Đối đầu Gyori Dozsa Nữ vs Budapest Honved Woman's, 19h00 ngày 02/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Hungary nữ 2024-2025: Gyori Dozsa Nữ vs Budapest Honved Woman's

Lịch sử đối đầu Gyori Dozsa Nữ vs Budapest Honved Woman's trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Gyori Dozsa Nữ vs Budapest Honved Woman's

- Thống kê lịch sử đối đầu Gyori Dozsa Nữ vs Budapest Honved Woman's: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
2 2 0 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Gyori Dozsa Nữ vs Budapest Honved Woman's: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
VĐQG Hungary nữ 2 2 0 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Gyori Dozsa Nữ vs Budapest Honved Woman's: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Gyori Dozsa Nữ (sân nhà) 1 1 0 0
Gyori Dozsa Nữ (sân khách) 1 1 0 0
Ghi chú:
Thắng: là số trận Gyori Dozsa Nữ thắng
Bại: là số trận Gyori Dozsa Nữ thua

BXH Vòng Bảng VĐQG Hungary nữ mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Gyori Dozsa NữBudapest Honved Woman's trên Bảng xếp hạng của VĐQG Hungary nữ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH VĐQG Hungary nữ 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Gyori Dozsa (W) 8 8 0 0 24 3 21 24 T T T T T T
2 Ferencvarosi TC (W) 8 7 0 1 29 5 24 21 T T T T T B
3 MTK Hungaria FC (W) 8 6 0 2 18 5 13 18 T T B T T T
4 Puskas Akademia (W) 8 6 0 2 13 7 6 18 T B T T B T
5 Pecsi MFC (W) 8 3 2 3 12 9 3 11 B T H B B T
6 Diosgyori VTK (W) 8 3 2 3 13 16 -3 11 T H H B T T
7 Budapest Honved Woman's 8 3 1 4 10 14 -4 10 T H B T T B
8 Szetomeharry (W) 8 3 1 4 9 15 -6 10 B B H T T B
9 Victoria Boys (W) 8 2 2 4 6 19 -13 8 H H B B B B
10 Szekszard UFC (W) 8 1 3 4 7 11 -4 6 B H H B B T
11 Soroksar (W) 8 0 1 7 3 20 -17 1 B B H B B B
12 Astra Hungary (W) 8 0 0 8 1 21 -20 0 B B B B B B

Cập nhật: