Kết quả Victoria Boys (W) vs Soroksar Nữ, 21h00 ngày 01/03
Kết quả Victoria Boys (W) vs Soroksar Nữ
Đối đầu Victoria Boys (W) vs Soroksar Nữ
Phong độ Victoria Boys (W) gần đây
Phong độ Soroksar Nữ gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 01/03/202521:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
0.83+1.5
0.98O 3.5
0.85U 3.5
0.951
1.30X
5.502
6.00Hiệp 1-0.75
1.05+0.75
0.75O 1.5
0.98U 1.5
0.83 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Victoria Boys (W) vs Soroksar Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Hungary nữ 2024-2025 » vòng 13
-
Victoria Boys (W) vs Soroksar Nữ: Diễn biến chính
-
52'0-0
-
68'1-0
-
82'2-0
- BXH VĐQG Hungary nữ
- BXH bóng đá Hungary mới nhất
-
Victoria Boys (W) vs Soroksar Nữ: Số liệu thống kê
-
Victoria Boys (W)Soroksar Nữ
-
2Phạt góc3
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
9Tổng cú sút13
-
-
3Sút trúng cầu môn5
-
-
6Sút ra ngoài8
-
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
-
36%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)64%
-
-
84Pha tấn công84
-
-
44Tấn công nguy hiểm34
-
BXH VĐQG Hungary nữ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Gyori Dozsa (W) | 13 | 11 | 1 | 1 | 37 | 6 | 31 | 34 | T T T B T H |
2 | Puskas Akademia (W) | 13 | 11 | 0 | 2 | 27 | 9 | 18 | 33 | T T T T T T |
3 | Ferencvarosi TC (W) | 12 | 10 | 0 | 2 | 42 | 8 | 34 | 30 | T B B T T T |
4 | MTK Hungaria FC (W) | 13 | 10 | 0 | 3 | 34 | 7 | 27 | 30 | T T T T B T |
5 | Budapest Honved Woman's | 13 | 6 | 1 | 6 | 15 | 20 | -5 | 19 | B B T T T B |
6 | Diosgyori VTK (W) | 13 | 4 | 4 | 5 | 17 | 21 | -4 | 16 | T T B H B H |
7 | Pecsi MFC (W) | 12 | 4 | 3 | 5 | 14 | 20 | -6 | 15 | B T B B H T |
8 | Victoria Boys (W) | 13 | 4 | 2 | 7 | 11 | 34 | -23 | 14 | B B T B B T |
9 | Szetomeharry (W) | 13 | 4 | 1 | 8 | 13 | 27 | -14 | 13 | B T B B B B |
10 | Szekszard UFC (W) | 12 | 2 | 3 | 7 | 18 | 22 | -4 | 9 | B T T B B B |
11 | Soroksar (W) | 13 | 1 | 1 | 11 | 5 | 34 | -29 | 4 | B B B T B B |
12 | Astra Hungary (W) | 12 | 1 | 0 | 11 | 4 | 29 | -25 | 3 | B B B B B T |