Kết quả Magdeburg vs Kaiserslautern, 18h30 ngày 06/04
Kết quả Magdeburg vs Kaiserslautern
Đối đầu Magdeburg vs Kaiserslautern
Phong độ Magdeburg gần đây
Phong độ Kaiserslautern gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 06/04/202518:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 28Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.98+0.5
0.90O 2.5
0.48U 2.5
1.501
2.00X
3.802
3.30Hiệp 1-0.25
1.08+0.25
0.80O 0.5
0.22U 0.5
2.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Magdeburg vs Kaiserslautern
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 9℃~10℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Hạng 2 Đức 2024-2025 » vòng 28
-
Magdeburg vs Kaiserslautern: Diễn biến chính
-
29'Baris Atik (Assist:Livan Burcu)1-0
-
43'Baris Atik (Assist:Alexander Nollenberger)2-0
-
45'Livan Burcu2-0
-
54'Dominik Reimann2-0
-
63'2-0Jan Gyamerah
Jean Zimmer -
63'2-0Erik Wekesser
Florian Kleinhansl -
63'2-0Jannis Heuer
Tim Breithaupt -
71'Xavier Amaechi
Livan Burcu2-0 -
72'2-0Grant-Leon Ranos
Marlon Ritter -
75'2-0Kenny Prince Redondo
-
79'Bryan Silva Teixeira
Baris Atik2-0 -
82'2-0Faride Alidou
Maximilian Bauer -
87'Patric Pfeiffer
Tobias Muller2-0 -
87'Falko Michel
Alex Ahl-Holmstrom2-0 -
87'Pierre Nadjombe
Philipp Hercher2-0 -
90'Xavier Amaechi2-0
-
Magdeburg vs Kaiserslautern: Đội hình chính và dự bị
-
Magdeburg3-4-31Dominik Reimann5Tobias Muller16Marcus Mathisen24Jean Hugonet9Martijn Kaars17Alexander Nollenberger27Philipp Hercher25Silas Gnaka23Baris Atik12Alex Ahl-Holmstrom29Livan Burcu9Ragnar Ache41Daisuke Yokota11Kenny Prince Redondo8Jean Zimmer16Tim Breithaupt7Marlon Ritter3Florian Kleinhansl33Jan Elvedi31Luca Sirch5Maximilian Bauer25Simon Simoni
- Đội hình dự bị
-
8Bryan Silva Teixeira22Pierre Nadjombe3Patric Pfeiffer21Falko Michel20Xavier Amaechi2Samuel Loric13Connor Krempicki30Noah Kruth14Abu-Bekir Omer El-ZeinJannis Heuer 24Faride Alidou 48Erik Wekesser 13Jan Gyamerah 32Grant-Leon Ranos 42Avdo Spahic 30Filip Kaloc 26Leon Robinson 37Aaron Opoku 17
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Christian TitzDirk Schuster
- BXH Hạng 2 Đức
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
Magdeburg vs Kaiserslautern: Số liệu thống kê
-
MagdeburgKaiserslautern
-
3Phạt góc5
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
7Tổng cú sút18
-
-
4Sút trúng cầu môn2
-
-
3Sút ra ngoài16
-
-
13Sút Phạt18
-
-
46%Kiểm soát bóng54%
-
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
-
404Số đường chuyền460
-
-
82%Chuyền chính xác85%
-
-
18Phạm lỗi13
-
-
3Việt vị0
-
-
18Đánh đầu28
-
-
8Đánh đầu thành công15
-
-
2Cứu thua2
-
-
9Rê bóng thành công14
-
-
10Đánh chặn5
-
-
17Ném biên17
-
-
9Cản phá thành công14
-
-
4Thử thách12
-
-
2Kiến tạo thành bàn0
-
-
43Long pass34
-
-
81Pha tấn công89
-
-
34Tấn công nguy hiểm38
-
BXH Hạng 2 Đức 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hamburger SV | 28 | 14 | 10 | 4 | 61 | 32 | 29 | 52 | T B T T H T |
2 | FC Koln | 28 | 15 | 5 | 8 | 42 | 33 | 9 | 50 | H B T T T B |
3 | Magdeburg | 28 | 12 | 10 | 6 | 55 | 41 | 14 | 46 | B T H B H T |
4 | Kaiserslautern | 28 | 13 | 7 | 8 | 49 | 43 | 6 | 46 | B T H B T B |
5 | SC Paderborn 07 | 28 | 12 | 9 | 7 | 47 | 37 | 10 | 45 | H T H T B B |
6 | SV Elversberg | 28 | 12 | 8 | 8 | 51 | 32 | 19 | 44 | H T H B H T |
7 | Fortuna Dusseldorf | 28 | 12 | 8 | 8 | 45 | 41 | 4 | 44 | H B B T B T |
8 | Hannover 96 | 28 | 11 | 10 | 7 | 34 | 27 | 7 | 43 | H T H T H B |
9 | Nurnberg | 28 | 12 | 5 | 11 | 47 | 44 | 3 | 41 | H B T T B B |
10 | Karlsruher SC | 28 | 11 | 7 | 10 | 46 | 49 | -3 | 40 | T T B H B T |
11 | Schalke 04 | 28 | 10 | 7 | 11 | 48 | 50 | -2 | 37 | B T T B H T |
12 | Hertha Berlin | 28 | 10 | 5 | 13 | 42 | 44 | -2 | 35 | H B B T T T |
13 | Darmstadt | 28 | 9 | 7 | 12 | 47 | 45 | 2 | 34 | T B T B B T |
14 | Greuther Furth | 28 | 9 | 7 | 12 | 40 | 52 | -12 | 34 | T T H B H B |
15 | Preuben Munster | 28 | 6 | 9 | 13 | 28 | 36 | -8 | 27 | T B B T H B |
16 | Eintracht Braunschweig | 28 | 6 | 9 | 13 | 28 | 52 | -24 | 27 | B H H B H T |
17 | SSV Ulm 1846 | 28 | 4 | 11 | 13 | 28 | 35 | -7 | 23 | H H B H T B |
18 | Jahn Regensburg | 28 | 5 | 4 | 19 | 16 | 61 | -45 | 19 | B B H B T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation