Kết quả Excelsior SBV vs FC Oss, 01h00 ngày 12/04

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Hạng 2 Hà Lan 2024-2025 » vòng 34

  • Excelsior SBV vs FC Oss: Diễn biến chính

  • 15'
    Ilias Bronkhorst (Assist:Lance Duijvestijn) goal 
    1-0
  • 46'
    1-0
     Tijmen Wildeboer
     Mauresmo Hinoke
  • 57'
    Casper Widell (Assist:Ilias Bronkhorst) goal 
    2-0
  • 63'
    Ilias Bronkhorst
    2-0
  • 67'
    2-0
     Tom van der Werff
     Mitchell van Rooijen
  • 67'
    2-0
     Mart Remans
     Luciano Slagveer
  • 72'
    Zach Booth  
    Jacky Donkor  
    2-0
  • 72'
    Mike van Duinen  
    Jerroldino Armantrading  
    2-0
  • 72'
    Seydou Fini  
    Derensili Sanches Fernandes  
    2-0
  • 82'
    Xander Blomme  
    Cedric Hatenboer  
    2-0
  • 82'
    2-0
     Enrico Hernandez
     Joshua Zimmerman
  • 87'
    2-0
     Tymen Niekel
     Marcelencio Esajas
  • 87'
    Rayvien Rosario  
    Lance Duijvestijn  
    2-0
  • Excelsior SBV vs FC Oss: Đội hình chính và dự bị

  • Excelsior SBV4-2-3-1
    1
    Calvin Raatsie
    12
    Arthur Zagre
    3
    Kik Pierie
    5
    Casper Widell
    2
    Ilias Bronkhorst
    8
    Mathijs Tielemans
    23
    Cedric Hatenboer
    21
    Jacky Donkor
    10
    Lance Duijvestijn
    30
    Derensili Sanches Fernandes
    33
    Jerroldino Armantrading
    10
    Giovanni Korte
    7
    Luciano Slagveer
    17
    Mauresmo Hinoke
    75
    Joshua Zimmerman
    8
    Marcelencio Esajas
    6
    Mitchell van Rooijen
    20
    Giovanni Troupee
    23
    Delano Vianello
    4
    Xander Lambrix
    26
    Julian Kuijpers
    1
    Mike Havekotte
    FC Oss4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 6Xander Blomme
    11Zach Booth
    24Joshua Eijgenraam
    7Seydou Fini
    38Pascal Kuiper
    17Nolan Martens
    9Richie Omorowa
    14Rayvien Rosario
    29Mike van Duinen
    4Django Warmerdam
    Thomas Cox 21
    Enrico Hernandez 22
    Dion Markx 19
    Tymen Niekel 29
    Thomas Reinders 34
    Mart Remans 11
    Devin Remie 27
    Tom van der Werff 14
    Max van Herk 16
    Tijmen Wildeboer 9
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Marinus Dijkhuizen
    Ruud Brood
  • BXH Hạng 2 Hà Lan
  • BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
  • Excelsior SBV vs FC Oss: Số liệu thống kê

  • Excelsior SBV
    FC Oss
  • 8
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 6
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 26
    Tổng cú sút
    8
  •  
     
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 18
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 10
    Sút Phạt
    13
  •  
     
  • 59%
    Kiểm soát bóng
    41%
  •  
     
  • 67%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    33%
  •  
     
  • 532
    Số đường chuyền
    350
  •  
     
  • 82%
    Chuyền chính xác
    74%
  •  
     
  • 13
    Phạm lỗi
    10
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    6
  •  
     
  • 11
    Rê bóng thành công
    9
  •  
     
  • 9
    Đánh chặn
    1
  •  
     
  • 20
    Ném biên
    25
  •  
     
  • 8
    Thử thách
    9
  •  
     
  • 50
    Long pass
    22
  •  
     
  • 144
    Pha tấn công
    104
  •  
     
  • 96
    Tấn công nguy hiểm
    49
  •  
     

BXH Hạng 2 Hà Lan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Volendam 35 24 4 7 80 40 40 76 T T T T T B
2 Excelsior SBV 35 20 8 7 66 36 30 68 T T T T T T
3 ADO Den Haag 35 19 9 7 58 40 18 66 B T T H H T
4 Dordrecht 35 18 8 9 62 44 18 62 B T B T T B
5 SC Cambuur 35 19 5 11 56 38 18 62 T B T B T H
6 De Graafschap 35 17 8 10 66 45 21 59 T H B T B T
7 SC Telstar 35 15 10 10 62 43 19 55 B T T H H T
8 Emmen 35 16 5 14 54 47 7 53 T T T T B B
9 Den Bosch 35 14 9 12 51 45 6 51 B T T H B H
10 Roda JC 35 13 9 13 46 52 -6 48 T B B B T B
11 Helmond Sport 35 12 10 13 52 55 -3 46 B H H H B H
12 AZ Alkmaar (Youth) 35 12 9 14 63 60 3 45 T H H H B T
13 FC Eindhoven 35 12 9 14 53 60 -7 45 B H H H T B
14 VVV Venlo 35 10 8 17 38 59 -21 38 H T H B T H
15 MVV Maastricht 35 9 10 16 51 55 -4 37 B H B B B T
16 FC Oss 35 8 12 15 27 56 -29 36 H B H T B T
17 Jong Ajax (Youth) 35 8 8 19 36 51 -15 32 B B B B H B
18 Jong PSV Eindhoven (Youth) 35 7 6 22 52 78 -26 27 H B B H T B
19 FC Utrecht (Youth) 35 3 11 21 27 76 -49 20 B B H H B B
20 Vitesse Arnhem 35 10 10 15 48 68 -20 13 T B B H H T

Upgrade Team Upgrade Play-offs