Kết quả Podbeskidzie Bielsko-Biala vs Chojniczanka Chojnice, 23h00 ngày 11/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Ba Lan 2024-2025 » vòng 26

  • Podbeskidzie Bielsko-Biala vs Chojniczanka Chojnice: Diễn biến chính

  • 26'
    0-1
    goal Jakub Zywicki
  • 45'
    Marcin Urynowicz
    0-1
  • 50'
    0-1
    Mateusz Bakowicz
  • 77'
    Linus Ronnberg goal 
    1-1
  • BXH Hạng 2 Ba Lan
  • BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
  • Podbeskidzie Bielsko-Biala vs Chojniczanka Chojnice: Số liệu thống kê

  • Podbeskidzie Bielsko-Biala
    Chojniczanka Chojnice
  • 5
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 7
    Tổng cú sút
    2
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    0
  •  
     
  • 58%
    Kiểm soát bóng
    42%
  •  
     
  • 59%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    41%
  •  
     
  • 126
    Pha tấn công
    87
  •  
     
  • 109
    Tấn công nguy hiểm
    72
  •  
     

BXH Hạng 2 Ba Lan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Pogon Grodzisk Mazowiecki 28 20 5 3 57 25 32 65 T T B T B H
2 Polonia Bytom 28 19 4 5 57 26 31 61 T T H T B T
3 KS Wieczysta Krakow 28 18 4 6 58 21 37 58 T B B T H B
4 Chojniczanka Chojnice 28 15 6 7 36 22 14 51 T B T H T H
5 Hutnik Krakow 28 12 7 9 37 47 -10 43 B B B H T T
6 Zaglebie Sosnowiec 28 11 7 10 41 41 0 40 B T T B H B
7 Podbeskidzie Bielsko-Biala 28 10 8 10 32 32 0 38 B T T H H T
8 Swit Szczecin 28 10 8 10 46 48 -2 38 T B T B H H
9 Resovia Rzeszow 28 10 6 12 39 43 -4 36 B H H T B T
10 KP Calisia Kalisz 27 10 5 12 25 33 -8 35 T B B B B T
11 LKS Lodz II 28 9 7 12 34 43 -9 34 B H H B T B
12 Olimpia Grudziadz 28 9 6 13 36 40 -4 33 T T T H T B
13 Rekord Bielsko-Biala 28 7 11 10 43 46 -3 32 H T H H T H
14 Wisla Pulawy 27 10 2 15 35 53 -18 32 B B B T T B
15 GKS Jastrzebie 28 8 5 15 29 31 -2 29 T B T B B T
16 Skra Czestochowa 28 9 2 17 26 49 -23 29 T B B B B T
17 Zaglebie Lubin B 28 7 7 14 43 46 -3 28 T B H T T B
18 Olimpia Elblag 28 4 6 18 24 52 -28 18 T T B H B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation