Đối đầu Kozarmisleny SE vs Csakvari TK, 19h00 ngày 03/11
Kết quả Kozarmisleny SE vs Csakvari TK
Đối đầu Kozarmisleny SE vs Csakvari TK
Phong độ Kozarmisleny SE gần đây
Phong độ Csakvari TK gần đây
Hạng 2 Hungary 2024-2025: Kozarmisleny SE vs Csakvari TK
-
Giải đấu: Hạng 2 HungaryMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 03/11/2024 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Kozarmisleny SE vs Csakvari TK trước đây
-
12/05/2024Csakvari TK3 - 1Kozarmisleny SE1 - 0L
-
12/11/2023Kozarmisleny SE1 - 1Csakvari TK0 - 1D
-
26/04/2023Csakvari TK2 - 3Kozarmisleny SE0 - 0W
-
06/11/2022Kozarmisleny SE1 - 3Csakvari TK1 - 0L
-
07/05/2017Csakvari TK1 - 2Kozarmisleny SE1 - 2W
-
30/10/2016Kozarmisleny SE1 - 1Csakvari TK0 - 1D
-
17/04/2013Csakvari TK1 - 0Kozarmisleny SE1 - 0L
-
15/09/2012Kozarmisleny SE3 - 1Csakvari TK0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Kozarmisleny SE vs Csakvari TK
- Thống kê lịch sử đối đầu Kozarmisleny SE vs Csakvari TK: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 3 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kozarmisleny SE vs Csakvari TK: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Hungary | 8 | 3 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kozarmisleny SE vs Csakvari TK: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Kozarmisleny SE (sân nhà) | 4 | 1 | 2 | 1 |
Kozarmisleny SE (sân khách) | 4 | 2 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Kozarmisleny SE thắng
Bại: là số trận Kozarmisleny SE thua
Thắng: là số trận Kozarmisleny SE thắng
Bại: là số trận Kozarmisleny SE thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Hungary mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Kozarmisleny SE và Csakvari TK trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Hungary mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Hungary 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Varda SE | 11 | 7 | 0 | 4 | 23 | 20 | 3 | 21 | T B T T T T |
2 | Kazincbarcika | 11 | 6 | 2 | 3 | 27 | 13 | 14 | 20 | T T B T H T |
3 | Kozarmisleny SE | 11 | 5 | 5 | 1 | 19 | 13 | 6 | 20 | H T T H H T |
4 | Szentlorinc SE | 11 | 5 | 3 | 3 | 14 | 10 | 4 | 18 | T B B H T B |
5 | Gyirmot SE | 11 | 5 | 2 | 4 | 19 | 18 | 1 | 17 | B T H T B B |
6 | Dafuji cloth MTE | 11 | 4 | 5 | 2 | 17 | 19 | -2 | 17 | H H T H T H |
7 | Vasas | 11 | 5 | 1 | 5 | 19 | 19 | 0 | 16 | T B B B T T |
8 | Szeged Csanad | 11 | 3 | 6 | 2 | 12 | 10 | 2 | 15 | H H H H T B |
9 | Csakvari TK | 11 | 4 | 3 | 4 | 16 | 16 | 0 | 15 | H T B T B H |
10 | BVSC Zuglo | 11 | 3 | 6 | 2 | 9 | 9 | 0 | 15 | H H T B B H |
11 | SOROKSAR | 11 | 4 | 2 | 5 | 17 | 16 | 1 | 14 | B T B T H T |
12 | Mezokovesd Zsory | 11 | 4 | 2 | 5 | 16 | 16 | 0 | 14 | B T T H T B |
13 | FC Ajka | 11 | 3 | 4 | 4 | 14 | 18 | -4 | 13 | B H T H H B |
14 | Bekescsaba | 11 | 2 | 4 | 5 | 11 | 13 | -2 | 10 | H B T B B H |
15 | Budapest Honved | 11 | 2 | 2 | 7 | 11 | 20 | -9 | 8 | T B B B B H |
16 | Tatabanya | 11 | 2 | 1 | 8 | 10 | 24 | -14 | 7 | B B B B B H |
Cập nhật: