Đối đầu Ulsan Citizens vs Yangpyeong, 17h00 ngày 28/6
Kết quả Ulsan Citizens vs Yangpyeong
Nhận định Ulsan Citizen vs Yangpyeong, 17h00 ngày 28/6
Đối đầu Ulsan Citizens vs Yangpyeong
Phong độ Ulsan Citizens gần đây
Phong độ Yangpyeong gần đây
Hạng 4 Hàn Quốc 2024: Ulsan Citizens vs Yangpyeong
-
Giải đấu: Hạng 4 Hàn QuốcMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 28/6/2024 17:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Ulsan Citizens vs Yangpyeong trước đây
-
03/03/2024Yangpyeong0 - 2Ulsan Citizens0 - 1W
-
11/11/2023Ulsan Citizens0 - 0Yangpyeong0 - 0D
-
17/06/2023Yangpyeong1 - 1Ulsan Citizens0 - 1D
-
26/09/2020Yangpyeong0 - 1Ulsan Citizens0 - 1W
-
18/07/2020Ulsan Citizens0 - 0Yangpyeong0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Ulsan Citizens vs Yangpyeong
- Thống kê lịch sử đối đầu Ulsan Citizens vs Yangpyeong: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 2 | 3 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ulsan Citizens vs Yangpyeong: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 4 Hàn Quốc | 3 | 1 | 2 | 0 |
Hạng 4 Hàn Quốc | 2 | 1 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ulsan Citizens vs Yangpyeong: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ulsan Citizens (sân nhà) | 2 | 0 | 2 | 0 |
Ulsan Citizens (sân khách) | 3 | 2 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Ulsan Citizens thắng
Bại: là số trận Ulsan Citizens thua
Thắng: là số trận Ulsan Citizens thắng
Bại: là số trận Ulsan Citizens thua
BXH Vòng Bảng Hạng 4 Hàn Quốc mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Ulsan Citizens và Yangpyeong trên Bảng xếp hạng của Hạng 4 Hàn Quốc mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 4 Hàn Quốc 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Siheung City | 15 | 10 | 4 | 1 | 31 | 11 | 20 | 34 | H T T T T T |
2 | Gyeongju KHNP | 15 | 10 | 3 | 2 | 25 | 9 | 16 | 33 | T T T H H T |
3 | Changwon City | 15 | 9 | 2 | 4 | 29 | 17 | 12 | 29 | H T B T T T |
4 | Gimhae City | 15 | 7 | 6 | 2 | 20 | 14 | 6 | 27 | B H B H H T |
5 | Daejeon Korail | 15 | 6 | 6 | 3 | 21 | 10 | 11 | 24 | T H H B H B |
6 | Mokpo City | 15 | 7 | 3 | 5 | 19 | 21 | -2 | 24 | T H T T T T |
7 | Hwaseong FC | 15 | 6 | 4 | 5 | 19 | 18 | 1 | 22 | T B H H T B |
8 | Yangpyeong | 15 | 6 | 3 | 6 | 13 | 18 | -5 | 21 | H T T T H B |
9 | Paju Citizen FC | 14 | 5 | 4 | 5 | 15 | 15 | 0 | 19 | H T B T B H |
10 | Ulsan Citizens | 15 | 5 | 4 | 6 | 16 | 20 | -4 | 19 | B H H B T H |
11 | Gangneung City | 15 | 4 | 6 | 5 | 16 | 13 | 3 | 18 | H B T B B B |
12 | Chuncheon Citizen | 15 | 3 | 8 | 4 | 16 | 16 | 0 | 17 | H B H H H H |
13 | Yeoju Sejong | 15 | 4 | 3 | 8 | 9 | 22 | -13 | 15 | B B T T H T |
14 | Pocheon FC | 14 | 2 | 5 | 7 | 19 | 28 | -9 | 11 | B H B B B H |
15 | Daegu FC II | 15 | 2 | 2 | 11 | 17 | 33 | -16 | 8 | B H B B B B |
16 | Busan Transportation Corporation | 15 | 1 | 1 | 13 | 14 | 34 | -20 | 4 | T B B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: