Kết quả A.S.Marsa vs Stade Africain Menzel Bourguib, 20h00 ngày 16/03
Kết quả A.S.Marsa vs Stade Africain Menzel Bourguib
Đối đầu A.S.Marsa vs Stade Africain Menzel Bourguib
Phong độ A.S.Marsa gần đây
Phong độ Stade Africain Menzel Bourguib gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 16/03/202520:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 19Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.98+1.25
0.83O 2
0.74U 2
0.941
1.38X
3.902
7.50Hiệp 1-0.5
0.76+0.5
0.94O 0.75
0.72U 0.75
0.98 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu A.S.Marsa vs Stade Africain Menzel Bourguib
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Tuynidi 2024-2025 » vòng 19
-
A.S.Marsa vs Stade Africain Menzel Bourguib: Diễn biến chính
-
19'0-0
-
21'0-0
-
37'Gharbia M.(OW)1-0
-
53'1-0
-
54'1-0
-
72'1-0
-
84'Amanallah Ben Hamida2-0
-
90'Omar Traidi3-0
- BXH Hạng 2 Tuynidi
- BXH bóng đá Tuynidi mới nhất
-
A.S.Marsa vs Stade Africain Menzel Bourguib: Số liệu thống kê
-
A.S.MarsaStade Africain Menzel Bourguib
-
6Phạt góc4
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
23Tổng cú sút5
-
-
13Sút trúng cầu môn0
-
-
10Sút ra ngoài5
-
-
118Pha tấn công83
-
-
82Tấn công nguy hiểm39
-
BXH Hạng 2 Tuynidi 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | J.S. Kairouanaise | 21 | 12 | 8 | 1 | 22 | 6 | 16 | 44 | H H T B H T |
2 | AS Kasserine | 21 | 11 | 5 | 5 | 23 | 14 | 9 | 38 | B H H H T B |
3 | Progres Sakiet Eddaier | 21 | 10 | 5 | 6 | 27 | 18 | 9 | 35 | T B T B T T |
4 | Sfax Railways | 21 | 9 | 7 | 5 | 28 | 17 | 11 | 34 | T T B T H H |
5 | Oceano Kerkennah | 20 | 9 | 7 | 4 | 27 | 16 | 11 | 34 | H T T H T H |
6 | BS Bouhajla | 21 | 8 | 4 | 9 | 19 | 19 | 0 | 28 | T B H T B B |
7 | AS Agareb | 21 | 7 | 7 | 7 | 19 | 27 | -8 | 28 | H T T B T B |
8 | CO Sidi Bouzid | 21 | 6 | 8 | 7 | 22 | 22 | 0 | 26 | B T B H B H |
9 | AS Djelma | 21 | 7 | 5 | 9 | 20 | 20 | 0 | 26 | B B T B T H |
10 | Stade Gabesien | 21 | 7 | 5 | 9 | 11 | 17 | -6 | 26 | H B B B T B |
11 | Redeyef | 21 | 7 | 3 | 11 | 17 | 22 | -5 | 24 | T H T B B T |
12 | Chebba | 21 | 6 | 4 | 11 | 18 | 24 | -6 | 22 | B H B T B T |
13 | Jerba Midoun | 21 | 4 | 7 | 10 | 8 | 18 | -10 | 19 | H H H T B T |
14 | Espoir Rogba | 20 | 3 | 5 | 12 | 14 | 35 | -21 | 14 | B B H B T B |