Kết quả Doncaster Rovers vs AFC Wimbledon, 18h30 ngày 12/04
Kết quả Doncaster Rovers vs AFC Wimbledon
Đối đầu Doncaster Rovers vs AFC Wimbledon
Phong độ Doncaster Rovers gần đây
Phong độ AFC Wimbledon gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 12/04/202518:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 42Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.03+0.5
0.81O 2.25
0.95U 2.25
0.871
1.95X
3.102
3.50Hiệp 1-0.25
1.17+0.25
0.69O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Doncaster Rovers vs AFC Wimbledon
-
Sân vận động: Keepmoat Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 42
-
Doncaster Rovers vs AFC Wimbledon: Diễn biến chính
-
6'0-1
Alistair Smith (Assist:Mathew Stevens)
-
22'0-1Riley Harbottle
-
28'0-1Jake Reeves
-
30'0-1Callum Maycock
Mathew Stevens -
40'0-1James Tilley
-
46'Jay McGrath
Richard Wood0-1 -
59'Joe Sbarra
Harry Clifton0-1 -
70'0-1Osman Foyo
Omar Bugiel -
71'Billy Sharp
Thomas Anderson0-1 -
71'Patrick Kelly
Jordan Gibson0-1 -
71'Joe Ironside
Robert Street0-1 -
72'Billy Sharp0-1
-
79'Jamie Sterry (Assist:George Broadbent)1-1
-
84'1-1Aron Sasu
Josh Kelly -
84'1-1Isaac Ogundere
Riley Harbottle
-
Doncaster Rovers vs AFC Wimbledon: Đội hình chính và dự bị
-
Doncaster Rovers4-2-3-119Teddy Sharman-Lowe23Jack Senior6Richard Wood4Thomas Anderson2Jamie Sterry8George Broadbent17Owen Bailey11Jordan Gibson15Harry Clifton7Luke James Molyneux9Robert Street14Mathew Stevens9Omar Bugiel10Josh Kelly11Josh Neufville4Jake Reeves12Alistair Smith7James Tilley26Riley Harbottle31Joe Lewis6Ryan Johnson1Owen Goodman
- Đội hình dự bị
-
10Joe Sbarra14Billy Sharp20Joe Ironside25Jay McGrath22Patrick Kelly1Ian Lawlor18Ethan EnnisCallum Maycock 8Isaac Ogundere 33Aron Sasu 29Osman Foyo 19James Ball 16Lewis Ward 22Joe Pigott 39
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Grant McCannJohnnie Jackson
- BXH Hạng 2 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Doncaster Rovers vs AFC Wimbledon: Số liệu thống kê
-
Doncaster RoversAFC Wimbledon
-
12Phạt góc3
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
1Thẻ đỏ1
-
-
18Tổng cú sút8
-
-
3Sút trúng cầu môn1
-
-
6Sút ra ngoài4
-
-
9Cản sút3
-
-
14Sút Phạt9
-
-
70%Kiểm soát bóng30%
-
-
71%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)29%
-
-
454Số đường chuyền187
-
-
78%Chuyền chính xác50%
-
-
9Phạm lỗi14
-
-
5Việt vị1
-
-
29Đánh đầu45
-
-
15Đánh đầu thành công22
-
-
0Cứu thua3
-
-
11Rê bóng thành công18
-
-
9Đánh chặn3
-
-
20Ném biên16
-
-
11Cản phá thành công18
-
-
3Thử thách6
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
22Long pass16
-
-
77Pha tấn công63
-
-
67Tấn công nguy hiểm21
-
BXH Hạng 2 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Doncaster Rovers | 44 | 22 | 12 | 10 | 69 | 48 | 21 | 78 | H T H H T T |
2 | Port Vale | 44 | 21 | 14 | 9 | 63 | 45 | 18 | 77 | T T T T B H |
3 | Bradford City | 44 | 21 | 12 | 11 | 62 | 43 | 19 | 75 | H B T B H H |
4 | Walsall | 44 | 20 | 14 | 10 | 74 | 53 | 21 | 74 | H H B B H H |
5 | AFC Wimbledon | 44 | 19 | 13 | 12 | 55 | 33 | 22 | 70 | H B T H H B |
6 | Notts County | 44 | 19 | 12 | 13 | 64 | 46 | 18 | 69 | T T B B H B |
7 | Grimsby Town | 44 | 20 | 7 | 17 | 61 | 66 | -5 | 67 | T B T H B H |
8 | Colchester United | 44 | 16 | 18 | 10 | 51 | 43 | 8 | 66 | B H T T H B |
9 | Salford City | 44 | 17 | 14 | 13 | 58 | 51 | 7 | 65 | H H T H B T |
10 | Chesterfield | 44 | 17 | 13 | 14 | 68 | 53 | 15 | 64 | T B H T H H |
11 | Crewe Alexandra | 44 | 15 | 17 | 12 | 49 | 45 | 4 | 62 | B T B B H B |
12 | Bromley | 44 | 16 | 14 | 14 | 58 | 56 | 2 | 62 | B H T B T T |
13 | Swindon Town | 44 | 15 | 15 | 14 | 70 | 62 | 8 | 60 | B T T T T B |
14 | Barrow | 44 | 15 | 12 | 17 | 49 | 47 | 2 | 57 | B H T T H H |
15 | Fleetwood Town | 44 | 14 | 15 | 15 | 58 | 59 | -1 | 57 | T T B B H B |
16 | Cheltenham Town | 44 | 15 | 12 | 17 | 57 | 65 | -8 | 57 | B B B T H T |
17 | Gillingham | 44 | 13 | 15 | 16 | 39 | 45 | -6 | 54 | H H H T H T |
18 | Milton Keynes Dons | 44 | 14 | 8 | 22 | 52 | 66 | -14 | 50 | B B B B H T |
19 | Harrogate Town | 44 | 13 | 11 | 20 | 40 | 57 | -17 | 50 | H T B H H T |
20 | Newport County | 44 | 13 | 10 | 21 | 51 | 70 | -19 | 49 | B H B B H H |
21 | Accrington Stanley | 44 | 11 | 14 | 19 | 52 | 68 | -16 | 47 | H B B H T H |
22 | Tranmere Rovers | 44 | 10 | 15 | 19 | 39 | 64 | -25 | 45 | T B T H B H |
23 | Carlisle United | 44 | 10 | 11 | 23 | 40 | 66 | -26 | 41 | B B T T T H |
24 | Morecambe | 44 | 10 | 6 | 28 | 38 | 66 | -28 | 36 | T T B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh