Đối đầu Paju Citizen FC vs Pocheon FC, 17h00 ngày 08/9
Kết quả Paju Citizen FC vs Pocheon FC
Đối đầu Paju Citizen FC vs Pocheon FC
Phong độ Paju Citizen FC gần đây
Phong độ Pocheon FC gần đây
Hạng 4 Hàn Quốc 2024: Paju Citizen FC vs Pocheon FC
-
Giải đấu: Hạng 4 Hàn QuốcMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 08/9/2024 17:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Paju Citizen FC vs Pocheon FC trước đây
-
22/07/2023Paju Citizen FC3 - 1Pocheon FC2 - 0W
-
08/04/2023Pocheon FC1 - 0Paju Citizen FC1 - 0L
-
25/06/2022Pocheon FC2 - 2Paju Citizen FC0 - 0D
-
12/03/2022Paju Citizen FC2 - 1Pocheon FC1 - 0W
-
05/10/2019Pocheon FC2 - 1Paju Citizen FC0 - 0L
-
01/06/2019Paju Citizen FC0 - 1Pocheon FC0 - 0L
-
16/09/2017Pocheon FC0 - 0Paju Citizen FC0 - 0D
-
10/06/2017Paju Citizen FC0 - 1Pocheon FC0 - 1L
-
01/08/2020Paju Citizen FC1 - 0Pocheon FC0 - 0W
-
11/07/2020Pocheon FC1 - 2Paju Citizen FC0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Paju Citizen FC vs Pocheon FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Paju Citizen FC vs Pocheon FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Paju Citizen FC vs Pocheon FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 4 Hàn Quốc | 8 | 2 | 2 | 4 |
Hạng 4 Hàn Quốc | 2 | 2 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Paju Citizen FC vs Pocheon FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Paju Citizen FC (sân nhà) | 5 | 3 | 0 | 2 |
Paju Citizen FC (sân khách) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Paju Citizen FC thắng
Bại: là số trận Paju Citizen FC thua
Thắng: là số trận Paju Citizen FC thắng
Bại: là số trận Paju Citizen FC thua
BXH Vòng Bảng Hạng 4 Hàn Quốc mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Paju Citizen FC và Pocheon FC trên Bảng xếp hạng của Hạng 4 Hàn Quốc mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 4 Hàn Quốc 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Siheung City | 24 | 15 | 5 | 4 | 51 | 20 | 31 | 50 | H T T T B B |
2 | Gyeongju KHNP | 24 | 15 | 4 | 5 | 38 | 20 | 18 | 49 | T B B T T T |
3 | Hwaseong FC | 24 | 13 | 6 | 5 | 40 | 24 | 16 | 45 | T T H T T T |
4 | Changwon City | 24 | 13 | 5 | 6 | 44 | 26 | 18 | 44 | B H T H T T |
5 | Mokpo City | 24 | 12 | 4 | 8 | 43 | 37 | 6 | 40 | H T T T B B |
6 | Gimhae City | 23 | 9 | 9 | 5 | 32 | 24 | 8 | 36 | T H H B H B |
7 | Daejeon Korail | 23 | 8 | 11 | 4 | 32 | 20 | 12 | 35 | H H T H H T |
8 | Gangneung City | 24 | 8 | 8 | 8 | 29 | 29 | 0 | 32 | B H T B H T |
9 | Ulsan Citizens | 24 | 8 | 6 | 10 | 24 | 33 | -9 | 30 | H B T B H B |
10 | Paju Citizen FC | 22 | 7 | 7 | 8 | 22 | 24 | -2 | 28 | B B H H T B |
11 | Yangpyeong | 23 | 8 | 4 | 11 | 23 | 35 | -12 | 28 | T B H B B T |
12 | Yeoju Sejong | 23 | 7 | 4 | 12 | 20 | 37 | -17 | 25 | B T T B H B |
13 | Pocheon FC | 22 | 4 | 9 | 9 | 25 | 34 | -9 | 21 | B T H H H B |
14 | Chuncheon Citizen | 24 | 3 | 11 | 10 | 23 | 33 | -10 | 20 | B B B B H B |
15 | Busan Transportation Corporation | 23 | 5 | 3 | 15 | 26 | 46 | -20 | 18 | B T B T H T |
16 | Daegu FC II | 23 | 2 | 4 | 17 | 21 | 51 | -30 | 10 | B H B B B H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: