Đối đầu Budapest Honved vs Szentlorinc SE, 01h00 ngày 22/10
Kết quả Budapest Honved vs Szentlorinc SE
Đối đầu Budapest Honved vs Szentlorinc SE
Phong độ Budapest Honved gần đây
Phong độ Szentlorinc SE gần đây
Hạng 2 Hungary 2024-2025: Budapest Honved vs Szentlorinc SE
-
Giải đấu: Hạng 2 HungaryMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 22/10/2024 01:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Budapest Honved vs Szentlorinc SE trước đây
-
26/03/2022Budapest Honved2 - 2Szentlorinc SE0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Budapest Honved vs Szentlorinc SE
- Thống kê lịch sử đối đầu Budapest Honved vs Szentlorinc SE: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Budapest Honved vs Szentlorinc SE: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Budapest Honved vs Szentlorinc SE: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Budapest Honved (sân nhà) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Budapest Honved (sân khách) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Budapest Honved thắng
Bại: là số trận Budapest Honved thua
Thắng: là số trận Budapest Honved thắng
Bại: là số trận Budapest Honved thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Hungary mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Budapest Honved và Szentlorinc SE trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Hungary mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Hungary 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Varda SE | 10 | 6 | 0 | 4 | 21 | 19 | 2 | 18 | B T B T T T |
2 | Kazincbarcika | 10 | 5 | 2 | 3 | 25 | 12 | 13 | 17 | T T T B T H |
3 | Kozarmisleny SE | 10 | 4 | 5 | 1 | 18 | 13 | 5 | 17 | T H T T H H |
4 | Gyirmot SE | 10 | 5 | 2 | 3 | 18 | 16 | 2 | 17 | B B T H T B |
5 | Dafuji cloth MTE | 10 | 4 | 4 | 2 | 17 | 19 | -2 | 16 | T H H T H T |
6 | Szentlorinc SE | 9 | 4 | 3 | 2 | 12 | 8 | 4 | 15 | H H T B B H |
7 | Szeged Csanad | 10 | 3 | 6 | 1 | 11 | 8 | 3 | 15 | T H H H H T |
8 | Mezokovesd Zsory | 10 | 4 | 2 | 4 | 16 | 15 | 1 | 14 | B B T T H T |
9 | Csakvari TK | 10 | 4 | 2 | 4 | 14 | 14 | 0 | 14 | T H T B T B |
10 | BVSC Zuglo | 10 | 3 | 5 | 2 | 9 | 9 | 0 | 14 | H H H T B B |
11 | Vasas | 10 | 4 | 1 | 5 | 17 | 18 | -1 | 13 | B T B B B T |
12 | FC Ajka | 10 | 3 | 4 | 3 | 13 | 15 | -2 | 13 | T B H T H H |
13 | SOROKSAR | 10 | 3 | 2 | 5 | 14 | 15 | -1 | 11 | T B T B T H |
14 | Bekescsaba | 10 | 2 | 3 | 5 | 10 | 12 | -2 | 9 | B H B T B B |
15 | Budapest Honved | 9 | 2 | 1 | 6 | 10 | 18 | -8 | 7 | B B T B B B |
16 | Tatabanya | 10 | 2 | 0 | 8 | 8 | 22 | -14 | 6 | B B B B B B |
Cập nhật: