Kết quả Swindon Town vs AFC Wimbledon, 01h45 ngày 02/04

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 40

  • Swindon Town vs AFC Wimbledon: Diễn biến chính

  • 6'
    0-0
    Joe Lewis
  • 45'
    0-0
    John-Joe O Toole
  • 46'
    0-0
     Marcus Browne
     Mathew Stevens
  • 56'
    0-1
    goal Marcus Browne
  • 63'
    0-1
    Alistair Smith
  • 67'
    Gavin Kilkenny  
    Daniel Butterworth  
    0-1
  • 68'
    Miguel Freckleton  
    Billy Kirkman  
    0-1
  • 68'
    Tom Nichols  
    Joe Westley  
    0-1
  • 80'
    Jake Cain  
    Nnamdi Ofoborh  
    0-1
  • 80'
    Botan Ameen  
    Joel Cotterill  
    0-1
  • 90'
    0-1
    John-Joe O Toole
  • 90'
    Kabongo Tshimanga goal 
    1-1
  • 90'
    1-1
    Jake Reeves
  • 90'
    1-1
     Josh Kelly
     Callum Maycock
  • 90'
    Kabongo Tshimanga goal 
    2-1
  • Swindon Town vs AFC Wimbledon: Đội hình chính và dự bị

  • Swindon Town3-4-3
    13
    Connor Ripley
    34
    Billy Kirkman
    10
    Harry Smith
    5
    William Wright
    27
    George Cox
    7
    Joel Cotterill
    6
    Nnamdi Ofoborh
    22
    Daniel Butterworth
    21
    Kabongo Tshimanga
    25
    Joe Westley
    9
    Paul Glatzel
    9
    Omar Bugiel
    14
    Mathew Stevens
    11
    Josh Neufville
    12
    Alistair Smith
    4
    Jake Reeves
    8
    Callum Maycock
    7
    James Tilley
    31
    Joe Lewis
    5
    John-Joe O Toole
    33
    Isaac Ogundere
    1
    Owen Goodman
    AFC Wimbledon3-5-2
  • Đội hình dự bị
  • 18Gavin Kilkenny
    20Miguel Freckleton
    17Tom Nichols
    16Jake Cain
    42Botan Ameen
    1Jack Bycroft
    2Tunmise Sobowale
    Marcus Browne 18
    Josh Kelly 10
    Lewis Ward 22
    Riley Harbottle 26
    James Ball 16
    Aron Sasu 29
    Joe Pigott 39
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Michael Flynn
    Johnnie Jackson
  • BXH Hạng 2 Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Swindon Town vs AFC Wimbledon: Số liệu thống kê

  • Swindon Town
    AFC Wimbledon
  • 6
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    5
  •  
     
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 18
    Tổng cú sút
    10
  •  
     
  • 9
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 9
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 21
    Sút Phạt
    9
  •  
     
  • 51%
    Kiểm soát bóng
    49%
  •  
     
  • 48%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    52%
  •  
     
  • 325
    Số đường chuyền
    316
  •  
     
  • 64%
    Chuyền chính xác
    63%
  •  
     
  • 9
    Phạm lỗi
    21
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 38
    Đánh đầu
    33
  •  
     
  • 20
    Đánh đầu thành công
    16
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    6
  •  
     
  • 8
    Rê bóng thành công
    12
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    6
  •  
     
  • 32
    Ném biên
    24
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 8
    Cản phá thành công
    12
  •  
     
  • 12
    Thử thách
    10
  •  
     
  • 26
    Long pass
    18
  •  
     
  • 86
    Pha tấn công
    88
  •  
     
  • 28
    Tấn công nguy hiểm
    41
  •  
     

BXH Hạng 2 Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Port Vale 42 21 13 8 59 40 19 76 T B T T T T
2 Bradford City 42 21 10 11 58 39 19 73 B T H B T B
3 Walsall 42 20 12 10 72 51 21 72 H H H H B B
4 Doncaster Rovers 42 20 12 10 63 48 15 72 H T H T H H
5 AFC Wimbledon 42 19 12 11 55 32 23 69 T H H B T H
6 Notts County 42 19 11 12 62 43 19 68 B H T T B B
7 Grimsby Town 42 20 6 16 59 60 -1 66 B T T B T H
8 Colchester United 42 16 17 9 51 40 11 65 T B B H T T
9 Chesterfield 42 17 11 14 65 50 15 62 H T T B H T
10 Salford City 42 16 14 12 54 48 6 62 T T H H T H
11 Crewe Alexandra 42 15 16 11 49 44 5 61 H H B T B B
12 Swindon Town 42 14 15 13 66 61 5 57 H H B T T T
13 Fleetwood Town 42 14 14 14 57 56 1 56 B H T T B B
14 Bromley 42 14 14 14 56 56 0 56 H B B H T B
15 Barrow 42 15 10 17 49 47 2 55 H T B H T T
16 Cheltenham Town 42 14 11 17 54 63 -9 53 H B B B B T
17 Gillingham 42 12 14 16 37 44 -7 50 H H H H H T
18 Newport County 42 13 8 21 51 70 -19 47 T B B H B B
19 Milton Keynes Dons 42 13 7 22 51 66 -15 46 T H B B B B
20 Harrogate Town 42 12 10 20 35 54 -19 46 B H H T B H
21 Tranmere Rovers 42 10 14 18 39 61 -22 44 T H T B T H
22 Accrington Stanley 42 10 13 19 49 66 -17 43 H H H B B H
23 Carlisle United 42 9 10 23 36 63 -27 37 T H B B T T
24 Morecambe 42 10 6 26 37 62 -25 36 H B T T B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation