Kết quả Fehervar Videoton vs Gyori ETO, 02h00 ngày 15/02
Kết quả Fehervar Videoton vs Gyori ETO
Đối đầu Fehervar Videoton vs Gyori ETO
Phong độ Fehervar Videoton gần đây
Phong độ Gyori ETO gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 15/02/202502:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.80+0.25
1.02O 2.5
0.90U 2.5
0.901
2.00X
3.302
3.10Hiệp 1-0.25
1.13+0.25
0.70O 0.5
0.35U 0.5
2.10 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Fehervar Videoton vs Gyori ETO
-
Sân vận động: Sóstói
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 1℃~2℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Hungary 2024-2025 » vòng 20
-
Fehervar Videoton vs Gyori ETO: Diễn biến chính
-
17'Andras Huszti0-0
-
45'Bohdan Melnyk0-0
-
45'0-0Samsondin Ouro
-
48'Filip Holender0-0
-
57'Ivan Saponjic
Mátyás Katona0-0 -
58'Kristian Sekularac
Milan Peto0-0 -
59'0-0Ouijdi Sahli
Rajmund Toth -
59'0-0Nfansu Njie
Nadhir Benbouali -
72'0-1
Daniel Stefulj (Assist:Claudiu Vasile Bumba)
-
79'Matyas Kovacs
Aleksandre Kalandadze0-1 -
84'Ivan Milicevic
Filip Holender0-1 -
87'0-1Eneo Bitri
Samsondin Ouro -
90'0-1Adam Decsy
Paul Viore Anton
-
Fehervar Videoton vs Gyori ETO: Đội hình chính và dự bị
-
Fehervar Videoton5-3-257Martin Dala70Filip Holender5Aleksandre Kalandadze4Csaba Spandler21Andras Huszti16Mario Simut23Balint Szabo11Nicolas Marcelo Stefanelli8Bohdan Melnyk77Mátyás Katona99Milan Peto14Nadhir Benbouali27Milan Vitalis6Rajmund Toth5Paul Viore Anton44Samsondin Ouro10Claudiu Vasile Bumba22Albion Marku24Miljan Krpic3Heitor23Daniel Stefulj99Samuel Petras
- Đội hình dự bị
-
74Babos Bence27Bence Bedi44Botond Kemenes15Matyas Kovacs19Patrik Kovacs7Ivan Milicevic1Gergely Nagy9Ivan Saponjic28Kristian SekularacKevin Banati 90Ledio Beqja 8Barnabas Biro 20Eneo Bitri 33Deian Boldor 25Adam Decsy 47Mamady Diarra 7Erik Gyurakovics 26Matija Krivokapic 9Nfansu Njie 11Ouijdi Sahli 77Janos Szepe 19
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Imre Szabics
- BXH VĐQG Hungary
- BXH bóng đá Hungary mới nhất
-
Fehervar Videoton vs Gyori ETO: Số liệu thống kê
-
Fehervar VideotonGyori ETO
-
1Phạt góc0
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
10Tổng cú sút17
-
-
4Sút trúng cầu môn3
-
-
6Sút ra ngoài14
-
-
16Sút Phạt15
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
375Số đường chuyền482
-
-
15Phạm lỗi16
-
-
1Việt vị2
-
-
2Cứu thua6
-
-
14Rê bóng thành công20
-
-
18Đánh chặn10
-
-
13Thử thách15
-
-
136Pha tấn công132
-
-
73Tấn công nguy hiểm83
-
BXH VĐQG Hungary 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Videoton Puskas Akademia | 20 | 13 | 2 | 5 | 32 | 20 | 12 | 41 | T B T B T T |
2 | Ferencvarosi TC | 20 | 10 | 6 | 4 | 30 | 21 | 9 | 36 | T T H H B B |
3 | Paksi SE Honlapja | 20 | 10 | 4 | 6 | 39 | 31 | 8 | 34 | B T B H T T |
4 | Diosgyor VTK | 20 | 8 | 7 | 5 | 28 | 26 | 2 | 31 | T H T H B B |
5 | MTK Hungaria | 20 | 9 | 3 | 8 | 30 | 30 | 0 | 30 | T B T H B B |
6 | Ujpesti | 20 | 7 | 7 | 6 | 23 | 20 | 3 | 28 | H T H H B B |
7 | Gyori ETO | 20 | 6 | 7 | 7 | 28 | 27 | 1 | 25 | B T B H T T |
8 | Fehervar Videoton | 20 | 7 | 3 | 10 | 25 | 28 | -3 | 24 | T T B T B B |
9 | ZalaegerzsegTE | 20 | 6 | 5 | 9 | 26 | 29 | -3 | 23 | B T B H T T |
10 | Nyiregyhaza | 20 | 6 | 4 | 10 | 24 | 33 | -9 | 22 | T B B B H T |
11 | Debrecin VSC | 20 | 5 | 4 | 11 | 31 | 40 | -9 | 19 | T B B T T B |
12 | Kecskemeti TE | 20 | 4 | 6 | 10 | 18 | 29 | -11 | 18 | T H H T H T |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation