Đối đầu Yangpyeong vs Paju Citizen FC, 16h00 ngày 15/9
Kết quả Yangpyeong vs Paju Citizen FC
Đối đầu Yangpyeong vs Paju Citizen FC
Phong độ Yangpyeong gần đây
Phong độ Paju Citizen FC gần đây
Hạng 4 Hàn Quốc 2024: Yangpyeong vs Paju Citizen FC
-
Giải đấu: Hạng 4 Hàn QuốcMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 15/9/2024 16:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Yangpyeong vs Paju Citizen FC trước đây
-
18/05/2024Paju Citizen FC1 - 1Yangpyeong0 - 0D
-
23/09/2023Yangpyeong1 - 1Paju Citizen FC0 - 1D
-
28/05/2023Paju Citizen FC4 - 2Yangpyeong2 - 1L
-
29/06/2019Paju Citizen FC0 - 1Yangpyeong0 - 1W
-
23/03/2019Yangpyeong2 - 1Paju Citizen FC1 - 0W
-
26/08/2017Yangpyeong1 - 0Paju Citizen FC0 - 0W
-
13/05/2017Paju Citizen FC2 - 0Yangpyeong2 - 0L
-
16/07/2016Yangpyeong2 - 2Paju Citizen FC0 - 0D
-
19/09/2020Yangpyeong0 - 1Paju Citizen FC0 - 1L
-
23/05/2020Paju Citizen FC1 - 1Yangpyeong1 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Yangpyeong vs Paju Citizen FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Yangpyeong vs Paju Citizen FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 4 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Yangpyeong vs Paju Citizen FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 4 Hàn Quốc | 8 | 3 | 3 | 2 |
Hạng 4 Hàn Quốc | 2 | 0 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Yangpyeong vs Paju Citizen FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Yangpyeong (sân nhà) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Yangpyeong (sân khách) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Yangpyeong thắng
Bại: là số trận Yangpyeong thua
Thắng: là số trận Yangpyeong thắng
Bại: là số trận Yangpyeong thua
BXH Vòng Bảng Hạng 4 Hàn Quốc mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Yangpyeong và Paju Citizen FC trên Bảng xếp hạng của Hạng 4 Hàn Quốc mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 4 Hàn Quốc 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Siheung City | 25 | 16 | 5 | 4 | 52 | 20 | 32 | 53 | T T T B B T |
2 | Gyeongju KHNP | 24 | 15 | 4 | 5 | 38 | 20 | 18 | 49 | T B B T T T |
3 | Hwaseong FC | 24 | 13 | 6 | 5 | 40 | 24 | 16 | 45 | T T H T T T |
4 | Changwon City | 25 | 13 | 5 | 7 | 44 | 27 | 17 | 44 | H T H T T B |
5 | Gimhae City | 25 | 10 | 10 | 5 | 34 | 25 | 9 | 40 | H B H B H T |
6 | Mokpo City | 25 | 12 | 4 | 9 | 44 | 39 | 5 | 40 | T T T B B B |
7 | Daejeon Korail | 24 | 9 | 11 | 4 | 35 | 21 | 14 | 38 | H T H H T T |
8 | Gangneung City | 25 | 9 | 8 | 8 | 30 | 29 | 1 | 35 | H T B H T T |
9 | Paju Citizen FC | 23 | 8 | 7 | 8 | 25 | 25 | 0 | 31 | B H H T B T |
10 | Ulsan Citizens | 24 | 8 | 6 | 10 | 24 | 33 | -9 | 30 | H B T B H B |
11 | Yangpyeong | 24 | 8 | 4 | 12 | 24 | 38 | -14 | 28 | B H B B T B |
12 | Yeoju Sejong | 24 | 7 | 5 | 12 | 20 | 37 | -17 | 26 | T T B H B H |
13 | Pocheon FC | 24 | 4 | 9 | 11 | 27 | 40 | -13 | 21 | H H H B B B |
14 | Busan Transportation Corporation | 25 | 6 | 3 | 16 | 30 | 53 | -23 | 21 | B T H T B T |
15 | Chuncheon Citizen | 25 | 3 | 11 | 11 | 23 | 34 | -11 | 20 | B B B H B B |
16 | Daegu FC II | 24 | 3 | 4 | 17 | 27 | 52 | -25 | 13 | H B B B H T |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: