Kết quả Kazincbarcika vs Kozarmisleny SE, 22h00 ngày 29/09
Kết quả Kazincbarcika vs Kozarmisleny SE
Đối đầu Kazincbarcika vs Kozarmisleny SE
Phong độ Kazincbarcika gần đây
Phong độ Kozarmisleny SE gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 29/09/202422:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trậnO 2.5
0.80U 2.5
0.911
2.00X
3.302
3.20Hiệp 1OU - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Kazincbarcika vs Kozarmisleny SE
-
Sân vận động: Pete András Stadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Hungary 2024-2025 » vòng 8
-
Kazincbarcika vs Kozarmisleny SE: Diễn biến chính
-
10'0-0Kevin Horvath
-
17'0-1
Krisztian Kirchner (Assist:Kevin Horvath)
-
49'Lucas Marcolini Dantas Bertucci (Assist:Mate Szabo)1-1
-
70'1-2
Krisztian Kirchner (Assist:Erik Kocs-Washburn)
-
78'1-3
Erik Kocs-Washburn (Assist:Samuel Major)
-
87'Istvan Katona (Assist:Kristof Herjeczki)2-3
-
90'2-3Dominik Cipf
-
90'2-3Samuel Major
- BXH Hạng 2 Hungary
- BXH bóng đá Hungary mới nhất
-
Kazincbarcika vs Kozarmisleny SE: Số liệu thống kê
-
KazincbarcikaKozarmisleny SE
-
9Phạt góc1
-
-
7Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
0Thẻ vàng3
-
-
16Tổng cú sút6
-
-
8Sút trúng cầu môn5
-
-
8Sút ra ngoài1
-
-
67%Kiểm soát bóng33%
-
-
73%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)27%
-
-
91Pha tấn công49
-
-
40Tấn công nguy hiểm14
-
BXH Hạng 2 Hungary 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kazincbarcika | 19 | 10 | 6 | 3 | 36 | 16 | 20 | 36 | H H T H H T |
2 | Varda SE | 19 | 11 | 3 | 5 | 36 | 29 | 7 | 36 | H H H T T T |
3 | Szentlorinc SE | 19 | 8 | 6 | 5 | 25 | 18 | 7 | 30 | H B T H H T |
4 | Vasas | 19 | 9 | 3 | 7 | 27 | 22 | 5 | 30 | T B H H T B |
5 | Kozarmisleny SE | 19 | 8 | 6 | 5 | 29 | 27 | 2 | 30 | T T H B B B |
6 | Szeged Csanad | 19 | 6 | 8 | 5 | 21 | 18 | 3 | 26 | B B T T B H |
7 | Csakvari TK | 19 | 7 | 4 | 8 | 27 | 31 | -4 | 25 | B T B T T B |
8 | Mezokovesd Zsory | 19 | 6 | 6 | 7 | 25 | 24 | 1 | 24 | H B T H H T |
9 | FC Ajka | 19 | 6 | 6 | 7 | 24 | 26 | -2 | 24 | B T B B T T |
10 | BVSC Zuglo | 19 | 5 | 9 | 5 | 15 | 17 | -2 | 24 | T H B B H H |
11 | Dafuji cloth MTE | 19 | 6 | 6 | 7 | 26 | 33 | -7 | 24 | B T T B B B |
12 | Bekescsaba | 19 | 6 | 5 | 8 | 19 | 20 | -1 | 23 | T T H T T B |
13 | Gyirmot SE | 19 | 6 | 5 | 8 | 30 | 33 | -3 | 23 | B B T H B H |
14 | SOROKSAR | 19 | 6 | 5 | 8 | 25 | 28 | -3 | 23 | T H B H B H |
15 | Budapest Honved | 19 | 5 | 4 | 10 | 24 | 29 | -5 | 19 | H T B T T B |
16 | Tatabanya | 19 | 5 | 2 | 12 | 17 | 35 | -18 | 17 | H B B B B T |