Kết quả Kapfenberg vs Lafnitz, 23h00 ngày 04/04

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

Hạng 2 Áo 2024-2025 » vòng 22

  • Kapfenberg vs Lafnitz: Diễn biến chính

  • 3'
    Julian Turi goal 
    1-0
  • 5'
    Moritz Romling goal 
    2-0
  • 12'
    Meletios Miskovic (Assist:Florian Haxha) goal 
    3-0
  • 15'
    Alexander Hofleitner (Assist:Moritz Romling) goal 
    4-0
  • 17'
    Bleron Krasniqi
    4-0
  • 24'
    4-1
    goal Jakob Knollmuller
  • 33'
    David Heindl (Assist:Luca Hassler) goal 
    5-1
  • 48'
    Florian Haxha
    5-1
  • 66'
    Meletios Miskovic
    5-1
  • 68'
    5-2
    goal Florian Freissegger (Assist:Mickael Dosso)
  • 76'
    Florian Haxha (Assist:Bleron Krasniqi) goal 
    6-2
  • 80'
    6-2
    Sebastian Feyrer
  • 84'
    6-3
    goal Jakob Knollmuller (Assist:Ermin Mahmic)
  • 86'
    Richard Strebinger
    6-3
  • 87'
    6-4
    goal Jakob Knollmuller
  • BXH Hạng 2 Áo
  • BXH bóng đá Áo mới nhất
  • Kapfenberg vs Lafnitz: Số liệu thống kê

  • Kapfenberg
    Lafnitz
  • 6
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 6
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 4
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 12
    Tổng cú sút
    18
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    12
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 9
    Sút Phạt
    19
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  •  
     
  • 13
    Phạm lỗi
    9
  •  
     
  • 4
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 12
    Cứu thua
    11
  •  
     
  • 80
    Pha tấn công
    83
  •  
     
  • 48
    Tấn công nguy hiểm
    58
  •  
     

BXH Hạng 2 Áo 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Trenkwalder Admira Wacker 25 17 5 3 44 22 22 56 T H T T H B
2 SV Ried 25 17 4 4 49 18 31 55 T T H T T H
3 First Wien 1894 24 14 2 8 44 34 10 44 B H T B T T
4 Kapfenberg 25 13 3 9 40 40 0 42 T T T B T T
5 St.Polten 25 11 7 7 40 27 13 40 H H T B B T
6 FC Liefering 24 11 4 9 35 33 2 37 B T T T T B
7 SC Bregenz 24 10 5 9 42 38 4 35 T T B B B B
8 Rapid Vienna (Youth) 25 10 4 11 39 43 -4 34 B H T B B B
9 SKU Amstetten 25 9 6 10 38 35 3 33 B H H H B T
10 Sturm Graz (Youth) 24 8 8 8 35 32 3 32 T T B B H B
11 ASK Voitsberg 25 8 4 13 28 34 -6 28 B B B H T H
12 Floridsdorfer AC 25 7 7 11 25 32 -7 28 H B B H T T
13 Austria Lustenau 25 5 12 8 18 23 -5 27 H B T B B H
14 SV Stripfing Weiden 25 5 10 10 29 35 -6 25 H T T T H H
15 SV Horn 25 5 5 15 28 53 -25 20 H B B H T T
16 Lafnitz 25 2 6 17 32 67 -35 12 B B B H B B

Upgrade Team Championship Playoff