Đối đầu Mokpo City vs Pocheon FC, 13h00 ngày 27/10
Kết quả Mokpo City vs Pocheon FC
Đối đầu Mokpo City vs Pocheon FC
Phong độ Mokpo City gần đây
Phong độ Pocheon FC gần đây
Hạng 4 Hàn Quốc 2024: Mokpo City vs Pocheon FC
-
Giải đấu: Hạng 4 Hàn QuốcMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 27/10/2024 13:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Mokpo City vs Pocheon FC trước đây
-
16/06/2024Pocheon FC2 - 4Mokpo City1 - 4W
-
26/08/2023Mokpo City2 - 1Pocheon FC1 - 0W
-
30/04/2023Pocheon FC2 - 2Mokpo City1 - 1D
-
16/09/2022Mokpo City1 - 0Pocheon FC1 - 0W
-
14/05/2022Pocheon FC2 - 0Mokpo City1 - 0L
-
17/05/2017Pocheon FC0 - 1Mokpo City0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Mokpo City vs Pocheon FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Mokpo City vs Pocheon FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 4 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Mokpo City vs Pocheon FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 4 Hàn Quốc | 5 | 3 | 1 | 1 |
Cúp FA Hàn Quốc | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Mokpo City vs Pocheon FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Mokpo City (sân nhà) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Mokpo City (sân khách) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Mokpo City thắng
Bại: là số trận Mokpo City thua
Thắng: là số trận Mokpo City thắng
Bại: là số trận Mokpo City thua
BXH Vòng Bảng Hạng 4 Hàn Quốc mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Mokpo City và Pocheon FC trên Bảng xếp hạng của Hạng 4 Hàn Quốc mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 4 Hàn Quốc 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Siheung City | 28 | 17 | 6 | 5 | 56 | 24 | 32 | 57 | B B T H B T |
2 | Gyeongju KHNP | 29 | 17 | 5 | 7 | 43 | 26 | 17 | 56 | T B T H B T |
3 | Hwaseong FC | 28 | 15 | 7 | 6 | 48 | 29 | 19 | 52 | T T T H B T |
4 | Gimhae City | 29 | 12 | 11 | 6 | 38 | 28 | 10 | 47 | H T T T H B |
5 | Changwon City | 28 | 13 | 7 | 8 | 45 | 29 | 16 | 46 | T T B H B H |
6 | Mokpo City | 28 | 14 | 4 | 10 | 46 | 41 | 5 | 46 | B B B T T B |
7 | Daejeon Korail | 29 | 10 | 13 | 6 | 40 | 27 | 13 | 43 | T H B H B T |
8 | Paju Citizen FC | 28 | 11 | 8 | 9 | 30 | 27 | 3 | 41 | T T H B T T |
9 | Gangneung City | 28 | 10 | 9 | 9 | 33 | 32 | 1 | 39 | H T T B H T |
10 | Ulsan Citizens | 29 | 9 | 7 | 13 | 29 | 41 | -12 | 34 | B B B H B T |
11 | Yangpyeong | 29 | 10 | 4 | 15 | 31 | 45 | -14 | 34 | B B T T B B |
12 | Yeoju Sejong | 29 | 8 | 8 | 13 | 24 | 41 | -17 | 32 | H H H B H T |
13 | Busan Transportation Corporation | 29 | 8 | 3 | 18 | 35 | 59 | -24 | 27 | B T B T T B |
14 | Chuncheon Citizen | 29 | 4 | 13 | 12 | 27 | 38 | -11 | 25 | B B T H H B |
15 | Pocheon FC | 28 | 4 | 11 | 13 | 30 | 45 | -15 | 23 | B B H B H B |
16 | Daegu FC II | 28 | 5 | 6 | 17 | 35 | 58 | -23 | 21 | H T T H H T |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: