Kết quả CSKA Sofia B vs Minyor Pernik, 21h00 ngày 06/04

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

Hạng 2 Bulgaria 2024-2025 » vòng 30

  • CSKA Sofia B vs Minyor Pernik: Diễn biến chính

  • 7'
    Sainey Sanyang goal 
    1-0
  • 11'
    Viktor Vasilev goal 
    2-0
  • 56'
    Ilian Antonov goal 
    3-0
  • 61'
    Viktor Vasilev goal 
    4-0
  • 66'
    4-1
    goal Valentin Petrov
  • 72'
    Teodor Apostolov
    4-1
  • 89'
    Yoan Bornosuzov goal 
    5-1
  • BXH Hạng 2 Bulgaria
  • BXH bóng đá Bungari mới nhất
  • CSKA Sofia B vs Minyor Pernik: Số liệu thống kê

  • CSKA Sofia B
    Minyor Pernik
  • 5
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 10
    Tổng cú sút
    12
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 99
    Pha tấn công
    92
  •  
     
  • 43
    Tấn công nguy hiểm
    30
  •  
     

BXH Hạng 2 Bulgaria 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Dobrudzha 30 18 9 3 57 19 38 63 H T T T T T
2 PFK Montana 30 18 9 3 42 13 29 63 H T B H T T
3 Pirin Blagoevgrad 30 18 8 4 47 30 17 62 B T T T T T
4 FC Dunav Ruse 30 13 12 5 42 28 14 51 T T H T H H
5 Yantra Gabrovo 30 14 8 8 46 30 16 50 T B T T T H
6 Marek Dupnitza 30 13 10 7 36 27 9 49 B T B B T H
7 Belasitsa Petrich 29 14 5 10 34 28 6 47 T T B T B H
8 CSKA Sofia B 30 12 10 8 41 26 15 46 H T H H B T
9 CSKA 1948 Sofia II 30 14 3 13 47 41 6 45 B T T T B T
10 Etar 30 12 7 11 41 36 5 43 T B H B H B
11 Spartak Pleven 30 12 7 11 32 35 -3 43 H B T T B H
12 Ludogorets Razgrad II 30 10 8 12 39 37 2 38 B H H B T B
13 Lokomotiv Gorna Oryahovitsa 30 10 6 14 27 30 -3 36 H T H T B B
14 Fratria 29 9 7 13 27 38 -11 34 B B H T B T
15 Minyor Pernik 30 9 6 15 28 42 -14 33 B T B B B B
16 Litex Lovech 30 7 7 16 18 34 -16 28 B B B T H T
17 Sportist Svoge 30 5 10 15 15 34 -19 25 T B B T H H
18 Botev Plovdiv II 30 6 4 20 23 53 -30 22 T B B B H B
19 Strumska Slava 30 3 12 15 17 43 -26 21 H B H B B H
20 PFC Nesebar 30 3 10 17 23 58 -35 19 T B B B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation