Kết quả MVV Maastricht vs Emmen, 02h00 ngày 29/03

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Hạng 2 Hà Lan 2024-2025 » vòng 32

  • MVV Maastricht vs Emmen: Diễn biến chính

  • 42'
    Tim Zeegers
    0-0
  • 50'
    0-1
    goal Jalen Hawkins (Assist:Alaa Bakir)
  • 62'
    Ayman Kassimi  
    Robyn Esajas  
    0-1
  • 63'
    0-1
    Fridolin Wagner
  • 64'
    0-2
    Robert Klaasen(OW)
  • 66'
    0-2
     Yannick Eduardo
     Chardi Landu
  • 71'
    Ferre Slegers  
    Djairo Tehubijuluw  
    0-2
  • 71'
    Luca Foubert  
    Sven Braken  
    0-2
  • 76'
    0-2
     Djenahro Nunumete
     Robin Schouten
  • 77'
    Saul Penders  
    Nabil El Basri  
    0-2
  • 82'
    Luca Foubert (Assist:Ayman Kassimi) goal 
    1-2
  • 85'
    1-2
     Jorn Hekkert
     Alaa Bakir
  • 85'
    1-2
     Jorginho Soares
     Faris Hammouti
  • 90'
    Simon Francis
    1-2
  • MVV Maastricht vs Emmen: Đội hình chính và dự bị

  • MVV Maastricht4-3-3
    12
    Romain Matthys
    25
    Djairo Tehubijuluw
    20
    Simon Francis
    31
    Marko Kleinen
    32
    Tim Zeegers
    38
    Robert Klaasen
    5
    Bryan Smeets
    6
    Nabil El Basri
    11
    Rayan Buifrahi
    9
    Sven Braken
    21
    Robyn Esajas
    24
    Kelian Nsona Wa Saka
    11
    Chardi Landu
    10
    Jalen Hawkins
    26
    Fridolin Wagner
    8
    Alaa Bakir
    7
    Torben Rhein
    23
    Faris Hammouti
    4
    Mike te Wierik
    6
    Pascal Mulder
    27
    Robin Schouten
    38
    Luca Unbehaun
    Emmen4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 27Luca Foubert
    26Milan Hofland
    17Ayman Kassimi
    1Thijs Lambrix
    16Andrea Librici
    23Joren Op De Beeck
    14Saul Penders
    24Max Sangen
    10Ferre Slegers
    Gijs Bolk 34
    Yannick Eduardo 46
    Tim Geypens 5
    Jorn Hekkert 17
    Jan Hoekstra 1
    Robin Jalving 28
    Djenahro Nunumete 21
    Freddy Quispel 12
    Jorginho Soares 2
    Stan van Manen 14
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Maurice Verberne
    Fred Grim
  • BXH Hạng 2 Hà Lan
  • BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
  • MVV Maastricht vs Emmen: Số liệu thống kê

  • MVV Maastricht
    Emmen
  • 8
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 17
    Tổng cú sút
    10
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 13
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 14
    Sút Phạt
    8
  •  
     
  • 58%
    Kiểm soát bóng
    42%
  •  
     
  • 52%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    48%
  •  
     
  • 536
    Số đường chuyền
    399
  •  
     
  • 83%
    Chuyền chính xác
    80%
  •  
     
  • 8
    Phạm lỗi
    14
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 13
    Rê bóng thành công
    6
  •  
     
  • 9
    Đánh chặn
    6
  •  
     
  • 18
    Ném biên
    15
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 10
    Thử thách
    11
  •  
     
  • 43
    Long pass
    40
  •  
     
  • 115
    Pha tấn công
    86
  •  
     
  • 58
    Tấn công nguy hiểm
    48
  •  
     

BXH Hạng 2 Hà Lan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Volendam 36 25 4 7 83 42 41 79 T T T T B T
2 Excelsior SBV 36 21 8 7 68 36 32 71 T T T T T T
3 ADO Den Haag 36 19 10 7 59 41 18 67 T T H H T H
4 Dordrecht 36 19 8 9 65 44 21 65 T B T T B T
5 SC Cambuur 36 20 5 11 58 39 19 65 B T B T H T
6 De Graafschap 36 17 8 11 67 48 19 59 H B T B T B
7 SC Telstar 36 16 10 10 65 45 20 58 T T H H T T
8 Emmen 36 16 5 15 54 49 5 53 T T T B B B
9 Den Bosch 36 14 10 12 51 45 6 52 T T H B H H
10 Roda JC 36 13 10 13 47 53 -6 49 B B B T B H
11 FC Eindhoven 36 13 9 14 55 60 -5 48 H H H T B T
12 AZ Alkmaar (Youth) 36 12 10 14 63 60 3 46 H H H B T H
13 Helmond Sport 36 12 10 14 52 56 -4 46 H H H B H B
14 VVV Venlo 36 11 8 17 41 60 -19 41 T H B T H T
15 MVV Maastricht 36 9 10 17 51 58 -7 37 H B B B T B
16 FC Oss 36 8 12 16 29 59 -30 36 B H T B T B
17 Jong Ajax (Youth) 36 9 8 19 37 51 -14 35 B B B H B T
18 Jong PSV Eindhoven (Youth) 36 7 6 23 52 80 -28 27 B B H T B B
19 FC Utrecht (Youth) 36 3 11 22 29 79 -50 20 B H H B B B
20 Vitesse Arnhem 36 10 10 16 49 70 -21 13 B B H H T B

Upgrade Team Upgrade Play-offs