Kết quả Wrexham vs Bristol Rovers, 21h00 ngày 18/04
Kết quả Wrexham vs Bristol Rovers
Đối đầu Wrexham vs Bristol Rovers
Phong độ Wrexham gần đây
Phong độ Bristol Rovers gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 18/04/202521:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 43Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.99+1.25
0.81O 2.5
0.95U 2.5
0.751
1.44X
4.332
7.50Hiệp 1-0.5
0.99+0.5
0.83O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Wrexham vs Bristol Rovers
-
Sân vận động: The Racecourse Ground
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 3 Anh 2024-2025 » vòng 43
-
Wrexham vs Bristol Rovers: Diễn biến chính
-
33'0-1
Taylor Moore (Assist:Matt Butcher)
-
46'Dan Scarr
Eoghan OConnell0-1 -
49'0-1Luke Thomas
-
59'0-1Shaqai Forde
ODonkor Gatlin -
59'0-1Clinton Mola
Luke Thomas -
63'James McClean
Ryan Barnett0-1 -
64'Steven Fletcher
Jay Rodriguez0-1 -
71'0-1Grant Ward
Kofi Shaw -
74'0-1Shaqai Forde
-
75'George Dobson
Lewis Brunt0-1 -
76'Matthew James1-1
-
84'1-1Scott Sinclair
Ruel Sotiriou -
84'1-1Isaac Hutchinson
Romaine Sawyers -
85'Jack Marriott
Elliott Lee1-1
-
Wrexham vs Bristol Rovers: Đội hình chính và dự bị
-
Wrexham3-5-1-11Arthur Okonkwo3Lewis Brunt5Eoghan OConnell4Max Cleworth47Ryan James Longman20Oliver Rathbone37Matthew James38Elliott Lee29Ryan Barnett16Jay Rodriguez28Sam Smith10Ruel Sotiriou14Romaine Sawyers24ODonkor Gatlin37Kofi Shaw4Taylor Moore26Matt Butcher32Jack Hunt5James Wilson17Connor Taylor11Luke Thomas31Jed Ward
- Đội hình dự bị
-
7James McClean15George Dobson24Dan Scarr11Jack Marriott26Steven Fletcher6Thomas James OConnor13Callum BurtonGrant Ward 8Clinton Mola 6Isaac Hutchinson 19Scott Sinclair 7Shaqai Forde 28Jamie Lindsay 29Matthew Hall 35
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Phil ParkinsonJoey Barton
- BXH Hạng 3 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Wrexham vs Bristol Rovers: Số liệu thống kê
-
WrexhamBristol Rovers
-
7Phạt góc3
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
14Tổng cú sút5
-
-
5Sút trúng cầu môn2
-
-
7Sút ra ngoài3
-
-
2Cản sút0
-
-
13Sút Phạt10
-
-
64%Kiểm soát bóng36%
-
-
65%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)35%
-
-
443Số đường chuyền251
-
-
76%Chuyền chính xác61%
-
-
10Phạm lỗi13
-
-
3Việt vị0
-
-
57Đánh đầu43
-
-
29Đánh đầu thành công21
-
-
1Cứu thua4
-
-
18Rê bóng thành công17
-
-
9Đánh chặn2
-
-
25Ném biên23
-
-
18Cản phá thành công17
-
-
5Thử thách3
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
41Long pass15
-
-
126Pha tấn công83
-
-
66Tấn công nguy hiểm36
-
BXH Hạng 3 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Birmingham City | 43 | 31 | 9 | 3 | 76 | 30 | 46 | 102 | T T T H T T |
2 | Wrexham | 45 | 26 | 11 | 8 | 65 | 34 | 31 | 89 | H T H H T T |
3 | Stockport County | 45 | 24 | 12 | 9 | 69 | 41 | 28 | 84 | T T T H T T |
4 | Wycombe Wanderers | 45 | 24 | 12 | 9 | 69 | 42 | 27 | 84 | B T T T B B |
5 | Charlton Athletic | 45 | 24 | 10 | 11 | 64 | 42 | 22 | 82 | T H T T T B |
6 | Leyton Orient | 45 | 23 | 6 | 16 | 68 | 47 | 21 | 75 | H T T T T T |
7 | Reading | 45 | 21 | 12 | 12 | 66 | 53 | 13 | 75 | T T H B T T |
8 | Bolton Wanderers | 45 | 20 | 7 | 18 | 66 | 69 | -3 | 67 | T B B B B H |
9 | Blackpool | 44 | 16 | 16 | 12 | 68 | 57 | 11 | 64 | T T B T B H |
10 | Huddersfield Town | 45 | 19 | 7 | 19 | 57 | 51 | 6 | 64 | T B B B B B |
11 | Lincoln City | 45 | 16 | 13 | 16 | 64 | 54 | 10 | 61 | T H H T T B |
12 | Barnsley | 45 | 16 | 10 | 19 | 65 | 71 | -6 | 58 | B B T B H B |
13 | Exeter City | 45 | 15 | 11 | 19 | 49 | 62 | -13 | 56 | B H T H B T |
14 | Rotherham United | 44 | 15 | 10 | 19 | 51 | 57 | -6 | 55 | T T T B H B |
15 | Stevenage Borough | 44 | 15 | 10 | 19 | 40 | 48 | -8 | 55 | B T B B T B |
16 | Wigan Athletic | 44 | 13 | 15 | 16 | 38 | 40 | -2 | 54 | H H H T T H |
17 | Peterborough United | 44 | 13 | 12 | 19 | 65 | 75 | -10 | 51 | T B B H H H |
18 | Northampton Town | 45 | 12 | 14 | 19 | 47 | 65 | -18 | 50 | B T H B T B |
19 | Mansfield Town | 43 | 13 | 9 | 21 | 53 | 67 | -14 | 48 | T B B B H B |
20 | Burton Albion | 44 | 11 | 13 | 20 | 47 | 62 | -15 | 46 | T B T H B T |
21 | Crawley Town | 45 | 11 | 10 | 24 | 55 | 82 | -27 | 43 | B B B H T T |
22 | Bristol Rovers | 45 | 12 | 7 | 26 | 43 | 72 | -29 | 43 | B B B H B B |
23 | Cambridge United | 45 | 9 | 11 | 25 | 44 | 71 | -27 | 38 | H T B T B B |
24 | Shrewsbury Town | 45 | 8 | 9 | 28 | 40 | 77 | -37 | 33 | B B H B B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh