7 | 22 | 26 | -4 | 21 | H B T B B T |
15 | Budapest Honved | 18 | 5 | 4 | 9 | 24 | 27 | -3 | 19 | B H T B T T |
16 | Tatabanya | 18 | 4 | 2 | 12 | 16 | 35 | -19 | 14 | T H B B B B |
Cập nhật: