Kết quả Cambridge United vs Wrexham, 01h45 ngày 02/04
Kết quả Cambridge United vs Wrexham
Đối đầu Cambridge United vs Wrexham
Phong độ Cambridge United gần đây
Phong độ Wrexham gần đây
-
Thứ tư, Ngày 02/04/202501:45
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 40Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.96-0.5
0.86O 2.25
0.98U 2.25
0.821
4.00X
3.302
2.00Hiệp 1+0.25
0.78-0.25
1.06O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Cambridge United vs Wrexham
-
Sân vận động: Abbey Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 9℃~10℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 3 Anh 2024-2025 » vòng 40
-
Cambridge United vs Wrexham: Diễn biến chính
-
4'0-1
George Dobson
-
7'0-1Max Cleworth
-
24'Liam Bennett0-1
-
39'Ryan Loft0-1
-
40'Liam Bennett1-1
-
47'Josh Stokes2-1
-
57'2-2
Sam Smith (Assist:Ryan James Longman)
-
71'2-2Steven Fletcher
Jay Rodriguez -
72'Elias Kachunga
Dominic Ballard2-2 -
77'2-2Elliott Lee
Oliver Rathbone -
77'2-2Ryan Barnett
James McClean -
78'Scott Malone
James Brophy2-2 -
89'2-2Sam Smith
-
Cambridge United vs Wrexham: Đội hình chính và dự bị
-
Cambridge United5-4-113Nathan Bishop7James Brophy6Kelland Watts5Michael Morrison26James Gibbons2Liam Bennett29Dominic Ballard28Ben Edward Stevenson4Paul Digby22Josh Stokes18Ryan Loft28Sam Smith16Jay Rodriguez47Ryan James Longman15George Dobson37Matthew James20Oliver Rathbone7James McClean4Max Cleworth5Eoghan OConnell3Lewis Brunt1Arthur Okonkwo
- Đội hình dự bị
-
10Elias Kachunga33Scott Malone1Jack Stevens15Jubril Okedina38George Hoddle34Brandon Njoku36Daniel BartonSteven Fletcher 26Ryan Barnett 29Elliott Lee 38Mark Howard 21Thomas James OConnor 6Dan Scarr 24Jack Marriott 11
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Phil Parkinson
- BXH Hạng 3 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Cambridge United vs Wrexham: Số liệu thống kê
-
Cambridge UnitedWrexham
-
5Phạt góc6
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
13Tổng cú sút11
-
-
4Sút trúng cầu môn6
-
-
9Sút ra ngoài5
-
-
16Sút Phạt13
-
-
44%Kiểm soát bóng56%
-
-
45%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)55%
-
-
320Số đường chuyền402
-
-
67%Chuyền chính xác76%
-
-
13Phạm lỗi16
-
-
67Đánh đầu58
-
-
35Đánh đầu thành công28
-
-
4Cứu thua2
-
-
6Rê bóng thành công12
-
-
5Đánh chặn3
-
-
30Ném biên16
-
-
1Woodwork0
-
-
7Cản phá thành công12
-
-
5Thử thách5
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
27Long pass31
-
-
89Pha tấn công121
-
-
44Tấn công nguy hiểm55
-
BXH Hạng 3 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Birmingham City | 43 | 31 | 9 | 3 | 76 | 30 | 46 | 102 | T T T H T T |
2 | Wrexham | 45 | 26 | 11 | 8 | 65 | 34 | 31 | 89 | H T H H T T |
3 | Stockport County | 45 | 24 | 12 | 9 | 69 | 41 | 28 | 84 | T T T H T T |
4 | Wycombe Wanderers | 45 | 24 | 12 | 9 | 69 | 42 | 27 | 84 | B T T T B B |
5 | Charlton Athletic | 45 | 24 | 10 | 11 | 64 | 42 | 22 | 82 | T H T T T B |
6 | Leyton Orient | 45 | 23 | 6 | 16 | 68 | 47 | 21 | 75 | H T T T T T |
7 | Reading | 45 | 21 | 12 | 12 | 66 | 53 | 13 | 75 | T T H B T T |
8 | Bolton Wanderers | 45 | 20 | 7 | 18 | 66 | 69 | -3 | 67 | T B B B B H |
9 | Blackpool | 44 | 16 | 16 | 12 | 68 | 57 | 11 | 64 | T T B T B H |
10 | Huddersfield Town | 45 | 19 | 7 | 19 | 57 | 51 | 6 | 64 | T B B B B B |
11 | Lincoln City | 45 | 16 | 13 | 16 | 64 | 54 | 10 | 61 | T H H T T B |
12 | Barnsley | 45 | 16 | 10 | 19 | 65 | 71 | -6 | 58 | B B T B H B |
13 | Exeter City | 45 | 15 | 11 | 19 | 49 | 62 | -13 | 56 | B H T H B T |
14 | Rotherham United | 44 | 15 | 10 | 19 | 51 | 57 | -6 | 55 | T T T B H B |
15 | Stevenage Borough | 44 | 15 | 10 | 19 | 40 | 48 | -8 | 55 | B T B B T B |
16 | Wigan Athletic | 44 | 13 | 15 | 16 | 38 | 40 | -2 | 54 | H H H T T H |
17 | Peterborough United | 44 | 13 | 12 | 19 | 65 | 75 | -10 | 51 | T B B H H H |
18 | Northampton Town | 45 | 12 | 14 | 19 | 47 | 65 | -18 | 50 | B T H B T B |
19 | Mansfield Town | 43 | 13 | 9 | 21 | 53 | 67 | -14 | 48 | T B B B H B |
20 | Burton Albion | 44 | 11 | 13 | 20 | 47 | 62 | -15 | 46 | T B T H B T |
21 | Crawley Town | 45 | 11 | 10 | 24 | 55 | 82 | -27 | 43 | B B B H T T |
22 | Bristol Rovers | 45 | 12 | 7 | 26 | 43 | 72 | -29 | 43 | B B B H B B |
23 | Cambridge United | 45 | 9 | 11 | 25 | 44 | 71 | -27 | 38 | H T B T B B |
24 | Shrewsbury Town | 45 | 8 | 9 | 28 | 40 | 77 | -37 | 33 | B B H B B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh