Kết quả CD Mafra vs Penafiel, 02h15 ngày 15/04
Kết quả CD Mafra vs Penafiel
Đối đầu CD Mafra vs Penafiel
Phong độ CD Mafra gần đây
Phong độ Penafiel gần đây
-
Thứ ba, Ngày 15/04/202502:15
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 29Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.05+0.25
0.77O 2.25
0.94U 2.25
0.861
2.40X
2.902
2.90Hiệp 1+0
0.78-0
1.06O 0.5
0.44U 0.5
1.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu CD Mafra vs Penafiel
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 2
Hạng 2 Bồ Đào Nha 2024-2025 » vòng 29
-
CD Mafra vs Penafiel: Diễn biến chính
-
9'0-1
Ze Leite
-
25'0-2
Ricardo Alexandre Ribeiro Vieira
-
28'Bryan Rochez0-2
-
29'Andreas Nibe Hansen0-2
-
31'Raphael Rossi Branco0-2
-
43'Friday Ubi Etim (Assist:Vitor Goncalves)1-2
-
45'1-2Sodiq Fatai
-
45'Friday Ubi Etim (Assist:Lucas Gabriel)2-2
-
56'2-2Ricardo Alexandre Ribeiro Vieira
-
56'2-2Ze Leite
-
56'Dje Beni2-2
-
61'Andreas Nibe Hansen (Assist:Bryan Rochez)3-2
-
68'Bryan Rochez (Assist:Lucas Gabriel)4-2
-
80'4-2Ricardo Alexandre Ribeiro Vieira
- BXH Hạng 2 Bồ Đào Nha
- BXH bóng đá Bồ Đào Nha mới nhất
-
CD Mafra vs Penafiel: Số liệu thống kê
-
CD MafraPenafiel
-
5Phạt góc5
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
4Thẻ vàng4
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
9Tổng cú sút4
-
-
7Sút trúng cầu môn3
-
-
2Sút ra ngoài1
-
-
11Sút Phạt23
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
-
18Phạm lỗi11
-
-
3Việt vị0
-
-
2Cứu thua6
-
-
65Pha tấn công61
-
-
51Tấn công nguy hiểm48
-
BXH Hạng 2 Bồ Đào Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CD Tondela | 29 | 15 | 12 | 2 | 51 | 29 | 22 | 57 | H T T T T T |
2 | Vizela | 29 | 14 | 9 | 6 | 44 | 27 | 17 | 51 | T T T T T H |
3 | Alverca | 29 | 12 | 12 | 5 | 47 | 32 | 15 | 48 | T B H T H H |
4 | GD Chaves | 29 | 13 | 8 | 8 | 37 | 27 | 10 | 47 | B T T B B T |
5 | SL Benfica B | 29 | 12 | 8 | 9 | 37 | 32 | 5 | 44 | T H B T H B |
6 | SCU Torreense | 29 | 12 | 8 | 9 | 41 | 35 | 6 | 44 | H T H B T H |
7 | Uniao Leiria | 29 | 12 | 7 | 10 | 38 | 30 | 8 | 43 | T H T T B B |
8 | Penafiel | 29 | 12 | 7 | 10 | 42 | 40 | 2 | 43 | B T B B B B |
9 | Feirense | 29 | 11 | 9 | 9 | 30 | 28 | 2 | 42 | B B T B B T |
10 | Viseu | 29 | 10 | 11 | 8 | 39 | 34 | 5 | 41 | H H T B T H |
11 | Maritimo | 29 | 9 | 10 | 10 | 35 | 42 | -7 | 37 | T H H T H T |
12 | FC Felgueiras | 29 | 8 | 11 | 10 | 31 | 32 | -1 | 35 | H H H B T H |
13 | Leixoes | 29 | 7 | 11 | 11 | 28 | 33 | -5 | 32 | B B T B H H |
14 | Portimonense | 29 | 8 | 6 | 15 | 32 | 45 | -13 | 30 | T H B B B B |
15 | Pacos de Ferreira | 29 | 8 | 6 | 15 | 30 | 42 | -12 | 30 | B B B T B B |
16 | Porto B | 29 | 6 | 11 | 12 | 30 | 40 | -10 | 29 | B H B T T H |
17 | Oliveirense | 29 | 6 | 7 | 16 | 26 | 52 | -26 | 25 | T B B B T H |
18 | CD Mafra | 29 | 5 | 9 | 15 | 25 | 43 | -18 | 24 | B H B T B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation