Kết quả Kazincbarcika vs Vasas, 02h00 ngày 18/02
Kết quả Kazincbarcika vs Vasas
Đối đầu Kazincbarcika vs Vasas
Phong độ Kazincbarcika gần đây
Phong độ Vasas gần đây
-
Thứ ba, Ngày 18/02/202502:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.95-0.25
0.85O 2.25
0.90U 2.25
0.901
2.75X
3.102
2.30Hiệp 1+0
1.17-0
0.65O 1
1.11U 1
0.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Kazincbarcika vs Vasas
-
Sân vận động: Pete András Stadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Hungary 2024-2025 » vòng 17
-
Kazincbarcika vs Vasas: Diễn biến chính
-
41'Milan Demeter0-0
-
43'0-0Jozef Urblik
-
51'0-0Benjamin Cseke
-
57'0-0Kenny Otigba
-
57'Myke Bouard Ramos0-0
-
69'0-0Milan Toth
-
79'Nimrod Baranyai0-0
-
90'0-0Barkoczi B.
- BXH Hạng 2 Hungary
- BXH bóng đá Hungary mới nhất
-
Kazincbarcika vs Vasas: Số liệu thống kê
-
KazincbarcikaVasas
-
5Phạt góc7
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)6
-
-
3Thẻ vàng5
-
-
7Tổng cú sút6
-
-
2Sút trúng cầu môn2
-
-
5Sút ra ngoài4
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
-
95Pha tấn công117
-
-
52Tấn công nguy hiểm71
-
BXH Hạng 2 Hungary 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kazincbarcika | 17 | 9 | 5 | 3 | 35 | 16 | 19 | 32 | T T H H T H |
2 | Kozarmisleny SE | 17 | 8 | 6 | 3 | 27 | 19 | 8 | 30 | T B T T H B |
3 | Varda SE | 17 | 9 | 3 | 5 | 31 | 26 | 5 | 30 | T B H H H T |
4 | Vasas | 17 | 8 | 3 | 6 | 25 | 21 | 4 | 27 | T T T B H H |
5 | Szentlorinc SE | 17 | 7 | 5 | 5 | 21 | 18 | 3 | 26 | B T H B T H |
6 | Szeged Csanad | 17 | 6 | 7 | 4 | 20 | 15 | 5 | 25 | H T B B T T |
7 | Dafuji cloth MTE | 17 | 6 | 6 | 5 | 26 | 30 | -4 | 24 | H B B T T B |
8 | Gyirmot SE | 17 | 6 | 4 | 7 | 29 | 28 | 1 | 22 | H B B B T H |
9 | SOROKSAR | 17 | 6 | 4 | 7 | 22 | 23 | -1 | 22 | B T T H B H |
10 | BVSC Zuglo | 17 | 5 | 7 | 5 | 14 | 16 | -2 | 22 | B T T H B B |
11 | Csakvari TK | 17 | 6 | 4 | 7 | 23 | 27 | -4 | 22 | B H B T B T |
12 | Mezokovesd Zsory | 17 | 5 | 5 | 7 | 24 | 24 | 0 | 20 | H B H B T H |
13 | Bekescsaba | 17 | 5 | 5 | 7 | 15 | 17 | -2 | 20 | B B T T H T |
14 | FC Ajka | 17 | 4 | 6 | 7 | 20 | 26 | -6 | 18 | H H B T B B |
15 | Budapest Honved | 17 | 4 | 4 | 9 | 19 | 27 | -8 | 16 | H B H T B T |
16 | Tatabanya | 17 | 4 | 2 | 11 | 15 | 33 | -18 | 14 | T T H B B B |