Kết quả Kazincbarcika vs Csakvari TK, 20h00 ngày 09/02
Kết quả Kazincbarcika vs Csakvari TK
Đối đầu Kazincbarcika vs Csakvari TK
Phong độ Kazincbarcika gần đây
Phong độ Csakvari TK gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 09/02/202520:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.81+0.75
0.97O 2.25
0.91U 2.25
0.871
1.53X
3.902
4.80Hiệp 1-0.25
0.80+0.25
0.98O 1
1.03U 1
0.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Kazincbarcika vs Csakvari TK
-
Sân vận động: Pete András Stadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Hạng 2 Hungary 2024-2025 » vòng 16
-
Kazincbarcika vs Csakvari TK: Diễn biến chính
-
19'0-0Benedek Murka
-
20'Kristof Polgar1-0
-
24'Balint Kartik2-0
-
33'2-0Aurel Farkas
-
36'Kristof Polgar2-0
-
61'Patrik Ternovan2-0
- BXH Hạng 2 Hungary
- BXH bóng đá Hungary mới nhất
-
Kazincbarcika vs Csakvari TK: Số liệu thống kê
-
KazincbarcikaCsakvari TK
-
0Phạt góc6
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
7Tổng cú sút11
-
-
5Sút trúng cầu môn2
-
-
2Sút ra ngoài9
-
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
-
64Pha tấn công76
-
-
29Tấn công nguy hiểm37
-
BXH Hạng 2 Hungary 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kazincbarcika | 19 | 10 | 6 | 3 | 36 | 16 | 20 | 36 | H H T H H T |
2 | Varda SE | 18 | 10 | 3 | 5 | 33 | 27 | 6 | 33 | B H H H T T |
3 | Szentlorinc SE | 19 | 8 | 6 | 5 | 25 | 18 | 7 | 30 | H B T H H T |
4 | Vasas | 19 | 9 | 3 | 7 | 27 | 22 | 5 | 30 | T B H H T B |
5 | Kozarmisleny SE | 18 | 8 | 6 | 4 | 27 | 24 | 3 | 30 | B T T H B B |
6 | Szeged Csanad | 19 | 6 | 8 | 5 | 21 | 18 | 3 | 26 | B B T T B H |
7 | Csakvari TK | 19 | 7 | 4 | 8 | 27 | 31 | -4 | 25 | B T B T T B |
8 | Mezokovesd Zsory | 19 | 6 | 6 | 7 | 25 | 24 | 1 | 24 | H B T H H T |
9 | FC Ajka | 19 | 6 | 6 | 7 | 24 | 26 | -2 | 24 | B T B B T T |
10 | BVSC Zuglo | 19 | 5 | 9 | 5 | 15 | 17 | -2 | 24 | T H B B H H |
11 | Dafuji cloth MTE | 19 | 6 | 6 | 7 | 26 | 33 | -7 | 24 | B T T B B B |
12 | Bekescsaba | 19 | 6 | 5 | 8 | 19 | 20 | -1 | 23 | T T H T T B |
13 | Gyirmot SE | 19 | 6 | 5 | 8 | 30 | 33 | -3 | 23 | B B T H B H |
14 | SOROKSAR | 19 | 6 | 5 | 8 | 25 | 28 | -3 | 23 | T H B H B H |
15 | Budapest Honved | 19 | 5 | 4 | 10 | 24 | 29 | -5 | 19 | H T B T T B |
16 | Tatabanya | 19 | 5 | 2 | 12 | 17 | 35 | -18 | 17 | H B B B B T |