Kết quả West Brom vs Middlesbrough, 02h00 ngày 02/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 8

  • West Brom vs Middlesbrough: Diễn biến chính

  • 34'
    Alex Mowatt
    0-0
  • 54'
    Tom Fellows  
    Jed Wallace  
    0-0
  • 59'
    Uros Racic
    0-0
  • 63'
    Jayson Molumby  
    Uros Racic  
    0-0
  • 63'
    Michael Johnston  
    John Swift  
    0-0
  • 73'
    0-1
    goal Hayden Hackney (Assist:Riley Mcgree)
  • 76'
    0-1
     Delano Burgzorg
     Emmanuel Latte Lath
  • 78'
    Callum Styles  
    Torbjorn Heggem  
    0-1
  • 78'
    Lewis Dobbin  
    Karlan Ahearne-Grant  
    0-1
  • 82'
    0-1
     Isaiah Jones
     Ben Doak
  • 90'
    0-1
     George McCormick
     Riley Mcgree
  • 90'
    0-1
    Isaiah Jones
  • West Bromwich(WBA) vs Middlesbrough: Đội hình chính và dự bị

  • West Bromwich(WBA)4-2-3-1
    1
    Alex Palmer
    14
    Torbjorn Heggem
    5
    Kyle Bartley
    6
    Semi Ajayi
    2
    Darnell Furlong
    27
    Alex Mowatt
    20
    Uros Racic
    18
    Karlan Ahearne-Grant
    10
    John Swift
    7
    Jed Wallace
    9
    Josh Maja
    9
    Emmanuel Latte Lath
    50
    Ben Doak
    20
    Finn Azaz
    8
    Riley Mcgree
    18
    Aidan Morris
    7
    Hayden Hackney
    12
    Luke Ayling
    3
    Ricky van den Bergh
    25
    George Edmundson
    30
    Neto Borges
    1
    Seny Timothy Dieng
    Middlesbrough4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 4Callum Styles
    22Michael Johnston
    8Jayson Molumby
    31Tom Fellows
    19Lewis Dobbin
    17Ousmane Diakite
    23Joe Wildsmith
    3Mason Holgate
    44Devante Dewar Cole
    Isaiah Jones 11
    Delano Burgzorg 10
    George McCormick 37
    Marcus Forss 21
    Daniel Barlaser 4
    Solomon Brynn 31
    Micah Hamilton 17
    Anfernee Dijksteel 15
    Harley Hunt 41
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Carlos Corberan
    Michael Carrick
  • BXH Hạng nhất Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • West Brom vs Middlesbrough: Số liệu thống kê

  • West Brom
    Middlesbrough
  • 5
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 11
    Tổng cú sút
    15
  •  
     
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    10
  •  
     
  • 5
    Cản sút
    1
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  •  
     
  • 53%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    47%
  •  
     
  • 524
    Số đường chuyền
    519
  •  
     
  • 89%
    Chuyền chính xác
    86%
  •  
     
  • 7
    Phạm lỗi
    6
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    6
  •  
     
  • 20
    Đánh đầu
    18
  •  
     
  • 10
    Đánh đầu thành công
    9
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 11
    Rê bóng thành công
    13
  •  
     
  • 3
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 16
    Ném biên
    15
  •  
     
  • 11
    Cản phá thành công
    13
  •  
     
  • 11
    Thử thách
    11
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 22
    Long pass
    27
  •  
     
  • 103
    Pha tấn công
    91
  •  
     
  • 60
    Tấn công nguy hiểm
    37
  •  
     

BXH Hạng nhất Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Burnley 45 27 16 2 66 15 51 97 T H T T T T
2 Leeds United 44 27 13 4 89 29 60 94 H H T T T T
3 Sheffield United 45 28 7 10 62 35 27 89 B B B T B T
4 Sunderland A.F.C 45 21 13 11 58 43 15 76 T H B B B B
5 Bristol City 44 17 16 11 57 49 8 67 B T T H T B
6 Coventry City 45 19 9 17 62 58 4 66 B T H T B B
7 Millwall 45 18 12 15 46 46 0 66 T T T B T T
8 Blackburn Rovers 45 19 8 18 52 47 5 65 B H T T T T
9 Middlesbrough 45 18 10 17 64 54 10 64 T B B T B H
10 West Bromwich(WBA) 45 14 19 12 52 44 8 61 B B T B B H
11 Swansea City 45 17 9 19 48 53 -5 60 T T T T T B
12 Sheffield Wednesday 45 15 12 18 59 68 -9 57 B H B B T H
13 Watford 45 16 8 21 52 60 -8 56 B T B B B B
14 Norwich City 45 13 15 17 67 66 1 54 B H B B B H
15 Queens Park Rangers (QPR) 45 13 14 18 52 63 -11 53 H T H T B B
16 Portsmouth 45 14 11 20 57 70 -13 53 B B H T T H
17 Oxford United 45 13 13 19 46 62 -16 52 T B T B H T
18 Stoke City 45 12 14 19 45 62 -17 50 H H T T B B
19 Derby County 45 13 10 22 48 56 -8 49 B H H B T T
20 Preston North End 45 10 19 16 46 57 -11 49 H H B B B B
21 Luton Town 45 13 10 22 42 64 -22 49 H H B T T T
22 Hull City 45 12 12 21 43 53 -10 48 T B H B T B
23 Plymouth Argyle 45 11 13 21 50 86 -36 46 T B T B T T
24 Cardiff City 45 9 17 19 46 69 -23 44 H H B B H H

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation