Kết quả Wisla Pulawy vs GKS Jastrzebie, 20h00 ngày 05/04

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

Hạng 2 Ba Lan 2024-2025 » vòng 25

  • Wisla Pulawy vs GKS Jastrzebie: Diễn biến chính

  • 26'
    0-1
    goal Maciej Sliwa
  • 33'
    Bartosz Walencik
    0-1
  • 35'
    0-2
    goal Sebastian Rogala
  • 42'
    0-3
    goal Sebastian Rogala
  • 43'
    Radoslaw Sledzicki
    0-3
  • 49'
    0-3
    Jan Flak
  • 52'
    0-3
  • 52'
    Bartosz Wiktoruk goal 
    1-3
  • 78'
    1-3
  • 90'
    1-4
    goal Farid Ali
  • BXH Hạng 2 Ba Lan
  • BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
  • Wisla Pulawy vs GKS Jastrzebie: Số liệu thống kê

  • Wisla Pulawy
    GKS Jastrzebie
  • 3
    Phạt góc
    7
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 8
    Tổng cú sút
    14
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    8
  •  
     
  • 51%
    Kiểm soát bóng
    49%
  •  
     
  • 46%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    54%
  •  
     
  • 72
    Pha tấn công
    85
  •  
     
  • 40
    Tấn công nguy hiểm
    35
  •  
     

BXH Hạng 2 Ba Lan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Pogon Grodzisk Mazowiecki 26 20 4 2 54 21 33 64 T T T T B T
2 KS Wieczysta Krakow 27 18 4 5 58 20 38 58 B T B B T H
3 Polonia Bytom 27 18 4 5 53 26 27 58 T T T H T B
4 Chojniczanka Chojnice 26 14 5 7 34 21 13 47 B T T B T H
5 Hutnik Krakow 27 11 7 9 35 46 -11 40 T B B B H T
6 Zaglebie Sosnowiec 26 11 6 9 41 40 1 39 T B B T T B
7 Swit Szczecin 27 10 7 10 45 47 -2 37 B T B T B H
8 Podbeskidzie Bielsko-Biala 26 9 7 10 30 31 -1 34 H T B T T H
9 LKS Lodz II 27 9 7 11 33 41 -8 34 T B H H B T
10 Resovia Rzeszow 27 9 6 12 37 42 -5 33 B B H H T B
11 KP Calisia Kalisz 26 9 5 12 23 32 -9 32 B T B B B B
12 Wisla Pulawy 26 10 2 14 35 49 -14 32 T B B B T T
13 Rekord Bielsko-Biala 27 7 10 10 41 44 -3 31 T H T H H T
14 Olimpia Grudziadz 26 8 6 12 33 37 -4 30 B B T T T H
15 Zaglebie Lubin B 27 7 7 13 42 44 -2 28 T T B H T T
16 GKS Jastrzebie 26 7 5 14 28 30 -2 26 B B T B T B
17 Skra Czestochowa 27 8 2 17 25 49 -24 26 B T B B B B
18 Olimpia Elblag 27 4 6 17 23 50 -27 18 B T T B H B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation