Kết quả Cosenza Calcio 1914 vs Brescia, 20h00 ngày 12/04
Kết quả Cosenza Calcio 1914 vs Brescia
Phong độ Cosenza Calcio 1914 gần đây
Phong độ Brescia gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 12/04/202520:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 33Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.86-0
1.02O 2.5
1.15U 2.5
0.611
2.50X
3.002
2.60Hiệp 1+0
0.89-0
1.01O 0.5
0.40U 0.5
1.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Cosenza Calcio 1914 vs Brescia
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Italia 2024-2025 » vòng 33
-
Cosenza Calcio 1914 vs Brescia: Diễn biến chính
-
26'0-1Aldo Florenzi(OW)
-
38'0-1Andrea Cistana
-
45'Michael Venturi0-1
-
46'Simone Mazzocchi
Juan Manuel Cruz0-1 -
46'Riccardo Ciervo
Baldovino Cimino0-1 -
58'Aldo Florenzi0-1
-
62'0-1Alexander Jallow
Niccolo Corrado -
67'Tommaso Fumagalli
Aldo Florenzi0-1 -
71'0-1Ante Matej Juric
Gennaro Borrelli -
72'0-1Gabriele Calvani
Michele Besaggio -
80'Massimo Zilli
Michael Venturi0-1 -
83'0-1Ante Matej Juric
-
84'Christian Kouan
Andrea Rizzo Pinna0-1 -
88'0-1Birkir Bjarnason
Patrick Nuamah -
88'0-1Nicolas Galazzi
Massimo Bertagnoli -
88'0-1Patrick Nuamah
-
90'Mario Gargiulo0-1
-
90'Massimo Zilli (Assist:Christian Dalle Mura)1-1
-
Cosenza Calcio 1914 vs Brescia: Đội hình chính và dự bị
-
Cosenza Calcio 19143-4-1-21Alessandro Micai23Michael Venturi15Christian Dalle Mura29Filippo Sgarbi31Giacomo Ricci5Mario Gargiulo34Aldo Florenzi2Baldovino Cimino20Andrea Rizzo Pinna9Gabriele Artistico18Juan Manuel Cruz26Massimo Bertagnoli29Gennaro Borrelli20Patrick Nuamah19Niccolo Corrado39Michele Besaggio25Dimitri Bisoli24Lorenzo Dickmann28Davide Adorni15Andrea Cistana32Andrea Papetti1Luca Lezzerini
- Đội hình dự bị
-
12Gabriele Baldi17Alessandro Caporale6Charlys19Riccardo Ciervo11Tommaso D’Orazio10Tommaso Fumagalli55Andrea Hristov28Christian Kouan4Pietro Martino30Simone Mazzocchi22Thomas Vettorel21Massimo ZilliLorenzo Andrenacci 22Michele Avella 12Flavio Bianchi 9Birkir Bjarnason 8Gabriele Calvani 5Luca D'Andrea 16Nicolas Galazzi 23Alexander Jallow 18Ante Matej Juric 7Giacomo Maucci 14Gabriele Moncini 11Zylyf Muca 33
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Fabio CasertaDaniele Gastaldello
- BXH Hạng 2 Italia
- BXH bóng đá Italia mới nhất
-
Cosenza Calcio 1914 vs Brescia: Số liệu thống kê
-
Cosenza Calcio 1914Brescia
-
7Phạt góc7
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
24Tổng cú sút12
-
-
5Sút trúng cầu môn1
-
-
19Sút ra ngoài11
-
-
17Sút Phạt12
-
-
64%Kiểm soát bóng36%
-
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
-
438Số đường chuyền261
-
-
83%Chuyền chính xác71%
-
-
12Phạm lỗi17
-
-
0Cứu thua3
-
-
16Rê bóng thành công16
-
-
10Đánh chặn6
-
-
16Ném biên15
-
-
1Woodwork0
-
-
5Thử thách6
-
-
21Long pass24
-
-
116Pha tấn công72
-
-
83Tấn công nguy hiểm34
-
BXH Hạng 2 Italia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sassuolo | 33 | 23 | 6 | 4 | 73 | 34 | 39 | 75 | T H T T B T |
2 | Pisa | 33 | 19 | 7 | 7 | 54 | 31 | 23 | 64 | B B T T B T |
3 | Spezia | 33 | 15 | 14 | 4 | 49 | 25 | 24 | 59 | H T H B T H |
4 | Cremonese | 33 | 14 | 11 | 8 | 53 | 37 | 16 | 53 | H T T H T H |
5 | Juve Stabia | 33 | 13 | 11 | 9 | 39 | 37 | 2 | 50 | B H T T T H |
6 | Catanzaro | 33 | 10 | 18 | 5 | 46 | 38 | 8 | 48 | H B T B H H |
7 | Palermo | 33 | 12 | 9 | 12 | 44 | 37 | 7 | 45 | T H B T T B |
8 | Bari | 33 | 9 | 17 | 7 | 38 | 34 | 4 | 44 | H H H B H T |
9 | Cesena | 33 | 11 | 11 | 11 | 42 | 41 | 1 | 44 | T H H B H H |
10 | Modena | 33 | 9 | 14 | 10 | 41 | 41 | 0 | 41 | H B B T T B |
11 | Carrarese | 33 | 9 | 11 | 13 | 34 | 43 | -9 | 38 | H B H T H H |
12 | Frosinone | 33 | 8 | 14 | 11 | 33 | 44 | -11 | 38 | T T T T H H |
13 | Mantova | 33 | 8 | 13 | 12 | 40 | 49 | -9 | 37 | B H B T T H |
14 | Cittadella | 33 | 9 | 9 | 15 | 26 | 47 | -21 | 36 | T B B H H B |
15 | Brescia | 33 | 7 | 14 | 12 | 36 | 43 | -7 | 35 | B H B T B H |
16 | SudTirol | 33 | 9 | 8 | 16 | 41 | 52 | -11 | 35 | H T H B H B |
17 | Sampdoria | 33 | 7 | 14 | 12 | 35 | 46 | -11 | 35 | H H H B B T |
18 | Salernitana | 33 | 8 | 9 | 16 | 30 | 43 | -13 | 33 | B T H B B T |
19 | A.C. Reggiana 1919 | 33 | 7 | 11 | 15 | 32 | 45 | -13 | 32 | H B H B B B |
20 | Cosenza Calcio 1914 | 33 | 6 | 13 | 14 | 28 | 47 | -19 | 31 | H T B B H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation