Kết quả Tokushima Vortis vs Mito Hollyhock, 12h00 ngày 20/04
Kết quả Tokushima Vortis vs Mito Hollyhock
Đối đầu Tokushima Vortis vs Mito Hollyhock
Phong độ Tokushima Vortis gần đây
Phong độ Mito Hollyhock gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 20/04/202512:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 10Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.06+0.25
0.84O 2
0.91U 2
0.951
2.38X
2.972
3.10Hiệp 1+0
0.73-0
1.14O 0.5
0.50U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Tokushima Vortis vs Mito Hollyhock
-
Sân vận động: Naruto Athletic Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 18℃~19℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Nhật Bản 2025 » vòng 10
-
Tokushima Vortis vs Mito Hollyhock: Diễn biến chính
-
49'0-1
Arata Watanabe (Assist:Koya Okuda)
-
55'0-1Shunsuke Saito
Koya Okuda -
61'Hayato Aoki
Kaique Mafaldo0-1 -
68'Joao Victor
Koki Sugimori0-1 -
68'Soya Takada
Yuya Takagi0-1 -
68'Kiyoshiro Tsuboi
Daiki Watari0-1 -
78'0-1Mizuki Ando
Arata Watanabe -
78'0-1Sora Okita
Hayata Yamamoto -
82'Rio Hyeon
Taro Sugimoto0-1 -
90'0-1Kiichi Yamazaki
Ryosuke Maeda
-
Tokushima Vortis vs Mito Hollyhock: Đội hình chính và dự bị
-
Tokushima Vortis3-4-2-11Hayate Tanaka4Kaique Mafaldo3Nao Yamada15Kohei Yamakoshi42Yuya Takagi28Naoki Kanuma7Shunto Kodama18Elson Ferreira de Souza10Taro Sugimoto11Koki Sugimori16Daiki Watari7Arata Watanabe44Koya Okuda23Takumi Tsukui10Ryosuke Maeda3Koshi Osaki39Hayata Yamamoto6Takahiro Iida36Kenta Itakura97Travis Takahashi2Sho Omori34Konosuke Nishikawa
- Đội hình dự bị
-
5Hayato Aoki14Rio Hyeon19Joao Victor21Kengo Nagai24Soya Takada2Taiki Tamukai30Kiyoshiro Tsuboi44Tatsuya Yamaguchi22Ko YanagisawaMizuki Ando 9Kosei Ashibe 17Tetsuya Chinen 5Shuhei Matsubara 21Shunta Morimura 40Sora Okita 27Shunsuke Saito 8Fumiya Sugiura 14Kiichi Yamazaki 24
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Benat LabaienYoshimi Hamasaki
- BXH Hạng 2 Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Tokushima Vortis vs Mito Hollyhock: Số liệu thống kê
-
Tokushima VortisMito Hollyhock
-
5Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
9Tổng cú sút10
-
-
2Sút trúng cầu môn5
-
-
7Sút ra ngoài5
-
-
5Sút Phạt14
-
-
65%Kiểm soát bóng35%
-
-
59%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)41%
-
-
12Phạm lỗi4
-
-
2Việt vị1
-
-
4Cứu thua3
-
-
95Pha tấn công88
-
-
65Tấn công nguy hiểm40
-
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | JEF United Ichihara Chiba | 12 | 10 | 1 | 1 | 26 | 10 | 16 | 31 | B T T T T H |
2 | Omiya Ardija | 12 | 7 | 2 | 3 | 17 | 9 | 8 | 23 | B H T H T B |
3 | Vegalta Sendai | 12 | 6 | 4 | 2 | 14 | 9 | 5 | 22 | T T H T H T |
4 | Imabari FC | 12 | 5 | 6 | 1 | 16 | 8 | 8 | 21 | H T H H T H |
5 | Tokushima Vortis | 12 | 5 | 4 | 3 | 9 | 5 | 4 | 19 | T B H B T T |
6 | Oita Trinita | 12 | 4 | 6 | 2 | 12 | 8 | 4 | 18 | T H H B T T |
7 | Mito Hollyhock | 12 | 4 | 5 | 3 | 15 | 12 | 3 | 17 | T B T T H H |
8 | Sagan Tosu | 12 | 5 | 2 | 5 | 12 | 14 | -2 | 17 | B T T H T B |
9 | Jubilo Iwata | 12 | 5 | 2 | 5 | 13 | 16 | -3 | 17 | T H H B B B |
10 | V-Varen Nagasaki | 12 | 4 | 4 | 4 | 22 | 22 | 0 | 16 | B B B H B H |
11 | Roasso Kumamoto | 12 | 4 | 4 | 4 | 13 | 13 | 0 | 16 | T H H B T H |
12 | Fujieda MYFC | 12 | 4 | 3 | 5 | 18 | 19 | -1 | 15 | T B B B B T |
13 | Montedio Yamagata | 12 | 3 | 4 | 5 | 16 | 16 | 0 | 13 | H H T B B H |
14 | Kataller Toyama | 12 | 3 | 4 | 5 | 9 | 10 | -1 | 13 | B H H B B H |
15 | Ventforet Kofu | 12 | 3 | 4 | 5 | 10 | 13 | -3 | 13 | T T H H H B |
16 | Consadole Sapporo | 12 | 4 | 1 | 7 | 12 | 20 | -8 | 13 | B T B T B H |
17 | Ban Di Tesi Iwaki | 12 | 3 | 3 | 6 | 11 | 18 | -7 | 12 | B B B T T T |
18 | Blaublitz Akita | 12 | 4 | 0 | 8 | 13 | 24 | -11 | 12 | T B B T B B |
19 | Renofa Yamaguchi | 12 | 2 | 5 | 5 | 13 | 15 | -2 | 11 | B H H H B T |
20 | Ehime FC | 12 | 1 | 4 | 7 | 13 | 23 | -10 | 7 | B H H T H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản