Kết quả Coventry City vs Portsmouth, 02h00 ngày 10/04

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 41

  • Coventry City vs Portsmouth: Diễn biến chính

  • 22'
    Ben Sheaf  
    Victor Torp  
    0-0
  • 37'
    0-0
    Josh Murphy
  • 55'
    0-0
     Terry Devlin
     Jordan Williams
  • 55'
    0-0
     Mark OMahony
     Thomas Waddingham
  • 69'
    0-0
    Connor Ogilvie
  • 73'
    0-0
     Matt Ritchie
     Adil Aouchiche
  • 73'
    Ellis Simms  
    Tatsuhiro Sakamoto  
    0-0
  • 84'
    0-0
     Isaac Hayden
     Andre Dozzell
  • 85'
    Jamie Paterson  
    Ephron Mason-Clarke  
    0-0
  • 85'
    Norman Bassette  
    Haji Wright  
    0-0
  • 90'
    0-0
    Cohen Bramall
  • 90'
    Jamie Paterson
    0-0
  • 90'
    Jamie Paterson (Assist:Jack Rudoni) goal 
    1-0
  • Coventry City vs Portsmouth: Đội hình chính và dự bị

  • Coventry City4-2-3-1
    40
    Bradley Collins
    3
    Jay Dasilva
    15
    Liam Kitching
    4
    Bobby Thomas
    27
    Milan van Ewijk
    29
    Victor Torp
    6
    Matt Grimes
    10
    Ephron Mason-Clarke
    5
    Jack Rudoni
    7
    Tatsuhiro Sakamoto
    11
    Haji Wright
    20
    Thomas Waddingham
    9
    Colby Bishop
    17
    Adil Aouchiche
    8
    Freddie Potts
    21
    Andre Dozzell
    23
    Josh Murphy
    2
    Jordan Williams
    5
    Regan Poole
    3
    Connor Ogilvie
    18
    Cohen Bramall
    13
    Nicolas Schmid
    Portsmouth4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 12Jamie Paterson
    14Ben Sheaf
    9Ellis Simms
    37Norman Bassette
    21Jake Bidwell
    8Jamie Allen
    13Ben Wilson
    22Joel Latibeaudiere
    2Luis Binks
    Matt Ritchie 30
    Isaac Hayden 45
    Terry Devlin 24
    Mark OMahony 11
    Marlon Pack 7
    Jordan Gideon Archer 31
    Christian Saydee 15
    Kaide Gordon 14
    Harvey Blair 29
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Mark Robins
    John Mousinho
  • BXH Hạng nhất Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Coventry City vs Portsmouth: Số liệu thống kê

  • Coventry City
    Portsmouth
  • 5
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 16
    Tổng cú sút
    10
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 8
    Cản sút
    5
  •  
     
  • 8
    Sút Phạt
    9
  •  
     
  • 64%
    Kiểm soát bóng
    36%
  •  
     
  • 62%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    38%
  •  
     
  • 499
    Số đường chuyền
    274
  •  
     
  • 82%
    Chuyền chính xác
    66%
  •  
     
  • 9
    Phạm lỗi
    8
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 68
    Đánh đầu
    60
  •  
     
  • 30
    Đánh đầu thành công
    34
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 9
    Rê bóng thành công
    20
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    3
  •  
     
  • 24
    Ném biên
    18
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 9
    Cản phá thành công
    20
  •  
     
  • 1
    Thử thách
    11
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 38
    Long pass
    22
  •  
     
  • 107
    Pha tấn công
    76
  •  
     
  • 61
    Tấn công nguy hiểm
    27
  •  
     

BXH Hạng nhất Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Leeds United 45 28 13 4 93 29 64 97 H T T T T T
2 Burnley 45 27 16 2 66 15 51 97 T H T T T T
3 Sheffield United 45 28 7 10 62 35 27 89 B B B T B T
4 Sunderland A.F.C 45 21 13 11 58 43 15 76 T H B B B B
5 Bristol City 45 17 16 12 57 53 4 67 T T H T B B
6 Coventry City 45 19 9 17 62 58 4 66 B T H T B B
7 Millwall 45 18 12 15 46 46 0 66 T T T B T T
8 Blackburn Rovers 45 19 8 18 52 47 5 65 B H T T T T
9 Middlesbrough 45 18 10 17 64 54 10 64 T B B T B H
10 West Bromwich(WBA) 45 14 19 12 52 44 8 61 B B T B B H
11 Swansea City 45 17 9 19 48 53 -5 60 T T T T T B
12 Sheffield Wednesday 45 15 12 18 59 68 -9 57 B H B B T H
13 Watford 45 16 8 21 52 60 -8 56 B T B B B B
14 Norwich City 45 13 15 17 67 66 1 54 B H B B B H
15 Queens Park Rangers (QPR) 45 13 14 18 52 63 -11 53 H T H T B B
16 Portsmouth 45 14 11 20 57 70 -13 53 B B H T T H
17 Oxford United 45 13 13 19 46 62 -16 52 T B T B H T
18 Stoke City 45 12 14 19 45 62 -17 50 H H T T B B
19 Derby County 45 13 10 22 48 56 -8 49 B H H B T T
20 Preston North End 45 10 19 16 46 57 -11 49 H H B B B B
21 Luton Town 45 13 10 22 42 64 -22 49 H H B T T T
22 Hull City 45 12 12 21 43 53 -10 48 T B H B T B
23 Plymouth Argyle 45 11 13 21 50 86 -36 46 T B T B T T
24 Cardiff City 45 9 17 19 46 69 -23 44 H H B B H H

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation