Đối đầu Pyeongchang FC vs Namyangju Citizen, 17h00 ngày 31/8
Kết quả Pyeongchang FC vs Namyangju Citizen
Đối đầu Pyeongchang FC vs Namyangju Citizen
Phong độ Pyeongchang FC gần đây
Phong độ Namyangju Citizen gần đây
Hạng 4 Hàn Quốc 2024: Pyeongchang FC vs Namyangju Citizen
-
Giải đấu: Hạng 4 Hàn QuốcMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 31/8/2024 17:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Pyeongchang FC vs Namyangju Citizen trước đây
-
27/07/2024Namyangju FC1 - 0Pyeongchang FC0 - 0L
-
27/10/2012Namyangju FC1 - 3Pyeongchang FC0 - 0W
-
05/05/2012Pyeongchang FC2 - 1Namyangju FC0 - 0W
-
11/06/2011Pyeongchang FC3 - 2Namyangju FC0 - 0W
-
16/10/2010Namyangju FC1 - 0Pyeongchang FC1 - 0L
-
01/05/2010Pyeongchang FC1 - 0Namyangju FC0 - 0W
-
26/09/2009Pyeongchang FC0 - 1Namyangju FC0 - 0L
-
16/05/2009Namyangju FC1 - 0Pyeongchang FC0 - 0L
-
01/11/2008Namyangju FC2 - 4Pyeongchang FC0 - 1W
-
21/06/2008Pyeongchang FC1 - 0Namyangju FC0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Pyeongchang FC vs Namyangju Citizen
- Thống kê lịch sử đối đầu Pyeongchang FC vs Namyangju Citizen: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 0 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Pyeongchang FC vs Namyangju Citizen: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 4 Hàn Quốc | 1 | 0 | 0 | 1 |
Hạng 4 Hàn Quốc | 9 | 6 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Pyeongchang FC vs Namyangju Citizen: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Pyeongchang FC (sân nhà) | 5 | 4 | 0 | 1 |
Pyeongchang FC (sân khách) | 5 | 2 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Pyeongchang FC thắng
Bại: là số trận Pyeongchang FC thua
Thắng: là số trận Pyeongchang FC thắng
Bại: là số trận Pyeongchang FC thua
BXH Vòng Bảng Hạng 4 Hàn Quốc mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Pyeongchang FC và Namyangju Citizen trên Bảng xếp hạng của Hạng 4 Hàn Quốc mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 4 Hàn Quốc 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Jeonbuk Hyundai Motors II | 18 | 11 | 3 | 4 | 35 | 20 | 15 | 36 | T H T T H T |
2 | Dangjin Citizen | 18 | 10 | 1 | 7 | 39 | 29 | 10 | 31 | T B B B T T |
3 | Namyangju Citizen | 19 | 8 | 7 | 4 | 31 | 23 | 8 | 31 | T H T T T T |
4 | Jeonju Citizen FC | 19 | 8 | 6 | 5 | 33 | 27 | 6 | 30 | B T T H H B |
5 | Daejeon Hana Citizen II | 17 | 9 | 3 | 5 | 27 | 22 | 5 | 30 | B T B T H B |
6 | Geoje Citizen | 18 | 8 | 6 | 4 | 30 | 27 | 3 | 30 | H T B H T B |
7 | Jinju Citizen | 18 | 8 | 4 | 6 | 30 | 25 | 5 | 28 | B B T T H T |
8 | Seoul United | 19 | 8 | 4 | 7 | 38 | 38 | 0 | 28 | T T H B H T |
9 | Pyeongchang FC | 17 | 6 | 4 | 7 | 26 | 25 | 1 | 22 | H T T B H T |
10 | Chungju Citizen | 18 | 6 | 3 | 9 | 25 | 33 | -8 | 21 | T H B B B B |
11 | Jungnang Chorus Mustang FC | 19 | 4 | 5 | 10 | 26 | 35 | -9 | 17 | H B B T B B |
12 | Pyeongtaek Citizen | 17 | 3 | 4 | 10 | 27 | 27 | 0 | 13 | H T T T B B |
13 | Sejong Vanesse FC | 19 | 3 | 2 | 14 | 24 | 60 | -36 | 11 | B B B B B B |
Cập nhật: