Kết quả Burnley vs Norwich City, 02h00 ngày 12/04
Kết quả Burnley vs Norwich City
Nhận định, Soi kèo Burnley vs Norwich City, 2h ngày 12/04: Khó có bất ngờ
Đối đầu Burnley vs Norwich City
Phong độ Burnley gần đây
Phong độ Norwich City gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 12/04/202502:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 42Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
1.00+1
0.88O 2.25
0.82U 2.25
0.921
1.67X
3.702
5.00Hiệp 1-0.25
0.79+0.25
1.12O 1
0.99U 1
0.87 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Burnley vs Norwich City
-
Sân vận động: Turf Moor Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 42
-
Burnley vs Norwich City: Diễn biến chính
-
14'Hannibal Mejbri (Assist:Josh Cullen)1-0
-
24'Jaidon Anthony (Assist:Josh Brownhill)2-0
-
35'Josh Cullen2-0
-
44'2-0Marcelino Nunez
Jacob Lungi Sorensen -
46'2-0Joshua Sargent
Ruairi McConville -
60'2-0Borja Sainz Eguskiza
-
66'2-0Anis Ben Slimane
-
67'2-0Jack Stacey
Emiliano Marcondes Camargo Hansen -
68'Marcus Edwards2-0
-
76'2-1
Jack Stacey (Assist:Kenny Mclean)
-
77'Josh Laurent
Hannibal Mejbri2-1 -
77'Jeremy Sarmiento
Marcus Edwards2-1 -
84'2-1Oscar Schwartau
Jacob Wright -
85'2-1Elliot Myles
Anis Ben Slimane -
90'Ashley Barnes
Zian Flemming2-1 -
90'Joe Worrall
Jaidon Anthony2-1
-
Burnley vs Norwich City: Đội hình chính và dự bị
-
Burnley4-2-3-11James Trafford23Lucas Pires Silva5Maxime Esteve6Conrad Egan-Riley14Connor Roberts24Josh Cullen8Josh Brownhill11Jaidon Anthony28Hannibal Mejbri22Marcus Edwards19Zian Flemming7Borja Sainz Eguskiza11Emiliano Marcondes Camargo Hansen16Jacob Wright19Jacob Lungi Sorensen20Anis Ben Slimane35Kellen Fisher15Ruairi McConville4Shane Duffy33Jose Cordoba23Kenny Mclean1Angus Gunn
- Đội hình dự bị
-
7Jeremy Sarmiento4Joe Worrall35Ashley Barnes29Josh Laurent32Vaclav Hladky34Jaydon Banel2Oliver Sonne30Luca Koleosho15Nathan RedmondMarcelino Nunez 26Oscar Schwartau 29Joshua Sargent 9Jack Stacey 3Elliot Myles 44Forson Amankwah 18George Long 12Uriah Djedje 43Errol Mundle 50
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Vincent KompanyDAVID WAGNER
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Burnley vs Norwich City: Số liệu thống kê
-
BurnleyNorwich City
-
5Phạt góc5
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
8Tổng cú sút12
-
-
2Sút trúng cầu môn2
-
-
4Sút ra ngoài6
-
-
2Cản sút4
-
-
14Sút Phạt14
-
-
45%Kiểm soát bóng55%
-
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
-
417Số đường chuyền495
-
-
84%Chuyền chính xác87%
-
-
14Phạm lỗi14
-
-
0Việt vị5
-
-
23Đánh đầu25
-
-
9Đánh đầu thành công15
-
-
1Cứu thua0
-
-
14Rê bóng thành công16
-
-
10Đánh chặn7
-
-
20Ném biên17
-
-
1Woodwork0
-
-
14Cản phá thành công16
-
-
7Thử thách8
-
-
2Kiến tạo thành bàn1
-
-
26Long pass18
-
-
109Pha tấn công63
-
-
44Tấn công nguy hiểm31
-
BXH Hạng nhất Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leeds United | 45 | 28 | 13 | 4 | 93 | 29 | 64 | 97 | H T T T T T |
2 | Burnley | 45 | 27 | 16 | 2 | 66 | 15 | 51 | 97 | T H T T T T |
3 | Sheffield United | 45 | 28 | 7 | 10 | 62 | 35 | 27 | 89 | B B B T B T |
4 | Sunderland A.F.C | 45 | 21 | 13 | 11 | 58 | 43 | 15 | 76 | T H B B B B |
5 | Bristol City | 45 | 17 | 16 | 12 | 57 | 53 | 4 | 67 | T T H T B B |
6 | Coventry City | 45 | 19 | 9 | 17 | 62 | 58 | 4 | 66 | B T H T B B |
7 | Millwall | 45 | 18 | 12 | 15 | 46 | 46 | 0 | 66 | T T T B T T |
8 | Blackburn Rovers | 45 | 19 | 8 | 18 | 52 | 47 | 5 | 65 | B H T T T T |
9 | Middlesbrough | 45 | 18 | 10 | 17 | 64 | 54 | 10 | 64 | T B B T B H |
10 | West Bromwich(WBA) | 45 | 14 | 19 | 12 | 52 | 44 | 8 | 61 | B B T B B H |
11 | Swansea City | 45 | 17 | 9 | 19 | 48 | 53 | -5 | 60 | T T T T T B |
12 | Sheffield Wednesday | 45 | 15 | 12 | 18 | 59 | 68 | -9 | 57 | B H B B T H |
13 | Watford | 45 | 16 | 8 | 21 | 52 | 60 | -8 | 56 | B T B B B B |
14 | Norwich City | 45 | 13 | 15 | 17 | 67 | 66 | 1 | 54 | B H B B B H |
15 | Queens Park Rangers (QPR) | 45 | 13 | 14 | 18 | 52 | 63 | -11 | 53 | H T H T B B |
16 | Portsmouth | 45 | 14 | 11 | 20 | 57 | 70 | -13 | 53 | B B H T T H |
17 | Oxford United | 45 | 13 | 13 | 19 | 46 | 62 | -16 | 52 | T B T B H T |
18 | Stoke City | 45 | 12 | 14 | 19 | 45 | 62 | -17 | 50 | H H T T B B |
19 | Derby County | 45 | 13 | 10 | 22 | 48 | 56 | -8 | 49 | B H H B T T |
20 | Preston North End | 45 | 10 | 19 | 16 | 46 | 57 | -11 | 49 | H H B B B B |
21 | Luton Town | 45 | 13 | 10 | 22 | 42 | 64 | -22 | 49 | H H B T T T |
22 | Hull City | 45 | 12 | 12 | 21 | 43 | 53 | -10 | 48 | T B H B T B |
23 | Plymouth Argyle | 45 | 11 | 13 | 21 | 50 | 86 | -36 | 46 | T B T B T T |
24 | Cardiff City | 45 | 9 | 17 | 19 | 46 | 69 | -23 | 44 | H H B B H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh