Kết quả V-Varen Nagasaki vs Sagan Tosu, 12h00 ngày 13/04

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

Hạng 2 Nhật Bản 2025 » vòng 9

  • V-Varen Nagasaki vs Sagan Tosu: Diễn biến chính

  • 19'
    Kazuki Kushibiki
    0-0
  • 30'
    0-0
    Vykintas Slivka
  • 31'
    0-1
    goal Hiroto Yamada (Assist:Vykintas Slivka)
  • 50'
    Masaru Kato  
    Riku Yamada  
    0-1
  • 60'
    Takashi Sawada  
    Takumi NAGURA  
    0-1
  • 60'
    Ikki Arai  
    Carlos Eduardo Bendini Giusti, Dudu  
    0-1
  • 64'
    0-1
     Makito Uehara
     Eitaro Matsuda
  • 66'
    Juan Manuel Delgado Moreno Juanma
    0-1
  • 73'
    0-2
    goal Hiroto Yamada (Assist:Tatsunori Sakurai)
  • 76'
    Shunya Yoneda  
    Keita Takahata  
    0-2
  • 76'
    0-2
     Shota Hino
     Vykintas Slivka
  • 76'
    0-2
     Nagi Matsumoto
     Tatsunori Sakurai
  • 76'
    Shunsuke Aoki  
    Asahi Masuyama  
    0-2
  • 78'
    0-2
    Hiroto Yamada
  • 80'
    0-2
     Shion Shinkawa
     Hiroto Yamada
  • 80'
    0-2
     Yuta Imazu
     Haruki Arai
  • 90'
    Shunya Yoneda
    0-2
  • V-Varen Nagasaki vs Sagan Tosu: Đội hình chính và dự bị

  • V-Varen Nagasaki4-2-1-3
    21
    Masaaki Goto
    17
    Keita Takahata
    4
    Carlos Eduardo Bendini Giusti, Dudu
    25
    Kazuki Kushibiki
    3
    Masahiro Sekiguchi
    24
    Riku Yamada
    34
    Temmu Matsumoto
    14
    Takumi NAGURA
    7
    Marcos Guilherme de Almeida Santos Matos
    10
    Matheus Jesus
    8
    Asahi Masuyama
    34
    Hiroto Yamada
    11
    Jun Nishikawa
    77
    Vykintas Slivka
    22
    Eitaro Matsuda
    33
    Kento Nishiya
    27
    Tatsunori Sakurai
    7
    Haruki Arai
    13
    Taisei Inoue
    37
    Reiya Morishita
    32
    Sora Ogawa
    12
    Ryota Izumori
    Sagan Tosu3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 36Shunsuke Aoki
    29Ikki Arai
    31Gaku Harada
    9Juan Manuel Delgado Moreno Juanma
    13Masaru Kato
    19Takashi Sawada
    48Hayato Teruyama
    18Ryogo Yamasaki
    23Shunya Yoneda
    Shota Hino 18
    Yuki Horigome 44
    Yuta Imazu 4
    Fumiya Kitajima 23
    Nagi Matsumoto 2
    Shiva Tafari Nagasawa 5
    Shion Shinkawa 47
    Kei Uchiyama 35
    Makito Uehara 91
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Fabio Carille
    Akio Kogiku
  • BXH Hạng 2 Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • V-Varen Nagasaki vs Sagan Tosu: Số liệu thống kê

  • V-Varen Nagasaki
    Sagan Tosu
  • 6
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 6
    Tổng cú sút
    8
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 3
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 13
    Sút Phạt
    10
  •  
     
  • 56%
    Kiểm soát bóng
    44%
  •  
     
  • 49%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    51%
  •  
     
  • 9
    Phạm lỗi
    12
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 101
    Pha tấn công
    72
  •  
     
  • 70
    Tấn công nguy hiểm
    38
  •  
     

BXH Hạng 2 Nhật Bản 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 JEF United Ichihara Chiba 11 10 0 1 26 10 16 30 T B T T T T
2 Omiya Ardija 11 7 2 2 16 7 9 23 T B H T H T
3 Imabari FC 11 5 5 1 16 8 8 20 T H T H H T
4 Vegalta Sendai 11 5 4 2 12 8 4 19 B T T H T H
5 Sagan Tosu 11 5 2 4 12 13 -1 17 T B T T H T
6 Jubilo Iwata 11 5 2 4 13 15 -2 17 T T H H B B
7 Mito Hollyhock 11 4 4 3 15 12 3 16 B T B T T H
8 Tokushima Vortis 11 4 4 3 7 5 2 16 H T B H B T
9 Oita Trinita 11 3 6 2 11 8 3 15 H T H H B T
10 V-Varen Nagasaki 11 4 3 4 20 20 0 15 T B B B H B
11 Roasso Kumamoto 11 4 3 4 13 13 0 15 T T H H B T
12 Ventforet Kofu 11 3 4 4 9 11 -2 13 B T T H H H
13 Montedio Yamagata 11 3 3 5 16 16 0 12 H H H T B B
14 Kataller Toyama 11 3 3 5 9 10 -1 12 B B H H B B
15 Fujieda MYFC 11 3 3 5 14 17 -3 12 H T B B B B
16 Consadole Sapporo 11 4 0 7 10 18 -8 12 T B T B T B
17 Blaublitz Akita 11 4 0 7 13 22 -9 12 B T B B T B
18 Ban Di Tesi Iwaki 11 2 3 6 9 17 -8 9 B B B B T T
19 Renofa Yamaguchi 11 1 5 5 12 15 -3 8 B B H H H B
20 Ehime FC 11 1 4 6 11 19 -8 7 B B H H T H

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation