Kết quả Blaublitz Akita vs Jubilo Iwata, 12h00 ngày 20/04
Kết quả Blaublitz Akita vs Jubilo Iwata
Đối đầu Blaublitz Akita vs Jubilo Iwata
Phong độ Blaublitz Akita gần đây
Phong độ Jubilo Iwata gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 20/04/202512:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 10Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.94-0
0.94O 2.25
0.97U 2.25
0.891
2.60X
3.002
2.50Hiệp 1+0
1.01-0
0.89O 0.5
0.44U 0.5
1.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Blaublitz Akita vs Jubilo Iwata
-
Sân vận động: Akita Municipal Yabase Football Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 18℃~19℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Nhật Bản 2025 » vòng 10
-
Blaublitz Akita vs Jubilo Iwata: Diễn biến chính
-
17'0-0Katsunori Ueebisu
Takuro Ezaki -
17'0-0Jordy Croux
-
49'0-0Ricardo Graca
-
60'Ryotaro Ishida
Daiki Sato0-0 -
60'Kazuma Nagai
Tomofumi Fujiyama0-0 -
60'Yukihito Kajiya
Shota Suzuki0-0 -
64'0-0Rikiya Uehara
Daiki Kaneko -
64'0-0Ryoga Sato
Matheus Vieira Campos Peixoto -
64'0-0Tokumo Kawai
Koshiro Sumi -
68'Yukihito Kajiya (Assist:Ren Komatsu)1-0
-
77'1-0Ko Matsubara
-
77'1-0Ikki Kawasaki
Shun Nakamura -
80'Ren Komatsu1-0
-
83'1-1
Tokumo Kawai (Assist:Jordy Croux)
-
87'Takuma Mizutani
Ryuhei Oishi1-1 -
87'Kosuke Sagawa
Ren Komatsu1-1 -
90'Kosuke Sagawa (Assist:Yukihito Kajiya)2-1
-
Blaublitz Akita vs Jubilo Iwata: Đội hình chính và dự bị
-
Blaublitz Akita4-4-21Genki Yamada13Ryuji SAITO4Ryota Inoue71Hiroki Hatahashi16Kota Muramatsu29Daiki Sato6Hiroto Morooka25Tomofumi Fujiyama14Ryuhei Oishi10Ren Komatsu34Shota Suzuki23Jordy Croux11Matheus Vieira Campos Peixoto71Ken Masui39Koshiro Sumi25Shun Nakamura6Daiki Kaneko8Hirotaka Tameda5Takuro Ezaki36Ricardo Graca4Ko Matsubara13Koto Abe
- Đội hình dự bị
-
24Soichiro Fukaminato32Takumi Hasegawa31Ryotaro Ishida11Yukihito Kajiya7Takuma Mizutani5Kazuma Nagai19Yusei Ozaki40Kosuke Sagawa23Soki YatagaiTokumo Kawai 33Ikki Kawasaki 2Eiji Kawashima 1Leonardo da Silva Gomes 16Ryoga Sato 20Katsunori Ueebisu 22Rikiya Uehara 7Hiroto Uemura 50Ryo Watanabe 9
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Ken YoshidaAkinobu Yokouchi
- BXH Hạng 2 Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Blaublitz Akita vs Jubilo Iwata: Số liệu thống kê
-
Blaublitz AkitaJubilo Iwata
-
2Phạt góc10
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)6
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
12Tổng cú sút10
-
-
5Sút trúng cầu môn4
-
-
7Sút ra ngoài6
-
-
11Sút Phạt8
-
-
40%Kiểm soát bóng60%
-
-
36%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)64%
-
-
9Phạm lỗi10
-
-
1Việt vị1
-
-
2Cứu thua3
-
-
129Pha tấn công137
-
-
81Tấn công nguy hiểm84
-
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | JEF United Ichihara Chiba | 12 | 10 | 1 | 1 | 26 | 10 | 16 | 31 | B T T T T H |
2 | Omiya Ardija | 12 | 7 | 2 | 3 | 17 | 9 | 8 | 23 | B H T H T B |
3 | Vegalta Sendai | 12 | 6 | 4 | 2 | 14 | 9 | 5 | 22 | T T H T H T |
4 | Imabari FC | 12 | 5 | 6 | 1 | 16 | 8 | 8 | 21 | H T H H T H |
5 | Tokushima Vortis | 12 | 5 | 4 | 3 | 9 | 5 | 4 | 19 | T B H B T T |
6 | Oita Trinita | 12 | 4 | 6 | 2 | 12 | 8 | 4 | 18 | T H H B T T |
7 | Mito Hollyhock | 12 | 4 | 5 | 3 | 15 | 12 | 3 | 17 | T B T T H H |
8 | Sagan Tosu | 12 | 5 | 2 | 5 | 12 | 14 | -2 | 17 | B T T H T B |
9 | Jubilo Iwata | 12 | 5 | 2 | 5 | 13 | 16 | -3 | 17 | T H H B B B |
10 | V-Varen Nagasaki | 12 | 4 | 4 | 4 | 22 | 22 | 0 | 16 | B B B H B H |
11 | Roasso Kumamoto | 12 | 4 | 4 | 4 | 13 | 13 | 0 | 16 | T H H B T H |
12 | Fujieda MYFC | 12 | 4 | 3 | 5 | 18 | 19 | -1 | 15 | T B B B B T |
13 | Montedio Yamagata | 12 | 3 | 4 | 5 | 16 | 16 | 0 | 13 | H H T B B H |
14 | Kataller Toyama | 12 | 3 | 4 | 5 | 9 | 10 | -1 | 13 | B H H B B H |
15 | Ventforet Kofu | 12 | 3 | 4 | 5 | 10 | 13 | -3 | 13 | T T H H H B |
16 | Consadole Sapporo | 12 | 4 | 1 | 7 | 12 | 20 | -8 | 13 | B T B T B H |
17 | Ban Di Tesi Iwaki | 12 | 3 | 3 | 6 | 11 | 18 | -7 | 12 | B B B T T T |
18 | Blaublitz Akita | 12 | 4 | 0 | 8 | 13 | 24 | -11 | 12 | T B B T B B |
19 | Renofa Yamaguchi | 12 | 2 | 5 | 5 | 13 | 15 | -2 | 11 | B H H H B T |
20 | Ehime FC | 12 | 1 | 4 | 7 | 13 | 23 | -10 | 7 | B H H T H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản