Kết quả Queens Park Rangers (QPR) vs Cardiff City, 21h00 ngày 05/04

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 40

  • Queens Park Rangers (QPR) vs Cardiff City: Diễn biến chính

  • 28'
    0-0
    Rubin Colwill
  • 30'
    Liam Morrison
    0-0
  • 46'
    0-0
     Ollie Tanner
     Will Alves
  • 46'
    0-0
     Callum Robinson
     Isaak James Davies
  • 46'
    0-0
     Jesper Daland
     Joel Bagan
  • 54'
    Karamoko Dembele  
    Alfie Lloyd  
    0-0
  • 54'
    Daniel Bennie  
    Lucas Qvistorff Andersen  
    0-0
  • 54'
    Jonathan Varane  
    Sam Field  
    0-0
  • 61'
    Kieran Morgan  
    Min-Hyuk Yang  
    0-0
  • 66'
    0-0
     Yakou Meite
     Cian Ashford
  • Queens Park Rangers (QPR) vs Cardiff City: Đội hình chính và dự bị

  • Queens Park Rangers (QPR)4-3-3
    1
    Nardi Paul
    22
    Kenneth Paal
    17
    Ronnie Edwards
    16
    Liam Morrison
    3
    Jimmy Dunne
    4
    Jack Colback
    8
    Sam Field
    25
    Lucas Qvistorff Andersen
    47
    Min-Hyuk Yang
    28
    Alfie Lloyd
    11
    Paul Smyth
    22
    Yousef Salech
    39
    Isaak James Davies
    45
    Cian Ashford
    29
    Will Alves
    27
    Rubin Colwill
    15
    Sivert Heggheim Mannsverk
    35
    Andy Rinomhota
    2
    Will Fish
    23
    Joel Bagan
    11
    Callum ODowda
    1
    Ethan Horvath
    Cardiff City4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 27Daniel Bennie
    40Jonathan Varane
    7Karamoko Dembele
    21Kieran Morgan
    24Nicolas Madsen
    13Joe Walsh
    20Harrison Ashby
    15Morgan Fox
    36Emmerson Sutton
    Callum Robinson 47
    Jesper Daland 5
    Ollie Tanner 32
    Yakou Meite 19
    Dimitrios Goutas 4
    Alex Robertson 18
    David Turnbull 14
    Matthew Turner 41
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Gareth Ainsworth
    Erol Bulut
  • BXH Hạng nhất Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Queens Park Rangers (QPR) vs Cardiff City: Số liệu thống kê

  • Queens Park Rangers (QPR)
    Cardiff City
  • 7
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 12
    Tổng cú sút
    13
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    11
  •  
     
  • 10
    Sút Phạt
    13
  •  
     
  • 60%
    Kiểm soát bóng
    40%
  •  
     
  • 66%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    34%
  •  
     
  • 387
    Số đường chuyền
    249
  •  
     
  • 78%
    Chuyền chính xác
    60%
  •  
     
  • 13
    Phạm lỗi
    10
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 47
    Đánh đầu
    72
  •  
     
  • 24
    Đánh đầu thành công
    36
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 18
    Rê bóng thành công
    16
  •  
     
  • 8
    Đánh chặn
    8
  •  
     
  • 24
    Ném biên
    26
  •  
     
  • 18
    Cản phá thành công
    16
  •  
     
  • 10
    Thử thách
    6
  •  
     
  • 79
    Pha tấn công
    105
  •  
     
  • 59
    Tấn công nguy hiểm
    49
  •  
     

BXH Hạng nhất Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Burnley 45 27 16 2 66 15 51 97 T H T T T T
2 Leeds United 44 27 13 4 89 29 60 94 H H T T T T
3 Sheffield United 45 28 7 10 62 35 27 89 B B B T B T
4 Sunderland A.F.C 45 21 13 11 58 43 15 76 T H B B B B
5 Bristol City 44 17 16 11 57 49 8 67 B T T H T B
6 Coventry City 45 19 9 17 62 58 4 66 B T H T B B
7 Millwall 45 18 12 15 46 46 0 66 T T T B T T
8 Blackburn Rovers 45 19 8 18 52 47 5 65 B H T T T T
9 Middlesbrough 45 18 10 17 64 54 10 64 T B B T B H
10 West Bromwich(WBA) 45 14 19 12 52 44 8 61 B B T B B H
11 Swansea City 45 17 9 19 48 53 -5 60 T T T T T B
12 Sheffield Wednesday 45 15 12 18 59 68 -9 57 B H B B T H
13 Watford 45 16 8 21 52 60 -8 56 B T B B B B
14 Norwich City 45 13 15 17 67 66 1 54 B H B B B H
15 Queens Park Rangers (QPR) 45 13 14 18 52 63 -11 53 H T H T B B
16 Portsmouth 45 14 11 20 57 70 -13 53 B B H T T H
17 Oxford United 45 13 13 19 46 62 -16 52 T B T B H T
18 Stoke City 45 12 14 19 45 62 -17 50 H H T T B B
19 Derby County 45 13 10 22 48 56 -8 49 B H H B T T
20 Preston North End 45 10 19 16 46 57 -11 49 H H B B B B
21 Luton Town 45 13 10 22 42 64 -22 49 H H B T T T
22 Hull City 45 12 12 21 43 53 -10 48 T B H B T B
23 Plymouth Argyle 45 11 13 21 50 86 -36 46 T B T B T T
24 Cardiff City 45 9 17 19 46 69 -23 44 H H B B H H

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation