Kết quả Barrow vs Walsall, 21h00 ngày 12/04
Kết quả Barrow vs Walsall
Đối đầu Barrow vs Walsall
Phong độ Barrow gần đây
Phong độ Walsall gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 12/04/202521:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 42Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.03-0
0.79O 2.5
1.25U 2.5
0.571
2.90X
3.202
2.45Hiệp 1+0
1.02-0
0.82O 0.5
0.44U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Barrow vs Walsall
-
Sân vận động: Holke Street Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 42
-
Barrow vs Walsall: Diễn biến chính
-
11'Ben Jackson0-0
-
23'Aaron Pressley1-0
-
55'1-0Levi Amantchi
Ellis Harrison -
65'1-0Albert Adomah
Jamille Matt -
65'1-0George Hall
Charlie Lakin -
68'Jordan Williams
Isaac Fletcher1-0 -
76'1-0Danny Johnson
Jamie Jellis -
77'1-0David Okagbue
Connor Barrett -
78'Ben Whitfield
Connor Mahoney1-0 -
83'Niall Canavan1-0
-
85'Emile Acquah
Robbie Gotts1-0 -
90'Emile Acquah (Assist:Elliot Newby)2-0
-
90'2-0Liam Gordon
-
Barrow vs Walsall: Đội hình chính và dự bị
-
Barrow3-5-1-121Wyll Stanway5Kyle Cameron Wright6Niall Canavan16Sam Foley11Elliot Newby15Robbie Gotts4Dean Campbell26Isaac Fletcher30Ben Jackson23Connor Mahoney33Aaron Pressley23Ellis Harrison9Jamille Matt2Connor Barrett22Jamie Jellis14Brandon Comley8Charlie Lakin3Liam Gordon4Oisin McEntee5Donervorn Daniels21Taylor Allen1Tommy Simkin
- Đội hình dự bị
-
34Ben Whitfield20Emile Acquah14Jordan Williams1Paul Farman42Theo Vassell17Katia KouyateAlbert Adomah 37David Okagbue 26George Hall 20Danny Johnson 39Levi Amantchi 11Sam Hornby 12Ryan Stirk 25
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Pete WildMathew Sadler
- BXH Hạng 2 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Barrow vs Walsall: Số liệu thống kê
-
BarrowWalsall
-
7Phạt góc7
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
15Tổng cú sút7
-
-
5Sút trúng cầu môn0
-
-
6Sút ra ngoài2
-
-
4Cản sút5
-
-
14Sút Phạt7
-
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
-
66%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)34%
-
-
431Số đường chuyền330
-
-
71%Chuyền chính xác62%
-
-
7Phạm lỗi14
-
-
1Việt vị1
-
-
60Đánh đầu52
-
-
38Đánh đầu thành công18
-
-
0Cứu thua3
-
-
11Rê bóng thành công9
-
-
2Đánh chặn5
-
-
27Ném biên20
-
-
11Cản phá thành công9
-
-
8Thử thách7
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
38Long pass24
-
-
106Pha tấn công118
-
-
51Tấn công nguy hiểm64
-
BXH Hạng 2 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Doncaster Rovers | 44 | 22 | 12 | 10 | 69 | 48 | 21 | 78 | H T H H T T |
2 | Port Vale | 44 | 21 | 14 | 9 | 63 | 45 | 18 | 77 | T T T T B H |
3 | Bradford City | 44 | 21 | 12 | 11 | 62 | 43 | 19 | 75 | H B T B H H |
4 | Walsall | 44 | 20 | 14 | 10 | 74 | 53 | 21 | 74 | H H B B H H |
5 | AFC Wimbledon | 44 | 19 | 13 | 12 | 55 | 33 | 22 | 70 | H B T H H B |
6 | Notts County | 44 | 19 | 12 | 13 | 64 | 46 | 18 | 69 | T T B B H B |
7 | Grimsby Town | 44 | 20 | 7 | 17 | 61 | 66 | -5 | 67 | T B T H B H |
8 | Colchester United | 44 | 16 | 18 | 10 | 51 | 43 | 8 | 66 | B H T T H B |
9 | Salford City | 44 | 17 | 14 | 13 | 58 | 51 | 7 | 65 | H H T H B T |
10 | Chesterfield | 44 | 17 | 13 | 14 | 68 | 53 | 15 | 64 | T B H T H H |
11 | Crewe Alexandra | 44 | 15 | 17 | 12 | 49 | 45 | 4 | 62 | B T B B H B |
12 | Bromley | 44 | 16 | 14 | 14 | 58 | 56 | 2 | 62 | B H T B T T |
13 | Swindon Town | 44 | 15 | 15 | 14 | 70 | 62 | 8 | 60 | B T T T T B |
14 | Barrow | 44 | 15 | 12 | 17 | 49 | 47 | 2 | 57 | B H T T H H |
15 | Fleetwood Town | 44 | 14 | 15 | 15 | 58 | 59 | -1 | 57 | T T B B H B |
16 | Cheltenham Town | 44 | 15 | 12 | 17 | 57 | 65 | -8 | 57 | B B B T H T |
17 | Gillingham | 44 | 13 | 15 | 16 | 39 | 45 | -6 | 54 | H H H T H T |
18 | Milton Keynes Dons | 44 | 14 | 8 | 22 | 52 | 66 | -14 | 50 | B B B B H T |
19 | Harrogate Town | 44 | 13 | 11 | 20 | 40 | 57 | -17 | 50 | H T B H H T |
20 | Newport County | 44 | 13 | 10 | 21 | 51 | 70 | -19 | 49 | B H B B H H |
21 | Accrington Stanley | 44 | 11 | 14 | 19 | 52 | 68 | -16 | 47 | H B B H T H |
22 | Tranmere Rovers | 44 | 10 | 15 | 19 | 39 | 64 | -25 | 45 | T B T H B H |
23 | Carlisle United | 44 | 10 | 11 | 23 | 40 | 66 | -26 | 41 | B B T T T H |
24 | Morecambe | 44 | 10 | 6 | 28 | 38 | 66 | -28 | 36 | T T B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh