Kết quả Hamburger SV vs Eintracht Braunschweig, 23h30 ngày 11/04
Kết quả Hamburger SV vs Eintracht Braunschweig
Đối đầu Hamburger SV vs Eintracht Braunschweig
Phong độ Hamburger SV gần đây
Phong độ Eintracht Braunschweig gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 11/04/202523:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 29Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.85+1.25
1.05O 3
0.84U 3
1.041
1.36X
4.602
6.50Hiệp 1-0.5
0.89+0.5
1.01O 0.5
0.25U 0.5
2.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hamburger SV vs Eintracht Braunschweig
-
Sân vận động: Volksparkstadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Hạng 2 Đức 2024-2025 » vòng 29
-
Hamburger SV vs Eintracht Braunschweig: Diễn biến chính
-
40'0-1
Leon Bell Bell (Assist:Rayan Philippe)
-
41'0-2Silvan Hefti(OW)
-
44'0-2Sven Kohler
-
46'Immanuel Pherai
Adam Karabec0-2 -
46'Fabio Balde
Emir Sahiti0-2 -
46'Ransford Yeboah Konigsdorffer
Marco Richter0-2 -
48'0-2Robin Krausse
-
57'0-2Paul Jaeckel
-
60'Daniel Elfadli0-2
-
64'Robert-Nesta Glatzel
Silvan Hefti0-2 -
66'0-2Kevin Ehlers
Paul Jaeckel -
66'0-2Julian Baas
Robin Krausse -
69'Lukasz Poreba0-2
-
74'Davie Selke (Assist:Jean-Luc Dompe)1-2
-
75'1-2Lino Tempelmann
-
81'Jonas Meffert
Lukasz Poreba1-2 -
81'1-2Ermin Bicakcic
Max Marie -
81'1-2Christian Conteh
Richmond Tachie -
84'1-3
Julian Baas (Assist:Lino Tempelmann)
-
85'1-4
Rayan Philippe (Assist:Christian Conteh)
-
87'1-4Sebastian Polter
Rayan Philippe -
88'Immanuel Pherai1-4
-
90'Davie Selke2-4
-
Hamburger SV vs Eintracht Braunschweig: Đội hình chính và dự bị
-
Hamburger SV4-3-31Daniel Heuer Fernandes30Silvan Hefti8Daniel Elfadli4Sebastian Schonlau2William Mikelbrencis20Marco Richter6Lukasz Poreba17Adam Karabec7Jean-Luc Dompe27Davie Selke29Emir Sahiti29Richmond Tachie9Rayan Philippe18Marvin Rittmuller20Lino Tempelmann39Robin Krausse15Max Marie19Leon Bell Bell3Paul Jaeckel27Sven Kohler4Jannis Nikolaou1Ron Ron Hoffmann
- Đội hình dự bị
-
45Fabio Balde9Robert-Nesta Glatzel23Jonas Meffert10Immanuel Pherai11Ransford Yeboah Konigsdorffer5Dennis Hadzikadunic49Otto Stange12Tom Mickel39Joel AgyekumErmin Bicakcic 6Kevin Ehlers 21Christian Conteh 32Sebastian Polter 17Julian Baas 16Sanoussy Ba 25Fabio Kaufmann 7Marko Johansson 12Mohamed Drager 2
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Tim Laszlo WalterJens Hartel
- BXH Hạng 2 Đức
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
Hamburger SV vs Eintracht Braunschweig: Số liệu thống kê
-
Hamburger SVEintracht Braunschweig
-
5Phạt góc4
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
3Thẻ vàng4
-
-
11Tổng cú sút16
-
-
5Sút trúng cầu môn5
-
-
3Sút ra ngoài7
-
-
3Cản sút4
-
-
7Sút Phạt15
-
-
62%Kiểm soát bóng38%
-
-
64%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)36%
-
-
526Số đường chuyền309
-
-
86%Chuyền chính xác77%
-
-
15Phạm lỗi7
-
-
4Việt vị4
-
-
33Đánh đầu37
-
-
20Đánh đầu thành công15
-
-
1Cứu thua3
-
-
13Rê bóng thành công28
-
-
10Đánh chặn10
-
-
21Ném biên19
-
-
1Woodwork1
-
-
13Cản phá thành công28
-
-
8Thử thách12
-
-
1Kiến tạo thành bàn3
-
-
15Long pass26
-
-
118Pha tấn công82
-
-
37Tấn công nguy hiểm45
-
BXH Hạng 2 Đức 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Koln | 31 | 16 | 6 | 9 | 46 | 36 | 10 | 54 | T T B H T B |
2 | Hamburger SV | 31 | 14 | 11 | 6 | 66 | 40 | 26 | 53 | T H T B H B |
3 | Magdeburg | 31 | 13 | 11 | 7 | 59 | 43 | 16 | 50 | B H T B T H |
4 | SV Elversberg | 31 | 13 | 10 | 8 | 56 | 35 | 21 | 49 | B H T T H H |
5 | SC Paderborn 07 | 31 | 13 | 10 | 8 | 52 | 42 | 10 | 49 | T B B B T H |
6 | Fortuna Dusseldorf | 31 | 13 | 10 | 8 | 51 | 46 | 5 | 49 | T B T T H H |
7 | Kaiserslautern | 31 | 14 | 7 | 10 | 52 | 48 | 4 | 49 | B T B B B T |
8 | Karlsruher SC | 31 | 13 | 8 | 10 | 50 | 51 | -1 | 47 | H B T H T T |
9 | Hannover 96 | 31 | 12 | 10 | 9 | 37 | 33 | 4 | 46 | T H B B B T |
10 | Nurnberg | 31 | 13 | 6 | 12 | 54 | 51 | 3 | 45 | T B B T B H |
11 | Hertha Berlin | 31 | 11 | 7 | 13 | 47 | 48 | -1 | 40 | T T T H T H |
12 | Darmstadt | 31 | 10 | 9 | 12 | 52 | 48 | 4 | 39 | B B T H T H |
13 | Schalke 04 | 31 | 10 | 8 | 13 | 51 | 56 | -5 | 38 | B H T B H B |
14 | Greuther Furth | 31 | 9 | 8 | 14 | 41 | 55 | -14 | 35 | B H B H B B |
15 | Eintracht Braunschweig | 31 | 8 | 10 | 13 | 35 | 55 | -20 | 34 | B H T T T H |
16 | SSV Ulm 1846 | 31 | 6 | 11 | 14 | 32 | 38 | -6 | 29 | H T B T B T |
17 | Preuben Munster | 31 | 6 | 11 | 14 | 31 | 41 | -10 | 29 | T H B H B H |
18 | Jahn Regensburg | 31 | 6 | 5 | 20 | 19 | 65 | -46 | 23 | B T B T B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation