Kết quả Roasso Kumamoto vs Vegalta Sendai, 11h00 ngày 20/04

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

Hạng 2 Nhật Bản 2025 » vòng 10

  • Roasso Kumamoto vs Vegalta Sendai: Diễn biến chính

  • 12'
    Shun Osaki  
    Rearu Watanabe  
    0-0
  • 37'
    0-1
    goal Ko Miyazaki (Assist:Rikuto Ishio)
  • 62'
    Yuki Omoto  
    Shun Osaki  
    0-1
  • 62'
    Keito Kumashiro  
    Masato Handai  
    0-1
  • 64'
    0-1
     Toya Myogan
     Joji Onaiwu
  • 64'
    0-1
     Takumi Mase
     Hiromu Kamada
  • 74'
    0-1
     Takumi Yasuno
     Ko Miyazaki
  • 79'
    Kohei Kuroki  
    Shohei Mishima  
    0-1
  • 79'
    Yuhi Takemoto  
    Koya Fujii  
    0-1
  • 89'
    0-1
     Aoi Kudo
     Shunta Araki
  • 89'
    0-1
     Masayuki Okuyama
     Ryota Takada
  • Roasso Kumamoto vs Vegalta Sendai: Đội hình chính và dự bị

  • Roasso Kumamoto3-3-1-3
    23
    Yuya Sato
    4
    Yutaro Hakamata
    24
    Thae-ha Ri
    3
    Ryotaro Onishi
    6
    Wataru Iwashita
    8
    Shuhei Kamimura
    15
    Shohei Mishima
    17
    Koya Fujii
    14
    Ryo Shiohama
    18
    Masato Handai
    19
    Rearu Watanabe
    99
    Ko Miyazaki
    47
    Shunta Araki
    8
    Hidetoshi Takeda
    6
    Renji Matsui
    10
    Hiromu Kamada
    27
    Joji Onaiwu
    2
    Ryota Takada
    44
    Shion Inoue
    5
    Masahiro Sugata
    39
    Rikuto Ishio
    33
    Akihiro Hayashi
    Vegalta Sendai4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 25Keita Kobayashi
    28Keito Kumashiro
    2Kohei Kuroki
    16Rimu Matsuoka
    9Yuki Omoto
    20Shun Osaki
    1Shibuki Sato
    7Yuhi Takemoto
    Gustavo Santos Costa 20
    Hayata Ishii 42
    Aoi Kudo 17
    Takumi Mase 25
    Toya Myogan 24
    Masayuki Okuyama 3
    Riku Umeda 21
    Tsubasa Umeki 18
    Takumi Yasuno 40
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Takeshi Oki
    Takafumi Hori
  • BXH Hạng 2 Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Roasso Kumamoto vs Vegalta Sendai: Số liệu thống kê

  • Roasso Kumamoto
    Vegalta Sendai
  • 4
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 5
    Tổng cú sút
    6
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 2
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 11
    Sút Phạt
    11
  •  
     
  • 57%
    Kiểm soát bóng
    43%
  •  
     
  • 55%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    45%
  •  
     
  • 9
    Phạm lỗi
    8
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 70
    Pha tấn công
    71
  •  
     
  • 58
    Tấn công nguy hiểm
    40
  •  
     

BXH Hạng 2 Nhật Bản 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 JEF United Ichihara Chiba 12 10 1 1 26 10 16 31 B T T T T H
2 Omiya Ardija 12 7 2 3 17 9 8 23 B H T H T B
3 Vegalta Sendai 12 6 4 2 14 9 5 22 T T H T H T
4 Imabari FC 12 5 6 1 16 8 8 21 H T H H T H
5 Tokushima Vortis 12 5 4 3 9 5 4 19 T B H B T T
6 Oita Trinita 12 4 6 2 12 8 4 18 T H H B T T
7 Mito Hollyhock 12 4 5 3 15 12 3 17 T B T T H H
8 Sagan Tosu 12 5 2 5 12 14 -2 17 B T T H T B
9 Jubilo Iwata 12 5 2 5 13 16 -3 17 T H H B B B
10 V-Varen Nagasaki 12 4 4 4 22 22 0 16 B B B H B H
11 Roasso Kumamoto 12 4 4 4 13 13 0 16 T H H B T H
12 Fujieda MYFC 12 4 3 5 18 19 -1 15 T B B B B T
13 Montedio Yamagata 12 3 4 5 16 16 0 13 H H T B B H
14 Kataller Toyama 12 3 4 5 9 10 -1 13 B H H B B H
15 Ventforet Kofu 12 3 4 5 10 13 -3 13 T T H H H B
16 Consadole Sapporo 12 4 1 7 12 20 -8 13 B T B T B H
17 Ban Di Tesi Iwaki 12 3 3 6 11 18 -7 12 B B B T T T
18 Blaublitz Akita 12 4 0 8 13 24 -11 12 T B B T B B
19 Renofa Yamaguchi 12 2 5 5 13 15 -2 11 B H H H B T
20 Ehime FC 12 1 4 7 13 23 -10 7 B H H T H B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation