Kết quả BVSC Zuglo vs Mezokovesd Zsory, 20h00 ngày 09/02
Kết quả BVSC Zuglo vs Mezokovesd Zsory
Đối đầu BVSC Zuglo vs Mezokovesd Zsory
Phong độ BVSC Zuglo gần đây
Phong độ Mezokovesd Zsory gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 09/02/202520:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.90+0.25
0.90O 2.25
0.90U 2.25
0.901
2.60X
2.872
2.62Hiệp 1+0
0.85-0
0.93O 0.75
0.84U 0.75
0.94 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu BVSC Zuglo vs Mezokovesd Zsory
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Hungary 2024-2025 » vòng 16
-
BVSC Zuglo vs Mezokovesd Zsory: Diễn biến chính
-
9'0-1
Jozsef Szalai
-
58'0-2
Attila Lorinczy
-
59'Alexandru Ureche0-2
-
66'Miron Mucsanyi1-2
-
75'Gabor Megyeri1-2
-
76'1-3
Matyas Greso
-
90'1-3Patrik Posztobanyi
- BXH Hạng 2 Hungary
- BXH bóng đá Hungary mới nhất
-
BVSC Zuglo vs Mezokovesd Zsory: Số liệu thống kê
-
BVSC ZugloMezokovesd Zsory
-
4Phạt góc7
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
15Tổng cú sút14
-
-
5Sút trúng cầu môn6
-
-
10Sút ra ngoài8
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
-
112Pha tấn công100
-
-
55Tấn công nguy hiểm56
-
BXH Hạng 2 Hungary 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kazincbarcika | 19 | 10 | 6 | 3 | 36 | 16 | 20 | 36 | H H T H H T |
2 | Varda SE | 18 | 10 | 3 | 5 | 33 | 27 | 6 | 33 | B H H H T T |
3 | Szentlorinc SE | 19 | 8 | 6 | 5 | 25 | 18 | 7 | 30 | H B T H H T |
4 | Vasas | 19 | 9 | 3 | 7 | 27 | 22 | 5 | 30 | T B H H T B |
5 | Kozarmisleny SE | 18 | 8 | 6 | 4 | 27 | 24 | 3 | 30 | B T T H B B |
6 | Szeged Csanad | 19 | 6 | 8 | 5 | 21 | 18 | 3 | 26 | B B T T B H |
7 | Csakvari TK | 19 | 7 | 4 | 8 | 27 | 31 | -4 | 25 | B T B T T B |
8 | Mezokovesd Zsory | 19 | 6 | 6 | 7 | 25 | 24 | 1 | 24 | H B T H H T |
9 | FC Ajka | 19 | 6 | 6 | 7 | 24 | 26 | -2 | 24 | B T B B T T |
10 | BVSC Zuglo | 19 | 5 | 9 | 5 | 15 | 17 | -2 | 24 | T H B B H H |
11 | Dafuji cloth MTE | 19 | 6 | 6 | 7 | 26 | 33 | -7 | 24 | B T T B B B |
12 | Bekescsaba | 19 | 6 | 5 | 8 | 19 | 20 | -1 | 23 | T T H T T B |
13 | Gyirmot SE | 19 | 6 | 5 | 8 | 30 | 33 | -3 | 23 | B B T H B H |
14 | SOROKSAR | 19 | 6 | 5 | 8 | 25 | 28 | -3 | 23 | T H B H B H |
15 | Budapest Honved | 19 | 5 | 4 | 10 | 24 | 29 | -5 | 19 | H T B T T B |
16 | Tatabanya | 19 | 5 | 2 | 12 | 17 | 35 | -18 | 17 | H B B B B T |