Kết quả AFC vs Rijnsburgse Boys, 21h15 ngày 15/03
Kết quả AFC vs Rijnsburgse Boys
Đối đầu AFC vs Rijnsburgse Boys
Phong độ AFC gần đây
Phong độ Rijnsburgse Boys gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 15/03/202521:15
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 26Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.86-0
0.90O 2.5
0.57U 2.5
1.251
2.30X
3.602
2.40Hiệp 1+0
0.85-0
0.95O 1.25
1.05U 1.25
0.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu AFC vs Rijnsburgse Boys
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
Hạng 3 Hà Lan 2024-2025 » vòng 26
-
AFC vs Rijnsburgse Boys: Diễn biến chính
-
8'0-1
Delano Asante (Assist:Mitch van Kempen)
-
26'Milan Klopper (Assist:Gevero Markiet)1-1
-
31'Milan Klopper (Assist:Matthijs Jesse)2-1
-
69'Joel Tillema (Assist:Matthijs Jesse)3-1
-
85'Milan Klopper3-1
- BXH Hạng 3 Hà Lan
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
AFC vs Rijnsburgse Boys: Số liệu thống kê
-
AFCRijnsburgse Boys
-
6Phạt góc2
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
15Tổng cú sút9
-
-
7Sút trúng cầu môn3
-
-
8Sút ra ngoài6
-
-
75%Kiểm soát bóng25%
-
-
67%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)33%
-
-
86Pha tấn công101
-
-
57Tấn công nguy hiểm64
-
BXH Hạng 3 Hà Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Quick Boys | 30 | 22 | 4 | 4 | 73 | 30 | 43 | 70 | T T T B T T |
2 | Rijnsburgse Boys | 30 | 19 | 6 | 5 | 70 | 32 | 38 | 63 | T B T T T T |
3 | AFC | 30 | 18 | 4 | 8 | 62 | 36 | 26 | 58 | B T T T B T |
4 | Katwijk | 30 | 16 | 7 | 7 | 53 | 39 | 14 | 55 | T B H B T B |
5 | Spakenburg | 30 | 15 | 6 | 9 | 60 | 39 | 21 | 51 | T H B T B T |
6 | Almere City Youth | 30 | 14 | 7 | 9 | 76 | 47 | 29 | 49 | T T T T T B |
7 | GVVV Veenendaal | 30 | 14 | 5 | 11 | 52 | 48 | 4 | 47 | B H T B B T |
8 | HHC Hardenberg | 30 | 13 | 5 | 12 | 40 | 42 | -2 | 44 | B H B H H T |
9 | De Treffers | 30 | 12 | 7 | 11 | 55 | 62 | -7 | 43 | T T B H T B |
10 | Barendrecht | 30 | 12 | 6 | 12 | 48 | 51 | -3 | 42 | T H B B T B |
11 | Koninklijke HFC | 30 | 10 | 10 | 10 | 30 | 33 | -3 | 40 | B T B T B T |
12 | RKAV Volendam | 30 | 11 | 5 | 14 | 55 | 64 | -9 | 38 | T B T B T T |
13 | ACV Assen | 30 | 10 | 5 | 15 | 35 | 50 | -15 | 35 | B B B T B B |
14 | Jong Sparta Rotterdam (Youth) | 30 | 11 | 1 | 18 | 51 | 65 | -14 | 34 | T B T B B B |
15 | Noordwijk | 30 | 8 | 8 | 14 | 54 | 60 | -6 | 32 | H T H T T B |
16 | Excelsior Maassluis | 30 | 8 | 7 | 15 | 27 | 46 | -19 | 31 | H B B T H T |
17 | Scheveningen | 30 | 4 | 3 | 23 | 20 | 59 | -39 | 15 | B B B B B B |
18 | ADO '20 | 30 | 3 | 4 | 23 | 24 | 82 | -58 | 13 | B T B B B B |