Kết quả Real Espana vs Real Sociedad Tocoa, 09h00 ngày 05/03
Kết quả Real Espana vs Real Sociedad Tocoa
Nhận định Real Espana vs Real Sociedad Tocoa, 9h ngày 05/03
Đối đầu Real Espana vs Real Sociedad Tocoa
Phong độ Real Espana gần đây
Phong độ Real Sociedad Tocoa gần đây
-
Thứ ba, Ngày 05/03/202409:00
-
Real Espana 42Real Sociedad Tocoa 3 13Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.94+0.75
0.76O 2.5
0.82U 2.5
0.901
2.10X
3.202
3.10Hiệp 1-0.25
0.89+0.25
0.83O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Real Espana vs Real Sociedad Tocoa
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 24℃~25℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Honduras 2023-2024 » vòng 9
-
Real Espana vs Real Sociedad Tocoa: Diễn biến chính
-
34'0-1Marco Tulio Vega Ordonez
-
38'0-1Deyron Martinez
-
45'Jhow Hendric Benavidez Banegas0-1
-
45'Jhow Hendric Benavidez Banegas1-1
-
45'Sebastian Hernandez1-1
-
56'Carlos Daniel Small Cardenas2-1
-
64'2-1Rony Martinez
-
68'Carlos Daniel Small Cardenas2-1
-
72'Darixon Eniel Vuelto Perez2-1
-
79'2-2Rony Martinez
-
81'2-2Klifox Bernardez
-
87'2-3Rony Martinez
-
90'2-3Rodrigo Rodriguez
- BXH VĐQG Honduras
- BXH bóng đá Honduras mới nhất
-
Real Espana vs Real Sociedad Tocoa: Số liệu thống kê
-
Real EspanaReal Sociedad Tocoa
-
2Phạt góc1
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
4Thẻ vàng3
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
5Tổng cú sút6
-
-
4Sút trúng cầu môn3
-
-
1Sút ra ngoài3
-
-
45%Kiểm soát bóng55%
-
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
-
76Pha tấn công97
-
-
37Tấn công nguy hiểm30
-
BXH VĐQG Honduras 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CD Olimpia | 18 | 15 | 3 | 0 | 48 | 14 | 34 | 48 | T T T T T T |
2 | Marathon | 18 | 10 | 2 | 6 | 23 | 21 | 2 | 32 | T T T T B T |
3 | CD Motagua | 18 | 8 | 5 | 5 | 32 | 22 | 10 | 29 | B T T T B B |
4 | Genesis | 18 | 6 | 5 | 7 | 23 | 24 | -1 | 23 | T H H B H B |
5 | Real Sociedad Tocoa | 18 | 5 | 7 | 6 | 17 | 19 | -2 | 22 | H B B B T H |
6 | Olancho FC | 18 | 5 | 6 | 7 | 16 | 19 | -3 | 21 | B T H B H H |
7 | Real Espana | 18 | 6 | 3 | 9 | 26 | 32 | -6 | 21 | B H B T T H |
8 | CD Vida | 18 | 5 | 5 | 8 | 26 | 35 | -9 | 20 | B B B T B H |
9 | CD Victoria | 18 | 4 | 5 | 9 | 23 | 30 | -7 | 17 | H B B B H T |
10 | Lobos UPNFM | 18 | 4 | 3 | 11 | 20 | 38 | -18 | 15 | T T B B H B |