Đối đầu Gyori Dozsa Nữ vs Astra Hungary Nữ, 17h30 ngày 29/3
Kết quả Gyori Dozsa Nữ vs Astra Hungary Nữ
Đối đầu Gyori Dozsa Nữ vs Astra Hungary Nữ
Phong độ Gyori Dozsa Nữ gần đây
Phong độ Astra Hungary Nữ gần đây
VĐQG Hungary nữ 2024-2025: Gyori Dozsa Nữ vs Astra Hungary Nữ
-
Giải đấu: VĐQG Hungary nữMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 29/3/2025 17:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Gyori Dozsa Nữ vs Astra Hungary Nữ trước đây
-
05/03/2025Astra Hungary (W)0 - 9Gyori Dozsa (W)0 - 3W
-
29/09/2024Astra Hungary (W)0 - 5Gyori Dozsa (W)0 - 3W
-
24/03/2024Astra Hungary (W)1 - 2Gyori Dozsa (W)1 - 2W
-
16/09/2023Gyori Dozsa (W)2 - 0Astra Hungary (W)1 - 0W
-
06/05/2023Gyori Dozsa (W)4 - 0Astra Hungary (W)1 - 0W
-
30/10/2022Astra Hungary (W)0 - 2Gyori Dozsa (W)0 - 2W
-
16/04/2022Gyori Dozsa (W)3 - 0Astra Hungary (W)1 - 0W
-
31/10/2021Astra Hungary (W)1 - 1Gyori Dozsa (W)1 - 0D
-
21/08/2021Gyori Dozsa (W)3 - 0Astra Hungary (W)1 - 0W
-
27/03/2021Gyori Dozsa (W)0 - 0Astra Hungary (W)0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Gyori Dozsa Nữ vs Astra Hungary Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Gyori Dozsa Nữ vs Astra Hungary Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 8 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Gyori Dozsa Nữ vs Astra Hungary Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
HUN WCup | 1 | 1 | 0 | 0 |
VĐQG Hungary nữ | 9 | 7 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Gyori Dozsa Nữ vs Astra Hungary Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Gyori Dozsa Nữ (sân nhà) | 5 | 4 | 1 | 0 |
Gyori Dozsa Nữ (sân khách) | 5 | 4 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Gyori Dozsa Nữ thắng
Bại: là số trận Gyori Dozsa Nữ thua
Thắng: là số trận Gyori Dozsa Nữ thắng
Bại: là số trận Gyori Dozsa Nữ thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Hungary nữ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Gyori Dozsa Nữ và Astra Hungary Nữ trên Bảng xếp hạng của VĐQG Hungary nữ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Hungary nữ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Gyori Dozsa (W) | 16 | 14 | 1 | 1 | 49 | 6 | 43 | 43 | B T H T T T |
2 | Puskas Akademia (W) | 16 | 14 | 0 | 2 | 32 | 11 | 21 | 42 | T T T T T T |
3 | Ferencvarosi TC (W) | 15 | 13 | 0 | 2 | 52 | 8 | 44 | 39 | T T T T T T |
4 | MTK Hungaria FC (W) | 15 | 10 | 0 | 5 | 34 | 12 | 22 | 30 | T T B T B B |
5 | Pecsi MFC (W) | 15 | 7 | 3 | 5 | 19 | 20 | -1 | 24 | B H T T T T |
6 | Diosgyori VTK (W) | 16 | 5 | 6 | 5 | 21 | 24 | -3 | 21 | H B H T H H |
7 | Budapest Honved Woman's | 16 | 6 | 2 | 8 | 16 | 28 | -12 | 20 | T T B B H B |
8 | Victoria Boys (W) | 16 | 4 | 3 | 9 | 12 | 40 | -28 | 15 | B B T B H B |
9 | Szetomeharry (W) | 16 | 4 | 2 | 10 | 17 | 37 | -20 | 14 | B B B B B H |
10 | Szekszard UFC (W) | 16 | 2 | 4 | 10 | 19 | 29 | -10 | 10 | B B B B H B |
11 | Soroksar (W) | 16 | 2 | 1 | 13 | 6 | 38 | -32 | 7 | T B B B B T |
12 | Astra Hungary (W) | 15 | 2 | 0 | 13 | 7 | 31 | -24 | 6 | B B T T B B |
Cập nhật: