Kết quả Kazincbarcika vs Csakvari TK, 20h00 ngày 09/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Hungary 2024-2025 » vòng 16

  • Kazincbarcika vs Csakvari TK: Diễn biến chính

  • 19'
    0-0
    Benedek Murka
  • 20'
    Kristof Polgar goal 
    1-0
  • 24'
    Balint Kartik goal 
    2-0
  • 33'
    2-0
    Aurel Farkas
  • 36'
    Kristof Polgar
    2-0
  • 61'
    Patrik Ternovan
    2-0
  • BXH Hạng 2 Hungary
  • BXH bóng đá Hungary mới nhất
  • Kazincbarcika vs Csakvari TK: Số liệu thống kê

  • Kazincbarcika
    Csakvari TK
  • 0
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 7
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 2
    Sút ra ngoài
    9
  •  
     
  • 47%
    Kiểm soát bóng
    53%
  •  
     
  • 46%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    54%
  •  
     
  • 64
    Pha tấn công
    76
  •  
     
  • 29
    Tấn công nguy hiểm
    37
  •  
     

BXH Hạng 2 Hungary 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Kazincbarcika 19 10 6 3 36 16 20 36 H H T H H T
2 Varda SE 18 10 3 5 33 27 6 33 B H H H T T
3 Szentlorinc SE 19 8 6 5 25 18 7 30 H B T H H T
4 Vasas 19 9 3 7 27 22 5 30 T B H H T B
5 Kozarmisleny SE 18 8 6 4 27 24 3 30 B T T H B B
6 Szeged Csanad 19 6 8 5 21 18 3 26 B B T T B H
7 Csakvari TK 19 7 4 8 27 31 -4 25 B T B T T B
8 Mezokovesd Zsory 19 6 6 7 25 24 1 24 H B T H H T
9 FC Ajka 19 6 6 7 24 26 -2 24 B T B B T T
10 BVSC Zuglo 19 5 9 5 15 17 -2 24 T H B B H H
11 Dafuji cloth MTE 19 6 6 7 26 33 -7 24 B T T B B B
12 Bekescsaba 19 6 5 8 19 20 -1 23 T T H T T B
13 Gyirmot SE 19 6 5 8 30 33 -3 23 B B T H B H
14 SOROKSAR 19 6 5 8 25 28 -3 23 T H B H B H
15 Budapest Honved 19 5 4 10 24 29 -5 19 H T B T T B
16 Tatabanya 19 5 2 12 17 35 -18 17 H B B B B T