Kết quả FC Eindhoven vs SC Telstar, 01h00 ngày 19/04
Kết quả FC Eindhoven vs SC Telstar
Đối đầu FC Eindhoven vs SC Telstar
Phong độ FC Eindhoven gần đây
Phong độ SC Telstar gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 19/04/202501:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 35Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.95-0.25
0.91O 2.5
0.96U 2.5
0.901
2.90X
3.402
2.05Hiệp 1+0.25
0.67-0.25
1.20O 0.5
0.30U 0.5
2.30 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Eindhoven vs SC Telstar
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 3
Hạng 2 Hà Lan 2024-2025 » vòng 35
-
FC Eindhoven vs SC Telstar: Diễn biến chính
-
8'0-0Tyrese Noslin
-
10'0-1
Youssef El Kachati (Assist:Jeff Hardeveld)
-
19'0-2
Mohamed Hamdaoui
-
26'0-3
Soufiane Hetli (Assist:Nils Rossen)
-
46'Hugo Deenen
Joey Sleegers0-3 -
46'Tyrese Simons
Sven Blummel0-3 -
46'0-3Jayden Turfkruier
Tyrese Noslin -
46'Jort Borgmans
Jorn Brondeel0-3 -
55'0-4
Soufiane Hetli
-
64'0-4Remi van Ekeris
Nils Rossen -
65'0-4Reda Kharchouch
Youssef El Kachati -
71'Joey Konings
Rangelo Janga0-4 -
76'0-4Adil Lechkar
Mohamed Hamdaoui -
76'Farouq Limouri
Terrence Douglas0-4 -
85'0-4Jayden Turfkruier
-
86'0-4Achraf Douiri
Jeff Hardeveld
-
FC Eindhoven vs SC Telstar: Đội hình chính và dự bị
-
FC Eindhoven4-2-3-126Jorn Brondeel25Terrence Douglas24Shane van Aarle33Collin Seedorf99Tibo Persyn15Daan Huisman8Sven Simons11Joey Sleegers10Boris van Schuppen7Sven Blummel32Rangelo Janga23Soufiane Hetli9Youssef El Kachati25Tyrone Owusu11Tyrese Noslin17Nils Rossen2Jeff Hardeveld7Mohamed Hamdaoui3Mitch Apau4Guus Offerhaus6Danny Bakker1Ronald Koeman
- Đội hình dự bị
-
1Jort Borgmans28Hugo Deenen23Joey Konings43Julian Francis Kwaaitaal18Farouq Limouri31Justin Manders4Maarten Peijnenburg34Tyrese Simons5Maarten SwertsAbdelraffie Benzzine 24Tyrick Bodak 28Achraf Douiri 16Sebastiaan Hagedoorn 19Joey Houweling 20Mees Kaandorp 14Reda Kharchouch 27Adil Lechkar 15Tom Overtoom 12Jayden Turfkruier 8Remi van Ekeris 18Jaylan van Schooneveld 26
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Willem WeijsMike Snoei
- BXH Hạng 2 Hà Lan
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
FC Eindhoven vs SC Telstar: Số liệu thống kê
-
FC EindhovenSC Telstar
-
3Phạt góc5
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
5Tổng cú sút18
-
-
4Sút trúng cầu môn7
-
-
1Sút ra ngoài11
-
-
16Sút Phạt7
-
-
45%Kiểm soát bóng55%
-
-
36%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)64%
-
-
383Số đường chuyền479
-
-
81%Chuyền chính xác86%
-
-
7Phạm lỗi16
-
-
3Cứu thua4
-
-
14Rê bóng thành công9
-
-
3Đánh chặn6
-
-
21Ném biên15
-
-
0Woodwork3
-
-
7Thử thách8
-
-
41Long pass43
-
-
84Pha tấn công87
-
-
45Tấn công nguy hiểm49
-
BXH Hạng 2 Hà Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Volendam | 36 | 25 | 4 | 7 | 83 | 42 | 41 | 79 | T T T T B T |
2 | Excelsior SBV | 36 | 21 | 8 | 7 | 68 | 36 | 32 | 71 | T T T T T T |
3 | ADO Den Haag | 36 | 19 | 10 | 7 | 59 | 41 | 18 | 67 | T T H H T H |
4 | Dordrecht | 36 | 19 | 8 | 9 | 65 | 44 | 21 | 65 | T B T T B T |
5 | SC Cambuur | 36 | 20 | 5 | 11 | 58 | 39 | 19 | 65 | B T B T H T |
6 | De Graafschap | 36 | 17 | 8 | 11 | 67 | 48 | 19 | 59 | H B T B T B |
7 | SC Telstar | 36 | 16 | 10 | 10 | 65 | 45 | 20 | 58 | T T H H T T |
8 | Emmen | 36 | 16 | 5 | 15 | 54 | 49 | 5 | 53 | T T T B B B |
9 | Den Bosch | 36 | 14 | 10 | 12 | 51 | 45 | 6 | 52 | T T H B H H |
10 | Roda JC | 36 | 13 | 10 | 13 | 47 | 53 | -6 | 49 | B B B T B H |
11 | FC Eindhoven | 36 | 13 | 9 | 14 | 55 | 60 | -5 | 48 | H H H T B T |
12 | AZ Alkmaar (Youth) | 36 | 12 | 10 | 14 | 63 | 60 | 3 | 46 | H H H B T H |
13 | Helmond Sport | 36 | 12 | 10 | 14 | 52 | 56 | -4 | 46 | H H H B H B |
14 | VVV Venlo | 36 | 11 | 8 | 17 | 41 | 60 | -19 | 41 | T H B T H T |
15 | MVV Maastricht | 36 | 9 | 10 | 17 | 51 | 58 | -7 | 37 | H B B B T B |
16 | FC Oss | 36 | 8 | 12 | 16 | 29 | 59 | -30 | 36 | B H T B T B |
17 | Jong Ajax (Youth) | 36 | 9 | 8 | 19 | 37 | 51 | -14 | 35 | B B B H B T |
18 | Jong PSV Eindhoven (Youth) | 36 | 7 | 6 | 23 | 52 | 80 | -28 | 27 | B B H T B B |
19 | FC Utrecht (Youth) | 36 | 3 | 11 | 22 | 29 | 79 | -50 | 20 | B H H B B B |
20 | Vitesse Arnhem | 36 | 10 | 10 | 16 | 49 | 70 | -21 | 13 | B B H H T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs