Đối đầu Astra Hungary Nữ vs Budapest Honved Woman's, 19h00 ngày 09/3
Kết quả Astra Hungary Nữ vs Budapest Honved Woman's
Đối đầu Astra Hungary Nữ vs Budapest Honved Woman's
Phong độ Astra Hungary Nữ gần đây
Phong độ Budapest Honved Woman's gần đây
VĐQG Hungary nữ 2024-2025: Astra Hungary Nữ vs Budapest Honved Woman's
-
Giải đấu: VĐQG Hungary nữMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 09/3/2025 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Astra Hungary Nữ vs Budapest Honved Woman's trước đây
-
07/09/2024Budapest Honved Woman's2 - 0Astra Hungary (W)2 - 0L
-
22/04/2017Astra Hungary (W)2 - 2Budapest Honved Woman's1 - 2D
-
02/04/2017Budapest Honved Woman's2 - 1Astra Hungary (W)1 - 1L
-
29/10/2016Astra Hungary (W)2 - 1Budapest Honved Woman's2 - 1W
-
21/08/2016Budapest Honved Woman's1 - 6Astra Hungary (W)1 - 3W
Thống kê thành tích đối đầu Astra Hungary Nữ vs Budapest Honved Woman's
- Thống kê lịch sử đối đầu Astra Hungary Nữ vs Budapest Honved Woman's: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 2 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Astra Hungary Nữ vs Budapest Honved Woman's: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Hungary nữ | 5 | 2 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Astra Hungary Nữ vs Budapest Honved Woman's: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Astra Hungary Nữ (sân nhà) | 2 | 1 | 1 | 0 |
Astra Hungary Nữ (sân khách) | 3 | 1 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Astra Hungary Nữ thắng
Bại: là số trận Astra Hungary Nữ thua
Thắng: là số trận Astra Hungary Nữ thắng
Bại: là số trận Astra Hungary Nữ thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Hungary nữ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Astra Hungary Nữ và Budapest Honved Woman's trên Bảng xếp hạng của VĐQG Hungary nữ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Hungary nữ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Gyori Dozsa (W) | 14 | 12 | 1 | 1 | 40 | 6 | 34 | 37 | T T B T H T |
2 | Puskas Akademia (W) | 14 | 12 | 0 | 2 | 30 | 11 | 19 | 36 | T T T T T T |
3 | Ferencvarosi TC (W) | 13 | 11 | 0 | 2 | 45 | 8 | 37 | 33 | B B T T T T |
4 | MTK Hungaria FC (W) | 13 | 10 | 0 | 3 | 34 | 7 | 27 | 30 | T T T T B T |
5 | Diosgyori VTK (W) | 14 | 5 | 4 | 5 | 18 | 21 | -3 | 19 | T B H B H T |
6 | Budapest Honved Woman's | 13 | 6 | 1 | 6 | 15 | 20 | -5 | 19 | B B T T T B |
7 | Pecsi MFC (W) | 13 | 5 | 3 | 5 | 16 | 20 | -4 | 18 | T B B H T T |
8 | Victoria Boys (W) | 14 | 4 | 2 | 8 | 11 | 37 | -26 | 14 | B T B B T B |
9 | Szetomeharry (W) | 14 | 4 | 1 | 9 | 15 | 30 | -15 | 13 | T B B B B B |
10 | Szekszard UFC (W) | 14 | 2 | 3 | 9 | 18 | 27 | -9 | 9 | T B B B B B |
11 | Soroksar (W) | 14 | 1 | 1 | 12 | 5 | 35 | -30 | 4 | B B T B B B |
12 | Astra Hungary (W) | 12 | 1 | 0 | 11 | 4 | 29 | -25 | 3 | B B B B B T |
Cập nhật: