Kết quả Ekranas Panevezys vs Siauliai B, 23h00 ngày 18/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Lítva 2025 » vòng 5

  • Ekranas Panevezys vs Siauliai B: Diễn biến chính

  • 7'
    Radvilas Jokubonis
    0-0
  • 18'
    Papi Adams Coulibaly goal 
    1-0
  • 20'
    Yusuf Faisal goal 
    2-0
  • 26'
    2-0
    Glib Pasevich
  • 29'
    Yusuf Faisal goal 
    3-0
  • 56'
    3-1
    goal Dieividas Krikuzhas
  • 67'
    Yusuf Faisal goal 
    4-1
  • 69'
    4-1
    Grantas Dudenas
  • 84'
    4-1
    Dieividas Krikuzhas
  • 89'
    4-1
    Glib Pasevich
  • BXH Hạng 2 Lítva
  • BXH bóng đá Lithuania mới nhất
  • Ekranas Panevezys vs Siauliai B: Số liệu thống kê

  • Ekranas Panevezys
    Siauliai B
  • 10
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 23
    Tổng cú sút
    7
  •  
     
  • 14
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 9
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 35%
    Kiểm soát bóng
    65%
  •  
     
  • 31%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    69%
  •  
     
  • 66
    Pha tấn công
    87
  •  
     
  • 44
    Tấn công nguy hiểm
    36
  •  
     

BXH Hạng 2 Lítva 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FK Tauras Taurage 6 5 1 0 15 1 14 16 T H T T T T
2 Vilniaus Baltijos Futbolo Akademija 6 5 1 0 13 3 10 16 T T T T H T
3 TransINVEST Vilnius 6 5 0 1 18 6 12 15 T T T T B T
4 FK Neptunas Klaipeda 6 4 1 1 15 5 10 13 T T T B T H
5 Babrungas 6 3 2 1 10 11 -1 11 T H B T T H
6 FK Panevezys B 6 3 1 2 12 14 -2 10 B B T T H T
7 FK Kauno Zalgiris II 6 3 0 3 6 7 -1 9 B T B T T B
8 FK Zalgiris Vilnius B 6 2 2 2 9 9 0 8 H H B B T T
9 Atomsfera Mazeikiai 6 2 1 3 6 9 -3 7 T H B T B B
10 Ekranas Panevezys 6 2 0 4 8 9 -1 6 B B B B T T
11 Hegelmann Litauen II 6 1 3 2 6 8 -2 6 H H T B B H
12 FK Minija 6 2 0 4 4 12 -8 6 B B B T T B
13 Nevezis Kedainiai 6 1 1 4 9 14 -5 4 H T B B B B
14 Siauliai B 6 1 1 4 7 17 -10 4 B H T B B B
15 Lietava Jonava 6 0 2 4 2 6 -4 2 B B H B B H
16 NFA Kaunas 6 0 2 4 2 11 -9 2 H B H B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation